Cách làm bài map trong ielts listening

Trong dạng Diagram/Map Labelling, thí sinh sẽ được cung cấp một biểu đồ/bản đồ và được yêu cầu phải chú thích cho biểu đồ/bản đồ đó.

Ví dụ:

2. Một số vấn đề thí sinh thường gặp và cách giải quyết

Thí sinh thường gặp khá nhiều vấn đề với dạng bài Diagram/Map Labelling IELTS Listening, bao gồm:

Vấn đề 1: Không định hướng được bản thân đang ở đâu trên bản đồ

  • Lí do: Thông thường thí sinh mắc phải vấn đề này là vì chưa làm quen với ngôn ngữ chỉ phương hướng tốt, vì vậy dễ bị "lạc lối" khi nghe.

  • Giải pháp: Bổ sung thêm vốn từ chỉ phương hướng và vị trí, đồng thời tập thói quen luôn di ngón tay theo mạch bài nghe để không bị lạc đường giữa chừng. 

Vấn đề 2: Bị phân vân giữa hai đáp án

  • Lí do: Thí sinh mắc phải vấn đề này là do thí sinh chỉ nghe keywords mà không hiểu được cấu trúc và nghĩa của câu. 

  • Giải pháp: Tập thói quen nghe và tóm tắt lại thông tin vừa nghe sử dụng Linearthinking để luyện tập cho não nghe tới đâu phải hiểu và nhớ tới đó.

3. Từ vựng miêu tả Map trong IELTS Listening

3.1 Từ vựng chỉ đường/ phương hướng

Động từ: 

  • give directions: chỉ đường

  • leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính

  • take the right-hand path: rẽ vào đường bên phải

  • go past// walk past…: đi ngang qua…

  • turn left// turn right: rẽ trái// rẽ phải

  • take the first left// take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất// rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất

  • take the second left/ take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai// rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai

  • go straight: đi thẳng

  • cross the bridge// go over the bridge: băng qua cầu

  • go towards…: đi hướng về phía nào

  • bend(v): uốn vòng, uốn cong

  • walk/ go along…: đi dọc theo…

  • run through…: chạy xuyên qua

  • walk through…: đi xuyên qua

  • go upstairs// go downstairs: đi lên lầu// đi xuống lầu

Danh từ:

  • path: con đường

  • entrance: lối ra vào

  • traffic lights: đèn giao thông

  • east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc

  • roundabout: vùng binh, vòng xoay

  • the main road: tuyến đường bộ chính

  • the railway line: tuyến đường xe lửa

Giới từ: 

  • on the left// on the right: bên trái// bên phải

  • opposite…// face…: đối diện…

  • at the crossroads: tại ngã tư

  • on the corner: trong góc

  • next to: kế bên

  • at the top of…// at the bottom of…: phía trên…// dưới phía…

  • in front of…: phía trước…

  • behind = at the back of….: phía sau…

  • before you get to…// before you come to…: trước khi bạn đi tới…

  • in the middle of…/ in the centre of…: ở giữa…// ở trung tâm…

  • to be surrounded by…: được bao quanh bởi…

  • at the end of the path: phía cuối con đường

3.2 Từ vựng chỉ địa điểm

Khu vực giải trí: 

  • theatre: rạp hát

  • auditorium: phòng của khán giả, thính phòng

  • national park: công viên quốc gia

  • maze: mê cung

  • stage: sân khấu

Không gian mở:

  • (flower// rose) garden: vườn (hoa// hoa hồng)

  • car park: chỗ để xe

  • circular area: khu vực hình tròn

  • picnic area: khu vực dã ngoại

  • wildlife area: khu vực động vật hoang dã

  • bird hide: khu vực ngắm các loài chim

Khu vực chuyên biệt

  • information office: văn phòng thông tin

  • corridor: hành lang

  • foyer: tiền sảnh

  • ground floor: tầng trệt

  • post office: bưu điện

  • basement: tầng hầm

  • tower: tòa tháp

Text Quote

Từ vựng quan trọng nhất cần biết để ghi nhãn bản đồ là từ vựng chỉ vị trí. Từ vựng vị trí bao gồm rất nhiều giới từ, ngoài ra cần biết thêm về tính từ và động từ và loại từ khác. Trên thực tế, tốt hơn là hãy học từ vựng dưới dạng các cụm từ, thay vì từ vựng riêng lẻ

-

https://ted-ielts.com/ielts-listening-maps/

4. Các bước làm dạng bài Map Labelling

Cùng áp dụng những bước trên vào một bài Listening IELTS cụ thể:

Bước 1: Đọc kĩ quy định về số từ được điền vào chỗ trống

Chọn từ list có sẵn nên không cần bước này.

Bước 2: Quan sát sơ lược các thành phần trên bản đồ, đừng đợi tới lúc nghe mới nhìn

Bản đồ gồm những thành phần như Car Park, New Barn, Fish pool, Farm Yard,... và những tuyến đường như Main Path, Side Path và Footpath.

Bước 3: Đọc qua tên các địa danh trong bản đồ/câu hỏi để khi nghe là biết xác định ngay

Câu 5 hỏi về địa danh Scarecrow.

Bước 4: Xác định vị trí xuất phát (đối với Map)

Xuất phát ở giữa bản đồ (You are here)

Bước 5: Nghe thông tin và di ngón tay theo bài nghe

Script:

The building where you bought your tickets is the New Barn, immediately to your right and we’re now at the beginning of the main path to the farmland - and of course the car park is on your left.

=> Đang đứng ở vị trí xuất phát.

The scarecrow you can see in the car park in the corner, beside the main path, is a traditional figure for keeping the birds away from crops…

=> Scarecrow nằm ở góc car park

=> Đáp án: F.

5. Một số bài luyện tập

Cùng luyện tập thêm dạng bài này dưới đây nhé:

6. Các câu hỏi thường gặp

Bài viết trên đã cung cấp cho học viên chiến lược hiệu quả nhất để xử lý dạng bài Diagram/Map Labelling IELTS Listening, cũng như nêu ra những lỗi thường gặp để học viên biết mà tránh. Nếu vẫn chưa chắc về cách làm bài, hãy cùng luyện tập thêm ở kho Online Tests của DOL nhé! Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả.

Tham khảo thêm chiến thuật làm bài Diagram Completion IELTS Reading.