Bebe là gì

Bạn đang chọn từ điển Tây Ban Nha-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bebe trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bebe tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {baby} đứa bé mới sinh; trẻ thơ, người tính trẻ con, [định ngữ] nhỏ; xinh xinh, [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người yêu; con gái, phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì, bó chân bó tay ai, bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì, nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con, trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm, có vẻ trẻ con; có tính trẻ con, [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người yêu

  • expondriamos tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • sorprendemos tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • especiarais tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • amortiguamos tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • despreciar tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • plazcan tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • pensará tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • autentica tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • atemperaren tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • roncado tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • terapéuticas tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • atacaban tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • tutoras tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • simplificariamos tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • disparó tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bebe trong tiếng Tây Ban Nha

bebe có nghĩa là: {baby} đứa bé mới sinh; trẻ thơ, người tính trẻ con, [định ngữ] nhỏ; xinh xinh, [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người yêu; con gái, phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì, bó chân bó tay ai, bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì, nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con, trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm, có vẻ trẻ con; có tính trẻ con, [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người yêu

Đây là cách dùng bebe tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bebe tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{baby} đứa bé mới sinh tiếng Tây Ban Nha là gì? trẻ thơ tiếng Tây Ban Nha là gì? người tính trẻ con tiếng Tây Ban Nha là gì? [định ngữ] nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì? xinh xinh tiếng Tây Ban Nha là gì? [từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Tây Ban Nha là gì? [từ lóng] người yêu tiếng Tây Ban Nha là gì? con gái tiếng Tây Ban Nha là gì? phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì tiếng Tây Ban Nha là gì? bó chân bó tay ai tiếng Tây Ban Nha là gì? bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì tiếng Tây Ban Nha là gì? nghịch cái kiểu trẻ con tiếng Tây Ban Nha là gì? làm ra vẻ trẻ con tiếng Tây Ban Nha là gì? trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm tiếng Tây Ban Nha là gì? có vẻ trẻ con tiếng Tây Ban Nha là gì? có tính trẻ con tiếng Tây Ban Nha là gì? [từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Tây Ban Nha là gì?

[từ lóng] người yêu

Tiếng Tây Ban Nha [español], cũng được gọi là tiếng Castilla [castellano] hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ [theo ước lượng năm 1999]. Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ. Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.

bébé
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bébé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bébé tiếng Pháp nghĩa là gì.

bébé
danh từ giống đực
em bé búp bê hình em bé [từ cũ, nghĩa cũ] ghế bành thấp

faire le bébé+ như trẻ con


bébé. danh từ giống đực. em bé. búp bê hình em bé. [từ cũ, nghĩa cũ] ghế bành thấp. faire le bébé+ như trẻ con.

Đây là cách dùng bébé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bébé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bébé

  • turbiné tiếng Pháp là gì?
  • distribuable tiếng Pháp là gì?
  • indéterminé tiếng Pháp là gì?
  • canoter tiếng Pháp là gì?
  • plombier tiếng Pháp là gì?
  • talkie walkie tiếng Pháp là gì?
  • se révéler tiếng Pháp là gì?
  • téméraire tiếng Pháp là gì?
  • hyperplasie tiếng Pháp là gì?
  • égermage tiếng Pháp là gì?
  • hypermarché tiếng Pháp là gì?
  • inéluctablement tiếng Pháp là gì?

@bébé * danh từ giống đực - em bé - búp bê hình em bé - [từ cũ, nghĩa cũ] ghế bành thấp

=faire le bébé+ như trẻ con

Bebe là tên dành cho nữ. Nguồn gốc của tên này là Pháp. Ở trang web của chúng tôi, 6 những người có tên Bebe đánh giá tên của họ với 4.5 sao [trên 5 sao]. Vì vậy, họ dường như cảm thấy rất thỏa mãn. Đôi khi cái tên này bị đánh vần sai. Trong tiếng Việt, có một số người gặp một số rắc rối trong việc phát âm tên. Người nói tiếng Anh Anh có thể gặp rắc rối trong vấn đề phát âm tên này. Có một biệt danh cho tên Bebe là "Bê".
Có phải tên của bạn là Bebe? Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn để bổ sung vào thông tin sơ lược này. Nghĩa của Bebe là: "Bé".



6 những người có tên Bebe bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình nào.



Đánh giá



Dễ dàng để viết



Dễ nhớ



Phát âm



Cách phát âm trong Tiếng Anh



Ý kiến của người nước ngoài


Thể loại

Bebe hiện trong những mục kế tiếp:


Có phải tên của bạn là Bebe? Bình chọn vào tên của bạn

Video liên quan

Chủ Đề