Combine with là gì

Từ: combine

/'kɔmbain/
  • danh từ

    [thương nghiệp] côngbin, xanhđica

    a wheat combine

    côngbin lúa mì

  • máy liên hợp, máy gặt đập [[cũng] combine harvester]

  • động từ

    kết hợp, phối hợp

    to combine forces

    phối hợp các lực lượng

    combined operation

    [quân sự] cuộc hành quân phối hợp

  • [hoá học] hoá hợp

  • [toán học] tổ hợp




Video liên quan

Chủ Đề