Cách sử dụng though although even though

Liên từ trong tiếng anh gồm khá nhiều loại với những chức năng khác nhau. Trong bài học hôm nay, VerbaLearn sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của hai nhóm liên từ chỉ sự tương phản. Nhóm 1 bao gồm Although, ThoughEven though. Nhóm 2 bao gồm DespiteIn spite of.

Cấu trúc Despite và In spite of

Cụm từ chỉ sự nhượng bộ thường bắt đầu bằng các giới từ: “in spite of, despite, regardless of, irrespective of” [mặc dù, cho dù, bất chấp, không quan tâm].

Cấu trúc: In spite of/ Despite + noun/ pronoun/ gerund phrase.

Khác biệt: Despite là một biến thể của In spite of và nó được dùng khá phổ biến trong văn viết tiếng Anh. Còn ở trong giao tiếp, 2 từ này có mức độ sử dụng tương đương.

1. Sử dụng Regardless of và Irrespective of với ý nghĩa tương đương

Ex: Regardless of being disapproved, he continued speaking.

[Mặc dù không được chấp thuận, anh ta vẫn tiếp tục nói].

Ex: The laws apply to everyone irrespective of race, creed or color.

[Luật áp dụng cho tất cả mọi người không phân biệt dân tộc, tôn giáo và màu da].

2. Dùng để biểu thị sự tương phản

Ex: Despite coming late, he wasnt punished.

[Mặc dù đến muộn, nhưng anh ta không bị phạt].

Ex: Despite the heavy rain, we came to class on time.

[Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đến lớp đúng giờ].

3. Dùng với ý nghĩa trái với Because of

Ex: Hoa loved Nam in spite of his football obsession

[Hoa đã yêu Nam bất chấp nỗi ám ảnh bóng đá của anh ấy.]

Ex: Hoa loved Nam because of his football obsession

[Hoa đã yêu Nam vì nỗi ám ảnh bóng đá của anh ta.]

4. Dùng trước danh từ, đại từ, V_ing

Cấu trúc: “In spite of /  Despite / Regardless of / Irrespective of + V-ing” được sử dụng nếu động từ V-ing và mệnh để theo sau có cùng chủ ngữ.

Ex: I wasn’t tired despite working hard all day.

[Tôi không cảm thấy mệt mặc dù phải làm việc vất vả cả ngày]

→ Trong câu này, tôi [I] chính là chủ thể làm việc vất vả cả ngày [working hard all day]. Do vậy, chúng ta sử dụng dạng V-ing.

5. Dùng với the fact

Cấu trúc: Despite / In spite of the fact that + clause, main clause.

Việc sử dụng Despite và In spie of đứng trước the fact tạo thành mệnh đề trạng ngữ và tiếp theo đó là một mệnh đề chính. Đây là một điểm kiến thức khá quan trọng và dễ nhầm lẫn bởi lẽ Despite và Inspite of không đi với mệnh đề. Một trường hợp lại nhớ máy móc cụm từ Despite the fact that mà chưa rõ bản chất.

Ex: John went out for lunch in spite of the fact that it was raining outside.

[John ra ngoài ăn trưa mặc dù trời đang mưa.]

→ Sau in spite of the fact that phải dùng với một mệnh đề. Đây là một điểm kiến thức khá dễ nhầm lẫn, bạn đọc cần chú ý đấy nhé.

6. Vị trí của Despite và In spite of

Cụm từ chỉ sự nhượng bộ nói chung và despite, in spite of nói riêng có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

Ex: In spite of her abilities, Laura has been repeatedly overlooked for promotion

= Laura has been repeatedly overlooked for promotion, in spite of her abilities

[Mặc dù khả năng của mình, Laura đã nhiều lần không được lưu ý đến để thăng chức].

→ Vị trí khác nhau tuy ý nghĩa không thay đổi nhưng ảnh hưởng đến việc nhấn mạnh. Câu đầu nhấn mạnh đến việc Laura không được lưu ý đến việc thăng chức, còn câu thứ nhấn mạnh đến khả năng của Laura.

Cấu trúc Although, Though và Even though

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ là mệnh đề phụ chỉ sự tương phản của hai hành động trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ: though, although, even though. [dù, mặc dù]. Trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ có thay thế cho in spite of và despite nhưng về mặc cấu trúc ngữ pháp có đôi phần khác biệt.

Cấu trúc: Though/ Although/ Even though … + S + V

1. Vị trí Although, Though, Even Though.

Cả 3 từ đều có thể đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.

Ex: Although the book was published late, it received great feedback.

[Mặc dù được xuất bản muộn, cuốn sách vẫn nhận được sự phản hồi tốt].

Ex: Though it rained heavily, we came to class on time.

[Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn đến lớp đúng giờ].

Ex: Even though I didnt understand a word, I kept smiling.

[Mặc dù tôi chẳng hiểu gì cả, nhưng tôi vẫn mỉm cười]

→ Với các vị trí khác nhau, cả 3 từ đều mang chung 1 ý nghĩa. Tuy nhiên, để câu nói trang trọng hơn thì sử dụng ở đầu câu thay vì ở giữa hai mệnh đề. Ngoài ra, sử dụng Even Though mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn khá nhiều so với hai từ còn lại.

Ex: His salary is low, although | though | even though his job is hard

[Lương của anh ấy thấp mặc dù công việc của anh ấy vất vả]

2. Cách sử dụng Although

Sau Although chúng ta cũng sử dụng một mệnh đề như bình thường.

Ex: She walked home by herself, although she knew that it was dangerous.

[Cô ấy  tự đi về nhà, mặc dù cô ấy biết rằng điều đó thật nguy hiểm.]

3. Cách sử dụng Though

Though được sử dụng với ý nghĩa và cách dùng tương tự như Although. Và khi thay thế, cấu trúc của câu nói vẫn không hề thay đổi. Trong văn nói tiếng Anh, người ta thường sử dụng Though ở vị trí cuối câu thay vì đầu câu hoặc nối giữa hai mệnh đề.

→ Trong đàm thoại, chúng ta có thể dùng “though” như một trạng từ [thường đứng ở cuối câu] với nghĩa tương đương với “but” hoặc “however”.

Ex: The house isn’t very nice. I like the garden though = But I like the garden.

[Ngôi nhà không đẹp lắm. Thế nhưng tôi thích khu vườn].

Ex: Khi mệnh đề tương phản và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ, ta thường có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ to be trong mệnh đề tương phản.

Ex: Although a disabled girl, she was quite confident and independent

= Although she Was a disabled girl, she was quite confident and independent.

[Mặc dù là một cô gái tàn tật, cô ấy khá tự tin và độc lập].

Ex: Davidson fought bravely, and although badly wounded, he refused to surrender

= Davidson fought bravely, and although he was badly wounded, he refused to surrender.

[Davidson đã chiến đấu rất dũng cảm, và dù bị thương rất nặng, ông vẫn không đầu hàng].

“Though” [hoặc “as”] có thể được dùng trong cấu trúc đặc biệt sau một tính từ, trạng từ hoặc danh từ:

Cấu trúc: Adj / adv / noun + though / as + clause

Ex: Rich though/as he is, he is unhappy

= Although he is rich, he is unhappy.

[Dù rất giàu, ông ta vẫn không hạnh phúc].

Ex: Hard as he tried, he failed the exam

= Though he tried hard, he failed the exam.

[Dù rất cố gắng, anh ấy đã trượt kỳ thi đó].

4. Cách sử dụng Even Though

Cùng ý nghĩa với Though và Although nhưng Even Though thường được sử dụng trong các tính huống nhấn mạnh rõ ràng và sự tương phản.

Ex: Even though I didnt understand a word, I kept smiling.

