Công thức tổng quát của hợp chất lớp 8
Chương trình hóa học lớp 8 xoay quanh kiến thức về chất, nguyên tử, phương trình hóa học,… Bài viết này của GiaiNgo sẽ giúp bạn tổng hợp các công thức hóa học lớp 8 đầy đủ nhất! Show
Công thức Hóa học lớp 8 cần nhớCông thức tính số MolTa có các công thức tính số Mol như sau: Được tài trợ Được tài trợ Trong đó:
Công thức này áp dụng cho tính số mol khí ở điều kiện chuẩn. Trong đó:
Công thức này áp dụng cho chất khí. Trong đó:
Trong đó:
Trong đó:
Công thức tính nồng độ dung dịchTa có các công thức tính nồng độ dung dịch/nồng độ mol của dung dịch như sau: Trong đó:
Trong đó:
Công thức tính tỉ khối
Trong đó:
Công thức tính thể tích
V= n x 22,4
Trong đó:
Tính thành phần phần trăm về khối lượng của mỗi nguyên tố trong hợp chấtGiả sử hỗn hợp gồm hai chất A và B: Trong đó:
Tính nồng độ phần trămCông thức tính nồng độ phần trăm là một trong những công thức hóa học lớp 8 bạn cần ghi nhớ. Theo đó, ta tính nồng độ phần trăm các chất theo công thức sau: Trong đó:
Trong đó:
Độ tanCông thức tính độ tan như sau: Trong đó: mct: khối lượng chất tan. Cách tính nguyên tử khốiNguyên tử khối của A được tính bằng công thức sau: Trong đó:
Ví dụ: Định luật bảo toàn khối lượngCho phản ứng: A + B → C + D Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng, ta có: mA + mB = mC + mD Trong đó: mA, mB, mC, mD lần lượt là khối lượng của các chất A,B,C,D. Tính hiệu suất phản ứngDựa vào 1 trong các chất tham gia phản ứng: H%= (Lượng thực tế đã dùng phản ứng : Lượng tổng số đã lấy) x 100% Dựa vào 1 trong các chất tạo thành H% = (Lượng thực tế thu được : Lượng thu theo lí thuyết) x 100%
Các dạng bài tập Hóa học cơ bản lớp 8 – SBT, SGKĐể nắm vững các công thức hóa học lớp 8, mời bạn cùng GiaiNgo ôn luyện các dạng bài tập cơ bản trong SBT và SGK nhé! Công thức Hóa học và tính theo công thức Hóa học1. Lập công thức hóa học của hợp chất khi biết hóa trị Các bước để xác định hóa trị như sau: Bước 1: Viết công thức dạng AxBy Bước 2: Đặt đẳng thức: x hóa trị của A = y × hóa trị của B. Bước 3: Chuyển đổi thành tỉ lệ: = Hóa trị của B/Hóa trị của A Chọn a’, b’ là những số nguyên dương và tỉ lệ b’/a’ là tối giản → x = b (hoặc b’); y = a (hoặc a’) 2. Tính thành phần % theo khối lượng của các nguyên tố trong hợp chất AxByCz Cách 1:
Cách 2: Xét công thức hóa học: AxByCz 3. Lập công thức hóa học của hợp chất khi biết thành phần phần trăm (%) về khối lượng Các bước xác định công thức hóa học của hợp chất:
4. Lập công thức hóa học dựa vào tỉ lệ khối lượng của các nguyên tố a. Bài tập tổng quát: Cho một hợp chất gồm 2 nguyên tố A và B có tỉ lệ về khối lượng là a:b Hay . Tìm công thức của hợp chất. b. Phương pháp giải Gọi công thức hóa học tổng quát của 2 nguyên tố có dạng là AxBy. (Ở đây chúng ta phải đi tìm được x, y của A, B. Tìm tỉ lệ: x:y → x, y). → Công thức hóa học Phương trình Hóa học & tính theo phương trình Hóa học1. Phương trình hóa học a. Cân bằng phương trình hóa học a) CuO + H2 → Cu + H2O b) CO2 + NaOH → Na2CO3 + H2O c) Zn + HCl → ZnCl2 + H2 d) Al + O2 → Al2O3 e) NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 f) Al2O3 + NaOH → NaAlO2 + H2O g) Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O h) H3PO4 + Ca(OH)2 → Ca3(PO4)2 + H2O i) BaCl2 + AgNO3 → AgCl + Ba(NO3)2 k) FeO + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O Lời giải chi tiết: a) CuO + H2 → Cu + H2O b) CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O c) Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2 d) 4Al + 3O2 → 2Al2O3 e) 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 f) Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O g) 2Fe(OH)3 → Fe2O3 +3 H2O h) 2H3PO4 + 3Ca(OH)2 → Ca3(PO4)2 + 3H2O i) BaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl + Ba(NO3)2 k) 2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O b. Hoàn thành các phương trình hóa học sau: 1) Photpho + khí oxi → Photpho(V) oxit (P2O5) 2) Khí hidro + oxit sắt từ (Fe3O4) → Sắt + Nước 3) Kẽm + axit clohiđric → kẽm clorua + hidro 4) Canxi cacbonat + axit clohidric → canxi clorua + nước + khí cacbonic 5) Sắt + đồng (II) sunfat → Sắt (II) sunfat + đồng Lời giải chi tiết: 1) Photpho + khí oxi → Photpho(V) oxit (P2O5) 2P + 5O2 → P2O5 2) Khí hidro + oxit sắt từ (Fe3O4) → Sắt + Nước 4H2 + Fe3O4 → 3Fe + 4H2O 3) Kẽm + axit clohiđric → kẽm clorua + hidro Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2 4) Canxi cacbonat + axit clohidric → canxi clorua + nước + khí cacbonic CaCO3+ 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2 5) Sắt + đồng (II) sunfat → Sắt (II) sunfat + đồng Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu c. Chọn CTHH thích hợp đặt vào những chỗ có dấu chấm hỏi và cân bằng các phương trình hóa học sau: 1) CaO + HCl → ? + H2 2) P + ? → P2O5 3) Na2O + H2O →? 4) Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + ? 5) Ca(HCO3)2 → CaCO3 + CO2 + ? 6) CaCO3 + HCl → CaCl2 + ? + H2O 7) NaOH + ? → Na2CO3 + H2O Lời giải chi tiết: 1) CaO + 2HCl → CaCl2+ H2 2) 4P + 5O2 → 2P2O5 3) Na2O + H2O → 2NaOH 4) Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HNO3 5) Ca(HCO3)2 → CaCO3 + CO2 + H2O 6) CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O 7) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O d. Cân bằng các phương trình hóa học sau chứa ẩn 1) FexOy + H2 → Fe + H2O 2) FexOy + HCl → FeCl2y/x + H2O 3) FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)2y/x + H2O 4) M + H2SO4 → M2(SO4)n + SO2 + H2O 5) M + HNO3 → M(NO3)n + NO + H2O 6) FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)2y/x + SO2 + H2O Lời giải chi tiết: 1) FexOy + H2 → Fe + H2O 2) FexOy + 2y HCl→ x FeCl2y/x+ y H2O 3) 2FexOy + (6x – 2y) H2SO4 → xFe2(SO4)3 + (3x – 2y) SO2+ (6x – 2y) H2O 4) 2FexOy + (6x – 2y) H2SO4 → xFe2(SO4)3 + (3x – 2y) SO2 + (6x – 2y) H2O 5) (5x – 2y) M + (6nx – 2ny) HNO3 → (5x – 2y)M(NO3)n + nNxOy + (3nx – ny)H2O 6) FexOy + 2y H2SO4 → x Fe2(SO4)2y/x + 2y H2O 2. Tính theo phương trình hóa học Để làm tốt dạng bài này, bạn cần ghi nhớ các công thức hóa học lớp 8 sau đây: Trong đó:
Trong đó:
3. Bài toán về lượng chất dư Giả sử có phản ứng hóa học: aA + bB → cC + dD. Cho nA là số mol chất A, và nB là số mol chất B → A và B là 2 chất phản ứng hết (vừa đủ) → Sau phản ứng thì A còn dư và B đã phản ứng hết → Sau phản ứng thì A phản ứng hết và B còn dư Tính lượng các chất theo chất phản ứng hết. Ví dụ: Cho 6,5 gam kẽm tác dụng với 36,5 g dung dịch HCl. Tính khối lượng muối tạo thành sau phản ứng. Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2 Theo phương trình: 1 mol 2 mol 1 mol Theo đầu bài : 0,1 mol 0,1 mol 0,05 mol Xét tỉ lệ: → Zn dư, Khối lượng các chất tính theo lượng HCl Dung dịch và nồng độ dung dịch1. Các công thức cần ghi nhớ a. Độ tan b. Nồng độ phần trăm dung dịch (C%) Trong đó:
