Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈtʃit]
Danh từ[sửa]
cheat /ˈtʃit/
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
cheat ngoại động từ /ˈtʃit/
- Lừa, lừa đảo [ai].to cheat someone [out] of something — lừa ai để lấy vật gì
- Tiêu, làm tiêu tan [thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi... ].
Chia động từ[sửa]
Nội động từ[sửa]
cheat nội động từ /ˈtʃit/
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cheated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cheated tiếng Anh nghĩa là gì.
cheat /tʃi:t/
* danh từ
- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian
- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận
!topping cheat
- [từ lóng] cái giá treo cổ
* ngoại động từ
- lừa, lừa đảo [ai]
=to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì
- tiêu, làm tiêu tan [thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...]
* nội động từ
- gian lận; đánh bạc bịp
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] có ngoại tình; [[thường] + on] không chung thuỷ
Thuật ngữ liên quan tới cheated
- fireworks tiếng Anh là gì?
- arrow cursor tiếng Anh là gì?
- relinquishing tiếng Anh là gì?
- musingly tiếng Anh là gì?
- monks tiếng Anh là gì?
- tithe-collector tiếng Anh là gì?
- saleability tiếng Anh là gì?
- Optimum tiếng Anh là gì?
- unsteadiest tiếng Anh là gì?
- nickname tiếng Anh là gì?
- pot-valiant tiếng Anh là gì?
- quartation tiếng Anh là gì?
- anchoret tiếng Anh là gì?
- endolymphangial tiếng Anh là gì?
- bottom line tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cheated trong tiếng Anh
cheated có nghĩa là: cheat /tʃi:t/* danh từ- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận!topping cheat- [từ lóng] cái giá treo cổ* ngoại động từ- lừa, lừa đảo [ai]=to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì- tiêu, làm tiêu tan [thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...]* nội động từ- gian lận; đánh bạc bịp- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] có ngoại tình; [[thường] + on] không chung thuỷ
Đây là cách dùng cheated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cheated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
You cheated on me for months.
has cheated on you
never cheated on you
you cheated on your wife
cheated on me
you cheated me
he cheated on me
Are you cheating on me, yes or no?
i cheated on you
he cheated on you
Since you cheated on me last year.
has cheated on you
đã lừa dối bạn
never cheated on you
chưa từng lừa dối khôngkhông bao giờ lừa dốilừa dối anh bao giờ chưa
you cheated on your wife
bạn đang lừa dối vợ mình
cheated on me
lừa dối tôiđã phản bội tôi
you cheated me
anh lừa tôimày chơi taoanh lừa emanh đã gian lận tôi
he cheated on me
lừa dối tôianh ta lừa dối em
i cheated on you
anh đã lừa dối em
he cheated on you
anh ta đã lừa dối bạncậu ấy lừa dốianh ta đã phản bội bạn
being cheated
bị lừabị phản bộigian lận
have cheated
đã lừađã gian lận
feel cheated
cảm thấy bị lừa
getting cheated
bị lừa
father cheated
cha tôi lừa dốicha đã lừa gạt
Người tây ban nha -me engañaste
Người pháp -tu m'as trompé
Người đan mạch -du var mig utro
Tiếng đức -du hast mich betrogen
Thụy điển -du bedrog mig
Na uy -du var utro
Hà lan -je me bedroog
Tiếng nga -ты изменила мне
Tiếng do thái -בגדת בי
Séc -jsi mě podvedl
Người ý -mi hai tradito
Bồ đào nha -tu traíste-me
Đánh bóng -zdradziłaś mnie
Thổ nhĩ kỳ -beni aldattın
Tiếng rumani -m-ai înşelat
Người ăn chay trường -ти ми изневери
Người serbian -me prevarila
Người hungary -megcsaltál
Tiếng ả rập -لقد خنتني
Tiếng croatia -varao si me
Tiếng slovak -si ma podviedla
Tiếng indonesia -kau selingkuh
Người hy lạp -με απάτησες
Tiếng slovenian -prevaral si me