[Mặc dù tôi chẳng hiểu gì cả, nhưng tôi vẫn mỉm cười]

Bài tập Despite, In spite of, Although, Though và Even Though

Vậy là trong bài viết này chúng ta vừa tìm hiểu xong ý nghĩa và cách dùng của hàng loạt các liên từ chỉ sự tương phản như: Despite, In spite of, Although, Though và Even Though. VerbaLearn mong rằng bạn đọc sẽ nắm vững được điểm kiến thức này và áp dụng một cách dễ dàng nhất.

Tốt nghiệp cử nhân ngôn ngữ Anh năm 2010, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy về Tiếng Anh. Nguyễn Võ Mạnh Khôi là một trong những biên tập viên về mảng ngoại ngữ tốt nhất tại VerbaLearn. Mong rằng những chia sẽ về kinh nghiệm học tập cũng như kiến thức trong từng bài giảng sẽ giúp độc giả giải đáp được nhiều thắc mắc.

Phân tích: Hai câu trên dù có cấu trúc khác nhau và ý nghĩa khi dịch ra cũng có chút khác biệt về mặt từ ngữ nhưng đều diễn tả việc sự tồn tại của một tình trạng – “cô ấy đau đầu” cũng không làm ảnh hưởng đến một tình trạng khác – “cô ấy đi làm”.

Điểm khác biệt của Though, Although, Even though so với Despite, In spite of:

Sự khác biệt giữa nhóm liên từ ‘although’ – ‘though’ – ‘even though’ và nhóm ‘despite’ – ‘in spite of’ nằm ở cấu trúc câu khi ta sử dụng chúng. Để tìm hiểu về sự khác biệt này, bạn hãy tiếp tục đọc bài viết nhé.

2. Cấu trúc Although, Though và Even though

Cấu trúc Although, Though và Even though

‘although’, ‘though’ và ‘even though’ dùng để nối hai mệnh đề trong một câu phức. Chúng có thể được dùng trong hai cấu trúc như sau:

Cấu trúc 1:

Although/ Though/ Even though + mệnh đề 1 , mệnh đề 2.

Lưu ý: Bạn đừng quên dấu phẩy giữa 2 mệnh đề nhé.

Ví dụ:

Although Emily lives far from the company, she is never late for work.
⟶ Dù Emily sống xa công ty, cô ấy không bao giờ trễ làm.

Though they don’t really like him, they always treat him nicely.
⟶ Dù họ không thực sự thích anh ấy, họ luôn đối xử tốt với anh ấy.

– Last week, even though my boss gave me lots of tasks, I didn’t feel stressed.
⟶ Tuần trước, dù sếp tôi giao cho tôi nhiều việc, tôi không thấy áp lực.

Cấu trúc 2:

Mệnh đề 1 , + though/ even though + mệnh đề 2.

Lưu ý: ‘although’ thường không được dùng trong cấu trúc này. Bạn đừng quên dấu phẩy giữa 2 mệnh đề nhé.

Ví dụ:

– They always treat him nicely, though they don’t really like him.
⟶ Họ luôn đối xử tốt với anh ấy, dù họ không thật sự thích anh ấy.

– Last week, I didn’t feel stressed, even though my boss gave me lots of tasks.
⟶ Tuần trước, tôi không thấy áp lực, dù sếp tôi giao cho tôi nhiều việc.

3. Cấu trúc Despite và In spite of

Không giống như ‘although’, ‘though’ và ‘even though’, hai liên từ ‘despite’ và ‘in spite of’ không nối hai mệnh đề trong một câu phức mà nối một [cụm] danh từ hoặc v-ing với một mệnh đề trong một câu phức. ‘despite’ và ‘in spite of’ có thể được sử dụng theo 2 cấu trúc bên dưới:

Cấu trúc 1:

Despite/ In spite of + [cụm] danh từ/ v-ing , mệnh đề.

Ví dụ:

Despite the heavy rain, he went out to find her.⟶ Bất chấp trận mưa to, anh ấy đã đi ra ngoài để tìm cô ấy.

⟶ Sau ‘despite’ là cụm danh từ ‘the heavy rain’.

