Điểm chuẩn của đại học thương mại

3.7/5 - [3 lượt đánh giá]

Trường: Đại Học Thương Mại

Năm: 2021 2020 2019 2018 2017

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM03 A00, A01, D01 26.2 Điểm thi TN THPT
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng TM06 A00, A01, D01 27.4 Điểm thi TN THPT
3 Quản trị hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản lý TM22 A00, A01, D01 26.3 Điểm thi TN THPT [ngành quản trị hệ thống thông tin]
4 Tài chính - Ngân hàng thương mại Tài chính - Ngân hàng TM14 A00, A01, D01 26.35 Điểm thi TN THPT
5 Quản trị thương mại điện tử Thương mại điện tử TM17 A00, A01, D01 27.1 Quản trị thương mại điện tử
Điểm thi TN THPT
6 Quản trị nhân lực doanh nghiệp Quản trị nhân lực TM23 A00, A01, D01 26.55 Điểm thi TN THPT [Quản trị nhân lực doanh nghiệp]
7 Tiếng Trung thương mại Quản trị kinh doanh TM21 A00, A01, D01, D04 26.8 Điểm thi TN THPT [Ngành QTKD - tiếng trung thương mại]
8 Tiếng Pháp thương mại Quản trị kinh doanh TM20 A00, A01, D01, D03 26 Điểm thi TN THPT [ ngành QTKD - tiếng Pháp thương mại]
9 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM02 A00, A01, D01 26.15 Điểm thi TN THPT
10 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế TM11 A00, A01, D01 27.1 Thương mại quốc tế
Điểm thi TN THPT
11 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh TM01 A00, A01, D01 26.7 Điểm thi TN THPT
12 Tài chính công Tài chính - Ngân hàng TM16 A00, A01, D01 26.15 Tài chính công
Điểm thi TN THPT
13 Kinh tế quốc tế Kinh tế TM12 A00, A01, D01 26.95 Kinh tế quốc tế
Điểm thi TN THPT
14 Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh TM18 D01 26.7 Tiếng Anh thương mại
Điểm thi TN THPT
15 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM07 A00, A01, D01 26.6 Kết toán doanh nghiệp
Điểm thi TN THPT
16 Luật kinh tế Luật TM19 A00, A01, D01 26.1 Điểm thi TN THPT [ngành luật kinh tế]
17 Quản lý kinh tế Kinh tế TM13 A00, A01, D01 26.35 Quản lý kinh tế
Điểm thi TN THPT
18 Kế toán công Kế toán TM09 A00, A01, D01 26.2 Kế toán công
Điểm thi TN THPT
19 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM03 A00, A01, D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng TM06 A00, A01, D01, XDHB 26 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
21 Quản trị hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản lý TM22 A00, A01, D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22.
22 Tài chính - Ngân hàng thương mại Tài chính - Ngân hàng TM14 A00, A01, D01, XDHB 26 [Ngành tài chính - ngân hàng thương mại] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
23 Quản trị thương mại điện tử Thương mại điện tử TM17 A00, A01, D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22,7.
24 Quản trị nhân lực doanh nghiệp Quản trị nhân lực TM23 A00, A01, D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
25 Tiếng Trung thương mại Quản trị kinh doanh TM21 A00, A01, D01, D04, XDHB 26 [Ngành tiếng Trung thương mại] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
26 Tiếng Pháp thương mại Quản trị kinh doanh TM20 A00, A01, D01, D03, XDHB 25 [Ngành tiếng Pháp thương mại] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
27 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM02 A00, A01, D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
28 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế TM11 A00, A01, D01, XDHB 26 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
29 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh TM01 A00, A01, D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
30 Tài chính công Tài chính - Ngân hàng TM16 A00, A01, D01, XDHB 25 [Ngành tài chính công] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22.
31 Kinh tế quốc tế Kinh tế TM12 A00, A01, D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22.
32 Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh TM18 D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
33 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM07 A00, A01, D01, XDHB 25 [Ngành kế toán doanh nghiệp] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
34 Luật kinh tế Luật TM19 A00, A01, D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
35 Quản lý kinh tế Kinh tế TM13 A00, A01, D01, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
36 Kế toán công Kế toán TM09 A00, A01, D01, XDHB 25 [Ngành kế toán công] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
37 Kiểm toán Kiểm toán TM10 A00, A01, D01, XDHB 26 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
38 Marketing thương mại Marketing TM04 A00, A01, D01 27.45 Marketing thương mại
Điểm thi TN THPT
39 Marketing thương mại Marketing TM04 A00, A01, D01, XDHB 26 [ngành marketing thương mại] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23.
40 Quản trị thương hiệu Marketing TM05 A00, A01, D01 27.15 Quản trị thương hiệu
Điểm thi TN THPT
41 Quản trị thương hiệu Marketing TM05 A00, A01, D01, XDHB 25 [Ngành quản trị thương hiệu] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23
42 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM24 A00, D01, D07 25.8 Điểm thi TN THPT [ngành QTKS đào tạo theo cơ chế đặc thù]
43 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM24 A00, D01, D07, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22.
44 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM25 A01, D01, D07 25.8 Điểm thi TN THPT [Ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành đào tạo theo cơ chế đặc thù]
45 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM25 A01, D01, D07, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22
46 Quản trị hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản lý TM26 A00, A01, D01, D07 26.2 Điểm thi TN THPT [ngành quản trị hệ thống thông tin đào tạo theo cơ chế đặc thù].
47 Quản trị hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản lý TM26 A00, A01, D01, D07, XDHB 25 Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22.
48 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM08 A00, A01, D01 26.1 Kế toán doanh nghiệp-Chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
49 Kế toán doanh nghiệp Kế toán Tm08 A00, A01, D01, XDHB 25 [Ngành kế toán doanh nghiệp - chất lượng cao] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22.
50 Tài chính - Ngân hàng TM15 A01, D01, D07 26.1 Hệ chất lượng cao
Điểm thi TN THPT
51 Tài chính - Ngân hàng TM15 A01, D01, D07, XDHB 26 [Ngành tài chính - ngân hàng thương mại - chất lượng cao] - Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 22.
52 Kiểm toán Kiểm toán TM10 A00, A01, D01 26.55 Điểm thi TN THPT

Video liên quan

Chủ Đề