Chi phí mua hàng hóa thông tư 133 năm 2024

Nếu trong quá trình mua hàng phát sinh các loại chi phí thu mua nêu trên các bạn hạch toán vào giá trị của hàng mua - TK 156

Dưới đây kế toán Thiên Ưng sẽ hướng dẫn cách hạch toán chi phí thu mua hàng trong từng trường hợp như sau:

Trường hợp 1: Khi doanh nghiệp chỉ mua một mặt hàng mà phát sinh chi phí mua hàng thì không cần phải phân bổ chi phí thu mua, kế toán tiến hành ghi nhận bút toán khi hàng về nhập kho:

Nợ TK 156: Chi phí thu mua hàng hóa Nợ TK 1331 (nếu có thuế GTGT tính theo phương pháp khấu trừ)

Có TK 111, 112, …

Trường hợp 2: Khi doanh nghiệp mua từ 2 mặt hàng trở lên và phát sinh chi phí mua hàng, khi đó theo nguyên tắc giá gốc thì chi phí thu mua được cộng vào giá trị hàng mua, nhưng để xác định được đơn giá thực tế nhập kho của cho từng mặt hàng nhập mua làm căn cứ để lập phiếu nhập kho, kế toán cần phải tiến hành phân bổ chi phí thu mua cho từng mặt hàng. - Trong kỳ khi phát sinh chi phí thu mua hàng hóa căn cứ vào các chứng từ kèm theo kế toán vẫn ghi nhận bút toán vào sổ kế toán:

Nợ TK 156: chi phí thu mua phát sinh Nợ TK 1331

Có TK 111, 112…

Sau khi hạch toán chi phí thu mua xong, kế toán sẽ tiến hành phân bổ chi phí cho từng mặt hàng theo các tiêu thức phân bổ sau:.

