Biên dạng tiếng anh là gì năm 2024

steam molding, giải thích vn : việc sử dụng nhiệt bốc hơi để biến nhựa thành các dạng khác [[nhau.]]giải thích en : the use...

  • Biến dạng cắt

    shear (ing) strain, shearing deformation, shearing strain
  • Biến dạng chính

    principal strain, biến dạng chính nhỏ nhất, minor principal strain, sự biến dạng chính lớn nhất, major principal strain
  • Dày bảo hộ

    safety shoe, giải thích vn : 1 . một loại dày tốt bằng da hay cao su với đế bằng thép và mũi cứng./// 2 . một loại dày đặc...
  • Máy bơm nhiên liệu

    fuel pump, gas pump, gasoline pump, petrol pump, máy bơm nhiên liệu chân không, vacuum fuel pump, máy bơm nhiên liệu cơ học, mechanical...
  • Máy bơm nhiệt

    heat pump, máy bơm nhiệt để sưởi ấm, heating heat pump
  • Máy bơm nước

    water pump, water pumping set, water-engine, máy bơm ( nước ) ly tâm dùng trên công trường, contractors centrifugal (water) pump, máy bơm...

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

Biên dạng tiếng anh là gì năm 2024

Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ

  • biên dạng cam: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: giao thông & vận tảicam contour
  • biên dạng esi: Từ điển kỹ thuậtequivalent step index profileLĩnh vực: điện tử & viễn thôngESI profile
  • biên dạng ngang: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngcross profiletransversal section

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • down with the increase in sample size. giảm với sự tăng kích thước chiều dày của biên dạng.
  • Four packs of those Camels, please. Mọi người có mockup bao gói 4 biên dạng này cho e xin với ạ
  • The red line represents the chalk mark we just made. Phần khoang vùng màu đỏ là biên dạng ta vừa tạo.
  • The red border is the control that we just created. Phần khoang vùng màu đỏ là biên dạng ta vừa tạo.
  • The big red square is the earthquake that we just had. Phần khoang vùng màu đỏ là biên dạng ta vừa tạo.

Những từ khác

  1. "biên của đường tròn" Anh
  2. "biên dưới" Anh
  3. "biên dưới cong" Anh
  4. "biên dưới của giàn" Anh
  5. "biên dưới rầm" Anh
  6. "biên dạng (của) mặt" Anh
  7. "biên dạng cam" Anh
  8. "biên dạng chuẩn" Anh
  9. "biên dạng chữ u" Anh
  10. "biên dưới của giàn" Anh
  11. "biên dưới rầm" Anh
  12. "biên dạng (của) mặt" Anh
  13. "biên dạng cam" Anh