tổ tiên của chim
tổ của những con chim này
súp tổ chim
cái tổ chim
để giống với tổ chim
của tổ chức
Dịch Nghĩa to chim - tổ chim Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
cải tổ Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to reform; to reorganize; to reshuffle = cải tổ chính phủ to reshuffle a government
= cải tổ một đảng phái to reorganize a political party
Cụm Từ Liên Quan :
cải tổ chính phủ /cai to chinh phu/
* danh từ
- reshuffle
cải tổ lại /cai to lai/
* danh từ - reorganization, re-formation * ngoại động từ
- reorganize, re-form
không thể cải tổ /khong the cai to/
* tính từ
- unreformable
Dịch Nghĩa cai to - cải tổ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
nest | * danh từ - tổ, ổ [chim, chuột...] =a bird's nest+ tổ chim =a wasp's nest+ tổ ong bắp cày - nơi ẩn náu, sào huyệt [trộm cướp...] =a nest of pirates+ sào huyệt kẻ cướp - bộ đồ xếp lồng vào nhau =a nest of tables+ bộ bàn xếp lồng vào nhau =a nest of boxes+ bộ hộp xếp lồng vào nhau !to feather one's nest - [xem] feather !it's an ill bord that fouls its own nest - [tục ngữ] chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng * nội động từ - làm tổ - tìm tổ chim, bắt tổ chim =to go nesting+ đi bắt tổ chim - ẩn núp, ẩn mình * ngoại động từ - đặt vào ổ - [[thường] động tính từ quá khứ] xếp lồng vào nhau =nested boxes+ những hộp xếp lồng vào nhau - [kỹ thuật] lắp [mộng] |
nest | cái tổ chim ; cái tổ ; cái tổ ấm ; căn cứ nest ; hang ổ ; lót ổ ; lồng vào nhau ; ngoài ; trí ; tô ̉ chu ; tô ̉ ; tổ chim câu ; tổ của ; tổ thôi ; tổ ; tổ ấm ; đến tổ ; để ; ổ ; |
nest | cái tổ chim ; cái tổ ; cái tổ ấm ; căn cứ nest ; hang ổ ; huyệt ; lót ổ ; lồng vào nhau ; ngoài ; trí ; tô ̉ ; tổ chim câu ; tổ của ; tổ thôi ; tổ ; tổ ấm ; đến tổ ; ổ ; |
nest; cuddle; draw close; nestle; nuzzle; snuggle | move or arrange oneself in a comfortable and cozy position |
bird-nest | |
crow's-nest | * danh từ - [hàng hải] chòi trên cột buồm - [thực vật học] cây cà rốt dại |
mare's nest | * danh từ - phát minh hão huyền - tình trạng lộn xộn rối beng - nơi bừa bộn lộn xộn |
nest-egg | * danh từ - trứng lót ổ [để nhử gà đến đẻ] - [nghĩa bóng] số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ [phòng sự bất trắc...] |
love-nest | * danh từ - nơi kín đáo để trai gái ăn nằm |
nestful | * danh từ - lứa đẻ [trứng, chim non] |
nested | - được đặt vào, được lồng vào |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet