Contributed là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kən.ˈtrɪ.bjət/

Hoa Kỳ[kən.ˈtrɪ.bjət]

Động từSửa đổi

contribute /kən.ˈtrɪ.bjət/

  1. Đóng góp, góp phần. to contribute an article to a magazine đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí to contribute to acouse góp phần vào một sự nghiệp good health contributed to his success sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)