Con cá Việt Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
22/01/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
10
Trang chủ
» vocabulary
» seahorse : loài cá ngựa (sí-ho-sơ)
seahorse : loài cá ngựa (sí-ho-sơ)Tiếng Anh Phú Quốc · Hiển thị bài đăng từ
- Dịch nghĩa: loài cá ngựa
- Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 02 âm - Phiên âm tiếng Việt: sí-ho-sơ - Phiên âm quốc tế: /'si:hɔ:s/ - Hướng dẫn viết: sea (biển) + horse (loài ngựa) - Ví dụ câu: The seahorse is also a horse but live in the sea. Loài cá ngựa cũng là ngựa nhưng sống dưới biển. I haven't never eaten seahorse. Tôi chưa từng ăn cá ngựa. Have you ever played seahorse game? Bạn có từng chơi cờ cá ngựa chưa? chủ đề các loài cá từ vựng |