Cách trả lời cho how are you

Cấu trúc thường gặp là “How are you”. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp thông tin cơ bản cũng như những cách trả lời cho cấu trúc này.

Trong tiếng Anh nói chung và tiếng Anh giao tiếp nói riêng, có rất nhiều các cấu trúc câu hỏi – đáp mà người học cần nắm vững. Một trong những cấu trúc đó là cấu trúc hỏi “How are you”. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp thông tin cơ bản cũng như những cách trả lời cho cấu trúc này.

Kiến thức chung, cơ bản về cấu trúc “How are you”

  • Ắt hẳn tất cả những người học tiếng Anh đều biết, “How are you” là câu dùng để hỏi thăm sức khỏe của ai đó. Nó cũng có thể được coi là lời chào, lời mở đầu cho một cuộc hội thoại của chúng ta.

  • Dịch nôm na cấu trúc này có nghĩa là “Bạn thế nào?”, “Bạn có khỏe không?”

  • Tuy đây là một cấu trúc câu vô cùng cơ bản, đơn giản mà chúng ta được học ngay khi mới bắt đầu làm quen với môn tiếng Anh nhưng không phải ai cũng biết cách vận dụng nó cho đúng trong giao tiếp, sinh hoạt hằng ngày.

  • Người học tiếng Anh thường có xu hướng lặp đi lặp lại một kiểu câu hỏi thăm về sức khỏe và cách đáp lại như:

  • “How are you?”

  • “I’m fine. Thank you. And you?”

Có phải bạn cũng đã thuộc lòng hai câu này rồi chứ?

  • Trên thực tế, có nhiều cách hỏi về sức khỏe khác, có thể thay thế cho câu hỏi “How are you?”. Những cách hỏi này vừa giúp cuộc hội thoại bớt đi phần nhàm chán, vừa làm tăng tính tự nhiên, khiến cho bạn được đánh giá cao hơn về khả năng sử dụng tiếng anh linh hoạt.

  • Một số cách hỏi đó là:

  • “How’s it going?”

  • “How’re things?”

  • “How’re you doing?”

  • “How’s life?”

  • Ngoài ra, còn có một số cách hỏi [informal] khác, ít trang trọng hơn. Tuy nhiên những cách hỏi này sẽ không bị coi là vô lễ nếu như bạn sử dụng nó với những người thực sự thân thiết hoặc với bạn bè đồng trang lứa của mình. Những cách hỏi khác mà bạn có thể tham khảo đó là:

  • “How’s tricks?”

  • “What’s up?”

  • “What’s new?”

  • Bạn có thể dễ dàng nhận thấy rằng các cấu trúc câu này có thể có một số lỗi ngữ pháp. Ví dụ như câu “How’s tricks?”. Danh từ “tricks” ở dạng số nhiều nhưng người ta vẫn chia động từ tobe là “’s”. Tuy nhiên, những câu này chỉ sử dụng trong văn nói nên việc sử dụng chúng không bị quá khắt khe, nghiêm ngặt. Cấu trúc hỏi sức khỏe dạng này vẫn được mọi người chấp nhận và sử dụng rộng rãi. Vậy nên các bạn hãy yên tâm sử dụng nha!

Những cách trả lời “How are you?”

  • Ở phần 1 của bài viết mình đã cung cấp cho các bạn một số cách hỏi thăm về sức khỏe khác có thể thay thế cho “How are you?”. Vì vậy, ở phần này, mình cũng sẽ đi đưa ra các dạng câu trả lời mà bạn có thể sử dụng cho câu hỏi này.

  • Trường hợp thứ 1: Nếu bạn cảm thấy ổn: Có rất nhiều cách trả lời khác nhau có thể thay thế cho cách trả lời quen thuộc và có phần nhàm chán “I’m fine.” Như sau:

  • “I’m good. Thanks.” [Tôi khỏe, cảm ơn.]

  • “I’m pretty good.” [Tôi khá là khỏe.]

  • “I’m OK.” [Tôi ổn.]

  • “I’m very well.” [Tôi khỏe.]

  • “Not [too] bad. Thanks.” [Không đến nỗi nào. Cảm ơn.]

  • “I’m great.” [Tôi tốt.]

  • “I’m alright.” [Tôi ổn.]

  • “Can’t complain.” [Không có gì để phàn nàn cả.]

  • “I’m all good.” [Tôi ổn.]

  • “I’m cool.” [Tôi ổn.]

  • “I’m sound.” [Tôi ổn.]

  • “I’m sweet.” [Tôi ổn.]

  • Trường hợp thứ 2: Nếu bạn cảm thấy không được tốt cho lắm. Bạn có thể tham khảo một số cách trả lời như sau:

  • “I’ve been better.” [Tôi đã từng tốt hơn thế này.]