Ví dụ: Hòa tan 15 gam muối vào 50 gam nước. Tình nồng độ phần trăm của dung dịch thu được. Lời giải chi tiết: Ta có: mdd = mdm + mct = 50 + 15 = 65 gam Áp dụng công thức: c. Nồng độ mol dung dịch (CM) Ví dụ: Tính nồng độ mol của dung dịch khi 0,5 lit dung dịch CuSO4 chứa 100 gam CuSO4 Lời giải chi tiết: Số mol của CuSO4 = 100 : 160 = 0,625 mol Nồng độ mol của dung dịch CuSO4 = 0,625 : 0,5 = 1,25M d. Công thức liên hệ giữa D (khối lượng riêng), mdd (khối lượng dung dịch) và Vdd (thể tích dung dịch): Dưới đây là một số dạng bài tập cơ bản. Mời bạn tham khảo nhé! Dạng 1: Bài tập về độ tan Bài tập 1: Ở 20oC, 60 gam KNO3 tan trong 190 nước thì thu được dung dịch bão hoà. Tính độ tan của KNO3 ở nhiệt độ đó ? Lời giải: Cứ 190 gam H2O hòa tan hết 60 gam KNO3 tạo dung dịch bão hòa. 100 gam H2O hòa tan hết x gam KNO3. SKNO3 = (100.60)/190 = 31,58. Bài tập 2: Ở 20oC, độ tan của K2SO4 là 11,1 gam. Phải hoà tan bao nhiêu gam muối này vào 80 gam nước thì thu được dung dịch bão hoà ở nhiệt độ đã cho? Lời giải: 20oC: 100g nước hòa tan tối đa 11,1g K2SO4. Vậy 80 gam nước hòa tan tối đa là: Số gam muối cần hòa tan: (80.11,1)/100 = 8,88 gam. Bài tập 3: Tính khối lượng KCl kết tinh được sau khi làm nguội 600 gam dung dịch bão hoà ở 80oC xuống 20oC. Biết độ tan S ở 80oC là 51 gam, ở 20oC là 34 gam. Lời giải: Ở 80oC, độ tan của KCl là 51 gam: 151 gam dung dịch bão hòa chứa 51 gam KCl. ⇒ 604 gam → 204 gam Đặt khối lượng KCl tách ra là a gam. Ở 20oC, độ tan của KCl là 34 gam: 134 gam dung dịch bão hòa chứa 34 gam KCl. 604 – a gam 204 – a gam ⇒ 34.(604 – a) = 134.(204 – a) ⇒ a = 68 gam Vậy khối lượng KCl kết tinh được là 68 gam. Dạng 2: Pha trộn dung dịch xảy ra phản ứng giữa các chất tan với nhau hoặc phản ứng giữa chất tan với dung môi → Ta phải tính nồng độ của sản phẩm (không tính nồng độ của chất tan đó). Ví dụ: Khi cho Na2O, CaO, SO3,… vào nước, xảy ra phản ứng như sau: Na2O + H2O → 2NaOH CaO + H2O → Ca(OH)2 Bài tập 1: Cho 6,2 gam Na2O vào 73,8 gam nước thu được dung dịch A. Tính nồng độ của chất có trong dung dịch A? Lời giải: nNa2O = 6,2/62 = 0,1 mol Phương trình hóa học Na2O + H2O → 2NaOH 0,1 → 0,2 (mol) mNaOH= 0,2.40 = 8 gam mdd A = mNa2O + mnước = 6,2 + 73,8 = 80 gam → C% NaOH (dd A) = 8/80 .100% = 10% Bài tập 2: Cho 6,2 gam Na2O vào 133,8 gam dung dịch NaOH có nồng độ 44,84%. Tính nồng độ phần trăm của chất có trong dung dịch? Lời giải: nNa2O= 6,2/62 = 0,1 mol Phương trình hóa học Na2O + H2O → 2NaOH ⇒nNaOH tạo ra = 0,1.2 = 0,2 mol nNaOH = (133,8.44,84)/(100.40) = 1,5 mol ⇒nNaOH = 1,5 + 0,2 = 1,7 mol Theo định luật bảo toàn khối lượng: mNa2O + mdd NaOH = mdd spu = 6,2 + 133,8 = 140 gam ⇒ C%dd = (1,7.40)/140⋅100% = 48,6% Bài viết trên đây của GiaiNgo đã tổng hợp các công thức hóa học lớp 8 chi tiết, đầy đủ nhất. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Hẹn gặp bạn ở bài viết sau! |