THAM KHẢO NHƯNG THAY ĐỔI CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO TT133/TT-BTC VÀ TT200/TT-BTC THEO THÔNG TƯ 133 (DNVVN) THEO THÔNG TƯ 200 (DN LỚN) TK Cấp 1 TK Cấp 2 Tên tài khoản TK Cấp 1 TK Cấp 2 Tên tài khoản LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN 1 111 Tiền mặt 1 111 Tiền mặt 1111 Tiền Việt Nam 1111 Tiền Việt Nam 1112 Ngoại tệ 1112 Ngoại tệ 1113 Vàng tiền tệ 2 112 Tiền gửi ngân hàng 2 112 Tiền gửi ngân hàng 1121 Tiền Việt Nam 1121 Tiền Việt Nam 1122 Ngoại tệ 1122 Ngoại tệ 1123 Vàng tiền tệ 3 113 Tiền đang chuyển 1131 Tiền Việt Nam 1132 Ngoại tệ 3 121 Chứng khoán kinh doanh 4 121 Chứng khoán kinh doanh 1211 Cổ phiếu 1211 Cổ phiếu 1212 Trái phiếu 1212 Trái phiếu 1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác 4 128 Đầu tư ngắn hạn khác 5 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 1282 Trái phiếu 1283 Cho vay 1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn 1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn 5 131 Phải thu của khách hàng 6 131 Phải thu của khách hàng 6 133 Thuế GTGT được khấu trừ 7 133 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 7 136 Phải thu nội bộ 8 136 Phải thu nội bộ 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá 1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa 1368 Phải thu nội bộ khác 1368 Phải thu nội bộ khác 8 138 Phải thu khác 9 138 Phải thu khác 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 1386 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 1385 Phải thu về cổ phần hóa 1388 Phải thu khác 1388 Phải thu khác 9 141 Tạm ứng 10 141 Tạm ứng 10 151 Hàng mua đang đi đường 11 151 Hàng mua đang đi đường 11 152 Nguyên liệu, vật liệu 12 152 Nguyên liệu, vật liệu 12 153 Công cụ, dụng cụ 13 153 Công cụ, dụng cụ 1531 Công cụ, dụng cụ 1532 Bao bì luân chuyển 1533 Đồ dùng cho thuê 1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế 13 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 14 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 14 155 Thành phẩm 15 155 Thành phẩm 1551 Thành phẩm nhập kho 1557 Thành phẩm bất động sản 15 156 Hàng hóa 16 156 Hàng hóa 1561 Giá mua hàng hóa 1561 Giá mua hàng hóa 1562 Chi phí thu mua hàng hóa 1562 Chi phí thu mua hàng hóa 1567 Hàng hóa bất động sản 16 157 Hàng gửi đi bán 17 157 Hàng gửi đi bán 18 158 Hàng hóa kho bảo thuế 19 161 Chi sự nghiệp 1611 Chi sự nghiệp năm trước 1612 Chi sự nghiệp năm nay 20 171 Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ 17 211 Tài sản cố định 21 211 Tài sản cố định hữu hình 2111 Tài sản cố định hữu hình 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 2112 Tài sản cố định thuê tài chính 2112 Máy móc, thiết bị 2113 Tài sản cố định vô hình 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 2118 TSCĐ khác 22 212 Tài sản cố định thuê tài chính 2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính 2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính 23 213 Tài sản cố định vô hình 2131 Quyền sử dụng đất 2132 Quyền phát hành 2133 Bản quyền, bằng sáng chế 2134 Nhãn hiệu, tên thương mại 2135 Chương trình phần mềm 2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 2138 TSCĐ vô hình khác 18 214 Hao mòn tài sản cố định 24 214 Hao mòn tài sản cố định 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 19 217 Bất động sản đầu tư 25 217 Bất động sản đầu tư 26 221 Đầu tư vào công ty con 27 222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 20 228 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28 228 Đầu tư khác 2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2288 Đầu tư khác 21 229 Dự phòng tổn thất tài sản 29 229 Dự phòng tổn thất tài sản 2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác 2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác 2293 Dự phòng phải thu khó đòi 2293 Dự phòng phải thu khó đòi 2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 22 241 Xây dựng cơ bản dở dang 30 241 Xây dựng cơ bản dở dang 2411 Mua sắm TSCĐ 2411 Mua sắm TSCĐ 2412 Xây dựng cơ bản 2412 Xây dựng cơ bản 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 23 242 Chi phí trả trước 31 242 Chi phí trả trước 32 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 33 244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ 24 331 Phải trả cho người bán 34 331 Phải trả cho người bán 25 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 35 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 33311 Thuế GTGT đầu ra 33311 Thuế GTGT đầu ra 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335 Thuế thu nhập cá nhân 3335 Thuế thu nhập cá nhân 3336 Thuế tài nguyên 3336 Thuế tài nguyên 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác 3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác 33381 Thuế bảo vệ môi trường 33382 Các loại thuế khác 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 26 334 Phải trả người lao động 36 334 Phải trả người lao động 3341 Phải trả công nhân viên 3341 Phải trả công nhân viên 3348 Phải trả người lao động khác 3348 Phải trả người lao động khác 27 335 Chi phí phải trả 37 335 Chi phí phải trả 28 336 Phải trả nội bộ 38 336 Phải trả nội bộ 3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá 3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa 3368 Phải trả nội bộ khác 39 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 29 338 