  • “Not the best.” [Không tốt lắm.]

  • “A little bit tired.” [Có một chút mệt mỏi.]

  • “Not very good/ well.” [Không được tốt lắm.]

  • Sau khi trả lời câu hỏi của đối phương, bạn hoàn toàn có thể hỏi thăm ngược lại về sức khỏe của họ. Bạn có thể sử dụng những cách như sau:

  • “You?” [Bạn?] 

  • “And you?” [Còn bạn?]

  • “How about you?” [Thế còn bạn?]

Trên đây là toàn bộ những cách hỏi – đáp về cấu trúc hỏi thăm sức khỏe “How are you” mà mình muốn chia sẻ với tất cả các bạn. Hãy luyện tập hàng ngày để có thể trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo các bạn nhé. Chúc các bạn thành công.

>> Bài liên quan:

  • Tiếng Anh cho người lớn tuổi

Có khi chỉ cần một câu hỏi thăm sức khỏe, hay một nụ cười khi gặp mặt cũng đủ để mọi người gần gũi nhau hơn. Tuy vậy, mỗi nền văn hóa lại có cách chào hỏi khác nhau. Nếu sống ở nước Anh, khi ai đó hỏi “How are you?” thì bạn sẽ đáp lại như thế nào? Cùng tham khảo bài học ngữ pháp tiếng anh dưới đây để có thêm nhiều cách trả lời nhé.

%CODE9%

CÁC ĐOẠN HỘI THOẠI XUNG QUANH MẪU CÂU “HOW ARE YOU”

1. Nếu gặp một thầy giáo của bạn ở đâu đó.

Student: Hello! How are you? – Chào thầy ! Thầy có khỏe không ạ?

Teacher: I’m fine, [thank you]. How are you? – Tôi khỏe, [cám ơn]. Anh thế nào ạ?

Student: All right, [thank you]. – Em bình thường, [cám ơn].

2. Một người bạn hỏi bạn xem bạn thế nào và bạn đang cảm thấy rất hạnh phúc.

Hi there! How are you? – Ê, chào! Cậu thấy nào?

Oh, [I’m] on top of the world, [thanks]. How about you? – Ồ, [Mình] đang rất hạnh phúc, [cám ơn]. Còn bạn?

[I’m] full of the joys of spring! – [Mình] đang vui như tết!

3. Ông giám đốc bán hàng của một công ty, người đang hi vọng bạn sẽ thành khách hàng của họ, bạn đã một lần gặp ông ấy thoáng qua và họ gọi cho bạn. Trước khi đi vào công việc, ông ấy hỏi thăm về sức khỏe của bạn.

And how are you keeping? – Cậu có khỏe không?.

Bạn có 3 cách để trả lời như sau:

I’m extremely well, [thank you]. – Tôi cực kỳ mạnh khỏe, [cám ơn].

I’m in excellent health, [thank you] – Sức khỏe tôi tuyệt vời. [cám ơn],

I’m very well indeed, [thank you]. – Tôi thực sự rất khỏe., [cám ơn].

CÁC CÂU TRẢ LỜI DIỄN TẢ SỰ VUI VẺ

[I’m] on top of the world : đang rất hạnh phúc

[I’m] full of the joys of spring: vui như tết

Very well,[thank you]. – Rất khỏe, [cám ơn]

All right, [thank you]: bình thường

Fine, [thanks]. – Khỏe, [cám ơn].

So so, [thanks]. – Tàm tạm,[cám ơn].

OK, [thanks]. – Được, [cám ơn].

Mustn’t grumble. – Không thể chê được.

Can’t complain. – Không thể phàn nàn được.

Not so/ too bad, [thanks] – Không quá tồi, [cám ơn].

Pretty fair, [thanks]. – Rất khỏe, [cám ơn].

CÁC CÂU TRẢ LỜI KHI BẠN THẤY KHÔNG KHỎE HOẶC KHÔNG VUI

Fair to middling, [thanks]. – Kha khá, [cám ơn].

Quite well, [thank you] – Khá tốt, [cám ơn].

Bearing up, [bearing up]. – Chịu được.

Surviving, [thanks]. – Vẫn tồn tại, [cám ơn].

Still alive – Just.– Vẫn còn sống được [khi bạn đang cảm thấy không khỏe chút nào]

Nếu bạn thấy nội dung này hữu ích và thú vị thì hãy like/share/+1 trang này [click bên trái] để bạn bè, người khác cũng biết đến nhé. Chúc các bạn sớm nâng cao năng lực tiếng Anh giao tiếp của mình.

Video liên quan

Chủ Đề