Các trò chơi ở biển bằng tiếng Anh

Từ vựng về các trò chơi trên biển bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề thú vị khi con học ngoại ngữ. Trong bài viết này, Clever Junior sẽ giới thiệu tới bố mẹ bộ từ vựng thuộc mảng này.

Những ngày hè, các trò chơi trên bãi biển là đề tài thú vị với trẻ. Vậy bố mẹ đã trang bị cho con vốn liếng từ vựng tiếng Anh về chủ đề này chưa?

Lưu ý nhỏ: Kiến thức dưới đây khá phù hợp với các bé học lớp 4 và lớp 5. Trẻ sẽ có thêm vốn từ để học tập, giao tiếp bằng tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy lưu ngay hệ thống từ vựng dưới đây để con tự tin khi cần thảo luận với bạn bè, thầy cô và mọi người về đề tài này nhé.

Từ vựng các trò chơi trên biển bằng tiếng Anh

Với chủ đề đã nêu ở trên, bố mẹ và các con tham khảo tên một số từ vựng các các trò chơi trên biển bằng tiếng Anh:

– aerobics /eəˈrəʊbɪks/, /eˈrəʊbɪks/: thể dục nhịp điệu
– badminton /ˈbædmɪntən/: cầu lông
– basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/, /ˈbæskɪtbɔːl/: bóng rổ
– beach volleyball: bóng rổ bãi biển
– canoeing /kəˈnuːɪŋ/: chèo thuyền ca-nô
– diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn
– fishing /ˈfɪʃɪŋ/: câu cá
– handball /ˈhændbɔːl/: bóng ném

Các trò chơi ở biển bằng tiếng Anh

– sailing /ˈseɪlɪŋ/: chèo thuyền
– surfing /ˈsɜːfɪŋ/, /ˈsɜːrfɪŋ/: lướt sóng
– scuba diving: lặn có bình khí
– swimming /ˈswɪmɪŋ/: bơi lội
– volleyball /ˈvɒlibɔːl/, /ˈvɑːlibɔːl/: bóng chuyền
– windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/, /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/: lướt ván buồm
– water polo: bóng nước

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề ở trên biển

– lifeguard /ˈlaɪf.gɑːd/: nhân viên cứu hộ
– beach ball /biːtʃ bɔːl/: bóng chuyền bãi biển
– lifeguard chair /ˈlaɪf.gɑːd tʃeəʳ/: ghế ngồi của nhân viên cứu hộ
– life preserver /ˈlaɪf.prɪˌzɜː.vəʳ/: phao cứu hộ
– sand dune /sænd djuːn/: cồn cát
– lifeboat /ˈlaɪf.bəʊt/: thuyền cứu hộ
– sunglasses /ˈsʌŋˌglɑː.sɪz/: kính râm
– bathing suit: bộ đồ tắm biển
– beach towel: khăn tắm biển
– sunbather /sʌn ˈbeɪ.ðəʳ/: người tắm nắng
– kite /kaɪt/: cái diều
– runner /ˈrʌn.ər/: người chạy bộ

Các trò chơi ở biển bằng tiếng Anh

– kickboard /kɪkbɔːd/: ván tập bơi
– swimmer /ˈswɪm.əʳ/: người đi bơi
– sand /sænd/: cát
– beach chair: ghế trên bãi biển
– wave /weɪv/: sóng
– beach umbrella: ô trên bãi biển
– sandcastle /ˈsændˌkɑː.sļ/: lâu đài cát
– water /ˈwɔː.təʳ/: nước
– boardwalk /ˈbɔːd.wɔːk/: lối đi có lót ván
– swimming trunks: quần bơi
– mask /mɑːsk/: mặt nạ bơi lặn
– scuba tank: bình khí cho người lặn
– wetsuit /’wet.sjuːt/: quần áo lặn
– flipper /ˈflɪp.ər/: chân chèo
– shell /ʃel/: vỏ ốc, vỏ sò
– refreshment stand /rɪˈfreʃ.mənt stænd/: quầy giải khát
– suntan lotion /ˈsʌn.tæn ˈləʊ.ʃən/: kem chống nắng
– snorkel /ˈsnɔː.kəl/: ống thông hơi của người lặn
– barnacle /ˈbɑːnəkl/, /ˈbɑːrnəkl/: con hàu
– bay /beɪ/: vịnh
– beach buggy: xe điện bãi biển

Một số câu ví dụ về trò chơi trên biển bằng tiếng Anh

Ngoài từ vựng về các trò chơi trên biển bằng tiếng Anh, bố mẹ và con tham khảo thêm một số câu mẫu thường được sử dụng trong chủ đề trò chơi trên biển. Cụ thể:
– Go for a swim: đi bơi

Ví dụ 1: Why don’t we go for a swim. (Chúng ta đi bơi nhé)

– Collect seashells: nhặt vỏ sò

Ví dụ 2: The children like collecting seashells on the seashore. (Những đứa trẻ thích nhặt vỏ sò ở dọc bờ biển).

Ví dụ 3: Swimming is one of the most popular sports in the world.
Bơi lội là một trong những bộ môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.

Các trò chơi ở biển bằng tiếng Anh

Ví dụ 4: There are a lot of leisure activities we can try at the beach, such as scuba diving and sunbathing. (Có rất nhiều hoạt động giải trí mà chúng ta có thể thử làm ở biển như lặn hoặc tắm nắng).

Ví dụ 5: I would love to go diving in the summer. (Tôi rất thích đi lặn mỗi khi mùa hè đến).

Ví dụ 6: Going surfing is so exciting (Lướt sóng rất thú vị).

Ví dụ 7: Are you going on a fishing trip this summer? (Bạn có dự định có một chuyến đi câu cá vào mùa hè này không?).

Ví dụ 8: My father often goes fishing. (Bố tôi thường xuyên đi câu cá).

Ví dụ 9: Swimming is great exercise (Bơi lội là một cách rất hiệu quả và tốt để tập luyện).

Kết luận: Trên đây là các trò chơi trên biển bằng tiếng Anh. Có thể nói, khi càng biết nhiều từ vựng và giao tiếp thường xuyên, con sẽ càng nói trôi chảy, không phải lúng túng khi không có vốn từ. Hy vọng rằng, những thông tin mà Clever Junior đã cung cấp trong bài sẽ giúp ích phần nào trong quá trình học ngoại ngữ của con.

Tham khảo ngay Chương trình Tiếng Anh Tiểu Học – Clever Kid của Clever Junior tại đây: https://cleverjunior.vn/clever-kid/.