Despite having a sore throat, she won that singing competition.⟶ Bất chấp việc bị đau họng, cô ấy đã thắng cuộc thi hát đó. 

⟶ Sau ‘despite’ là cụm ‘having a sore throat’ với v-ing ‘having’ đi đầu.

In spite of his bad attitude, he got the position.⟶ Bất chấp thái độ tệ của anh ta, anh ta đã giành được vị trí đó. 

⟶ Sau ‘despite’ là cụm danh từ ‘his bad attitude’.  

In spite of studying hard, John didn’t pass that exam.⟶ Bất chấp việc đã học chăm chỉ, John đã không vượt qua được bài kiểm tra đó.

⟶ Sau ‘despite’ là cụm ‘studying hard’ với v-ing ‘studying’ đi đầu. 

Cấu trúc 2:

Mệnh đề + despite/ in spite of + [cụm] danh từ/ v-ing.

Ví dụ:

– He went out to find her despite the heavy rain.
⟶ Anh ấy đã đi ra ngoài để tìm cô ấy bất chấp trận mưa to.

– He got the position in spite of his bad attitude.
⟶ Anh ta đã giành được vị trí đó bất chấp thái độ tệ của anh ta.

– John didn’t pass that exam in spite of studying hard.
⟶ John đã không vượt qua được bài kiểm tra đó bất chấp việc đã học hành chăm chỉ.

Xem thêm: Tổng hợp các loại câu điều kiện 3, 2, 1, 0 và hỗn hợp đầy đủ nhất

4. Chuyển đổi câu dùng Though sang câu dùng Despite

Nếu muốn chuyển đổi từ câu dùng ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ sang câu dùng ‘despite’ hoặc ‘in spite of’, ta sẽ chỉ thay đổi mệnh đề bắt đầu bằng ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ còn mệnh đề còn lại gần như luôn giữ nguyên.

Việc thay đổi mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ như thế nào cũng phụ thuộc vào dạng ban đầu của nó. Ta có 8 trường hợp thường gặp như sau!

4.1. Chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau

Lúc này, đối với mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hay ‘even though’, ta sẽ bỏ chủ ngữ và biến động từ thành dạng v-ing. Lưu ý, nếu chủ ngữ là tên riêng, ta cần chuyển tên riêng này sang mệnh đề còn lại.

Ví dụ:

+ Although/ Though/ Even though she didn’t have much money, she bought the doll for her daughter.
Despite/ In spite of not having much money, she bought that doll for her daughter.
⟶ Bất chấp việc không có nhiều tiền, cô ấy đã mua con búp bê đó cho con gái cô ấy.

+ Although/ Though/ Even though David lives near the company, he always goes to work late. 
Despite/ In spite of living near the company, David always goes to work late. 
⟶ Bất chấp việc sống gần công ty, David luôn đi làm muộn.

4.2. Mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’, ‘even though’ có dạng [cụm] danh từ + be + tính từ

– Lúc này, ta bỏ be và đẩy tính từ lên trước danh từ

Ví dụ:

+ Although/ Though/ Even though the weather was bad, they went out.
Despite/ In spite of the bad weather, they went out.
⟶ Bất chấp thời tiết xấu, họ đã ra ngoài.

+ Although/ Though/ Even though her family is rich, she is very modest.
Despite/ In spite of her rich family, she is very modest.
⟶ Bất chấp gia đình giàu có của cô ấy, cô ấy rất khiêm tốn.  

4.3. Mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’, ‘even though’ đại từ nhân xưng có dạng [I, we, you, he, she, it và they]/[cụm] danh từ + be + tính từ

Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng, ta biến đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng. Nếu chủ ngữ là một [cụm] danh từ, ta sử dụng sở hữu cách ’s. Sau đó, ta bỏ be và biến tính từ thành danh từ. 

Ví dụ:

+ Although/ Though/ Even though though she is unfriendly, they like her.
Despite/ In spite of her unfriendliness, they like her.
⟶ Bất chấp sự không thân thiện của cô ấy, họ thích cô ấy.