Phải trả, phải nộp khác 40 338 Phải trả, phải nộp khác 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 3382 Kinh phí công đoàn 3382 Kinh phí công đoàn 3383 Bảo hiểm xã hội 3383 Bảo hiểm xã hội 3384 Bảo hiểm y tế 3384 Bảo hiểm y tế 3385 Bảo hiểm thất nghiệp 3385 Phải trả về cổ phần hóa 3386 Nhận kỹ quỹ, ký cược 3386 Bảo hiểm thất nghiệp 3387 Doanh thu chưa thực hiện 3387 Doanh thu chưa thực hiện 3388 Phải trả, phải nộp khác 3388 Phải trả, phải nộp khác 30 341 Vay và nợ thuê tài chính 41 341 Vay và nợ thuê tài chính 3411 Các khoản đi vay 3411 Các khoản đi vay 3412 Nợ thuê tài chính 3412 Nợ thuê tài chính 343 Trái phiếu phát hành 3431 Trái phiếu thường 34311 Mệnh giá trái phiếu 34312 Chiết khấu trái phiếu 34313 Phụ trội trái phiếu 3432 Trái phiếu chuyển đổi 42 344 Nhận ký quỹ, ký cược 43 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31 352 Dự phòng phải trả 44 352 Dự phòng phải trả 3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa 3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa 3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng 3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng 3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp 3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp 3524 Dự phòng phải trả khác 3524 Dự phòng phải trả khác 32 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi 45 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi 3531 Quỹ khen thưởng 3531 Quỹ khen thưởng 3532 Quỹ phúc lợi 3532 Quỹ phúc lợi 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 33 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 46 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 47 357 Qũy bình ổn giá LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU 34 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 48 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4111 Vốn góp của chủ sở hữu 4111 Vốn góp của chủ sở hữu 41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 41112 Cổ phiếu ưu đãi 41112 Cổ phiếu ưu đãi 4112 Thặng dư vốn cổ phần 4112 Thặng dư vốn cổ phần 4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4118 Vốn khác 4118 Vốn khác 49 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 35 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 50 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính 4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động 51 414 Quỹ đầu tư phát triển 52 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 36 418 Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu 53 418 Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu 37 419 Cổ phiếu qũy 54 419 Cổ phiếu qũy 38 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 56 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 57 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp 4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 58 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU 39 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5111 Doanh thu bán hàng hóa 5111 Doanh thu bán hàng hóa 5112 Doanh thu bán các thành phẩm 5112 Doanh thu bán các thành phẩm 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 5118 Doanh thu khác 5118 Doanh thu khác 40 515 Doanh thu hoạt động tài chính 60 515 Doanh thu hoạt động tài chính 61 521 Các khoản giảm trừ doanh thu 5211 Chiết khấu thương mại 5212 Gỉam giá hàng bán 5213 Hàng bán bị trả lại LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH 41 611 Mua hàng 62 611 Mua hàng 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu 6112 Mua hàng hóa 63 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 64 622 Chi phí nhân công trực tiếp 65 623 Chi phí sử dụng máy thi công 6231 Chi phí nhân công 6232 Chi phí nguyên, vật liệu 6233 Chi phí dụng cụ sản xuất 6234 Chi phí khấu hao máy thi công 6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6238 Chi phí bằng tiền khác 66 627 Chi phí sản xuất chung 6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 6272 Chi phí nguyên, vật liệu 6273 Chi phí dụng cụ sản xuất 6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6278 Chi phí bằng tiền khác 42 631 Giá thành sản xuất 67 631 Giá thành sản xuất 43 632 Giá vốn hàng bán 68 632 Giá vốn hàng bán 44 635 Chi phí tài chính 69 635 Chi phí tài chính 70 641 Chi phí bán hàng 6411 Chi phí nhân viên 6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì 6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ 6415 Chi phí bảo hành 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6418 Chi phí bằng tiền khác 45 642 Chi phí quản lý kinh doanh 71 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 6421 Chi phí bán hàng 6421 Chi phí nhân viên quản lý 6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp 6422 Chi phí vật liệu quản lý 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 6425 Thuế, phí và lệ phí 6426 Chi phí dự phòng 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6428 Chi phí bằng tiền khác LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC 46 711 Thu nhập khác 72 711 Thu nhập khác LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC 47 811 Chi phí khác 73 811 Chi phí khác 48 821 Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp 74 821 Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH 49 911 Xác định kết quả kinh doanh 75 911 Xác định kết quả kinh doanh