Congratulations là gì
Cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh chi tiết nhấtbởi Admin2 | Blog Show
3.6 (72.73%) 22 votes
Khi bạn muốn chúc mừng ai đó bằng tiếng Anh, hãy nghĩ ngay tới cấu trúc Congratulate . Bạn đã biết rõ về cách sử dụng của cấu trúc này chưa? Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa và cả cách dùng của cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh. Cùng xem nhé! 1. Định nghĩa CongratulateCongratulate là một động từ, mang nghĩa chúc mừng, chúc mừng ai đó, chúc mừng ai đó vì điều gì. Ví dụ:
2. Cách sử dụng cấu trúc Congratulate trong tiếng AnhDù nhìn Congratulate có vẻ hơi dài, nhưng cách sử dụng cấu trúc Congratulate thì rất đơn giản thôi. 2.1. Khi đằng sau Congratulate là tân ngữ chỉ ngườiKhi bạn muốn nói chúc mừng ai đó, ta dùng cấu trúc:
Ý nghĩa: chúc mừng ai đó Ví dụ:
2.2. Cấu trúc Congratulate sb on doing sthTiếp theo, khi bạn muốn chúc mừng ai đó vì một điều gì đó cụ thể, hãy nhớ cấu trúc:
Ý nghĩa: chúc mừng ai vì điều gì/hành động gì Ví dụ:
Xem thêm: 50+ lời chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh hay nhất
2.3. Khi đằng sau Congratulate là đại từ phản thânTrong những trường hợp tự chúc mừng bản thân, thì cấu trúc Congratulate như sau:
Ý nghĩa: Ai đó tự chúc mừng (vì điều gì) Ví dụ:
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate trong tiếng AnhKhi sử dụng cấu trúc Congratulate, bạn hãy lưu ý một số điều sau nha:
Ví dụ:
Ví dụ: Xem thêm: Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh và cách dùng
4. Bài tập về cấu trúc Congratulate trong tiếng AnhCùng luyện tập một chút để nhớ thêm về cấu trúc Congratulate này nhé. Bài tậpBài 1: Điền vào chỗ trống 1. She often ______ her son when he gets good grades. A. congratulate 2. I want to congratulate ______! She has won the race! A. she 3. Mark congratulated me ______ successfully finishing the project. A. in 4. Do you want to come and congratulate her on ______ a job? A. get 5. He should congratulate you on your ______ day. A. graduate Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau: 1. Linh rang up to congratulate him for passing his exams. 2. He congratulated him on his birthday. 3. I congratulated Jill on win the award. 4. I congratulate you on you great discovery. 5. Allow me to congratulating you on your birthday. Đáp ánBài 1: 1. B Bài 2: 1. Linh rang up to congratulate him on passing his exams. 2. He congratulated himself on his birthday. 3. I congratulated Jill on winning the award. 4. I congratulate you on your great discovery. 5. Allow me to congratulate you on your National Day. Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng, lưu ý và bài tập minh họa. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn! Step Up chúc bạn học tốt nha. |