+ We love our parents, even though/ though they are strict.  
⟶ We love our parents despite/ in spite of their strictness.
⟶ Chúng tôi yêu bố mẹ của chúng tôi bất chấp sự nghiêm khắc của họ.

+ Although/ Though/ Even though his mother is impatient, he loves her.
Despite/ In spite of his mother’s impatience, he loves her.
⟶ Bất chấp sự thiếu kiên nhẫn của mẹ anh ấy, anh ấy yêu bà ấy.

4.4. Mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hay ‘even though’ có dạng đại từ nhân xưng [I, we, you, he, she, it và they]/[cụm] danh từ + động từ + trạng từ

Lúc này, nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng, ta biến đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng. Nếu chủ ngữ là một [cụm] danh từ, ta sử dụng sở hữ u cách ’s. Sau đó, ta biến động từ thành danh từ và biến trạng từ thành tính từ rồi để lên trước danh từ. 

Ví dụ:

+ Although/ Though/ Even though he behaved badly, she forgave him.
Despite/ In spite of his bad behavior, she forgave him.
⟶ Bất chấp hành vi xấu của anh ấy, cô ấy đã tha thứ cho anh ấy.

+ Although/ Though/ Even though her boyfriend drove carelessly, she was calm.
Despite/ In spite of her boyfriend’s careless driving, she was calm.
⟶ Bất chấp việc lái xe ẩu của bạn trai cô ấy, cô ấy đã bình tĩnh.

4.5. Mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hay ‘even though’ có dạng there + be + [cụm] danh từ

Lúc này, ta sẽ bỏ there + be. Ví dụ:

+ Although/ Though/ Even though there were lots of people room, it was very quiet there. 
Despite/ In spite of lots of people in the room, it was very quiet there.
⟶ Bất chấp nhiều người trong phòng, ở đó rất yên lặng.

+ I’m still healthy, though/ even though there is a problem with my lifestyle. 
⟶ I’m still healthy despite/ in spite of a problem with my lifestyle.
⟶ Tôi vẫn khỏe mạnh bất chấp một vấn đề với lối sống của tôi.  

4.6. Mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hay ‘even though’ có dạng it + be + tính từ diễn tả thời tiết

Lúc này, ta sẽ bỏ be, biến tính từ thành danh từ và thêm ‘the’ đằng trước danh từ. 

Ví dụ: Yesterday, we went to the zoo, though/ even though it was rainy. 
⟶ Yesterday, we went to the zoo despite/ in spite of the rain.
⟶ Hôm qua, chúng tôi đã đi sở thú bất chấp cơn mưa.

4.7. Mệnh đề chứa ‘although’, ‘though’ hay ‘even though’ có dạng [cụm] danh từ + be + V3/ Ved [bị động]

Lúc này, ta biến V3/Ved thành danh từ, thêm ‘the’ phía trước và ‘of’ phía sau. [Cụm] danh từ làm chủ ngữ ban đầu sẽ được chuyển xuống sau ‘of’.

Ví dụ:

Although/ Though/ Even though dishwashers were invented, many people still have to wash the dishes themselves.
Despite/ In spite of the invention of dishwashers, many people still have to wash the dishes themselves.
⟶ Bất chấp việc phát minh ra máy rửa bát, nhiều người vẫn phải tự mình rửa bát.  

4.8. Cách đơn giản nhất: Thay ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ bằng ‘despite’ hoặc ‘in spite of’ vào, sau đó thêm ‘the fact that’ và giữ nguyên mệnh đề phía sau

Ví dụ: Although/ Though/ Even though I don’t have many friends, I never feel lonely.  
Despite/ In spite of the fact that I don’t have many friends, I never feel lonely. 
⟶ Bất chấp việc tôi không có nhiều bạn, tôi không bao giờ thấy cô đơn.   

Xem thêm: Cách chia các thì trong tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết 12 thì cơ bản

5. Bài tập cấu trúc Despite, in spite of và although, though, even though

5.1. Điền ‘although’ – ‘though’ – ‘even though’ và ‘despite’ – ‘in spite of’ vào chỗ thích hợp

  1. ………………… the fact that she has lots of money, she is very modest.
  2. My younger sister didn’t choose that job ………………… the salary was high.
  3. ………………… having a broken leg, she took part in the competition.
  4. We didn’t go camping that day ………………… the nice weather.
  5. His mother didn’t let him go out ………………… he had done his homework.
  6. ………………… working very hard, he lost his job.
  7. Lots of people trust him ………………… his dishonesty.
  8. He never hangs out with his friends ………………… the fact that he has lots of free time.
  9. ………………… not enjoying playing sports, he plays basketball twice a week.
  10. ………………… my best friend’s father is very strict, she loves him a lot.
  11. ………………… the restaurant’s good service, I don’t think it’s the best restaurant in town.
  12. Their elder brother always goes to work late ………………… the fact that he lives near his company.
  13. ………………… we have studied very hard, we don’t think we can pass this exam.
  14. ………………… not exercising every day, my younger sister still has good health.
  15. That employee never feels stressed ………………… she worked 10 hours per day.

Đáp án:

1. Despite/ In spite of6. Despite/ In spite of11. Despite/ In spite of
2. , though/ even though7. despite/ in spite of12. despite/ in spite of
3. Despite/ In spite of8. despite/ in spite of13. Although/ Though/ Even though
4. despite/ in spite of9. Despite/ In spite of14. Despite/ In spite of
5. , though/ even though10. Although/ Though/ Even though15. , though/ even though

5.2. Chuyển từ câu chứa ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ sang câu dùng ‘despite’ hoặc ‘in spite of’. Một số câu có thể có nhiều hơn một cách chuyển đổi

  1. Even though he doesn’t know how to cook, he tries to cook every day.
    ⟶ Despite……………………………………………………………………………………………………………
  2. Everybody likes him, though he is unfriendly.
    ⟶ ………………………………………………………… in spite of ……………………………………………
  3. Yesterday, although it was stormy, all of my co-workers went to work.
    ⟶ Yesterday, despite…………………………………………………………………………………………..
  4. She doesn’t earn much money, even though she works very hard.
    ⟶ ………………………………………………………despite…………………………………………………….
  5. Although the song was very loud, the baby didn’t wake up.
    ⟶ In spite of…………………………………………………………………………………………………………
  6. Even though that young guy behaves impolitely, they invites him to lots of events.
    ⟶ Despite…………………………………………………………………………………………………………….
  7. She decided to buy the house, even though the neighborhood was very noisy.
    ⟶ ………………………………………………………… in spite of ……………………………………………
  8. Last month, they bought that car, though the design was old- fashioned.
    ⟶ ………………………………………………………… despite ………………………………………………..
  9. Even though Alex thought carefully while doing that exam, she made lots of mistakes.
    ⟶ In spite of…………………………………………………………………………………………………………
  10. We don’t enjoy eating at that restaurant, even though the servers are nice.⟶ ………………………………………………………… in spite of …………………………………………….

Đáp án:

1. Despite not knowing how to cook, he tries to cook every day.

2. Everybody likes him in spite of his unfriendliness.

3. Yesterday, despite the storm, all of my co-workers went to work.

4. She doesn’t earn much money despite working very hard.

5. In spite of the loud song, the baby didn’t wake up.

6. Despite that young guy’s impolite behavior, they invite him to lots of events.

7. She decided to buy the house in spite of the very noisy neighborhood.

8. Last month, they bought that car despite the old-fashioned design.

9. In spite of thinking carefully while doing that exam, Alex made lots of mistakes.

10. We don’t enjoy eating at that restaurant in spite of the nice servers.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về phân biệt cách dùng In spite of, Despite, Although và Even though. TalkFirst hy vọng rằng bài viết này đã mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hẹn gặp bạn trong các bài viết sắp tới!

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Video liên quan

Chủ Đề