Differently nghĩa tiếng việt là gì

Search Query: differently


differently

* phó từ - khác, khác nhau, khác biệt =to think quite differently+ nghĩ khác hẳn


differently

bằng một con mắt khác ; cách khác ; cách nhìn khác ; hơn ; kha ́ c ; khác biệt ; khác hơn ; khác họ ; khác nhau ; khác ra ; khác với ; khác xa nhau ; khác ; khác đi ; khác được ; kiểu khác ; kết thúc khác ; là khác nhau ; lại khác đi ; một cách khác biệt ; một cách khác hơn ; một cách khác nhau ; một cách khác ; một cách khác đi ; một cách ; một hướng khác ; một khác ; nhận một cách khác biệt ; nhận theo một cách khác đi ; rất khác ; thanh ; thay đổi ; theo cách khác biệt ; theo cách khác ; theo hướng khác ; theo một chiều hướng khác ; theo một cách khác hẳn ; theo một cách khác ; theo những cách khác nhau ; thuyết phục ; thật khác biệt ; thật khác ; thật là khác biệt ; thế ; thứ có cách ; việc theo cách khác ; vậy ;

differently

bằng một con mắt khác ; cách khác ; cách nhìn khác ; kha ́ c ; khác biệt ; khác hơn ; khác họ ; khác nhau ; khác ra ; khác với ; khác xa nhau ; khác ; khác đi ; khác được ; kiểu khác ; kết thúc khác ; là khác nhau ; lại khác đi ; một cách khác biệt ; một cách khác hơn ; một cách khác nhau ; một cách khác ; một cách khác đi ; một cách ; một hướng khác ; một khác ; nhận một cách khác biệt ; rất khác ; thanh ; thay đổi ; theo cách khác biệt ; theo cách khác ; theo hướng khác ; theo một chiều hướng khác ; theo một cách khác hẳn ; theo một cách khác ; theo những cách khác nhau ; thật khác biệt ; thật khác ; thật là khác biệt ; thế ; thứ có cách ; việc theo cách khác ; vậy ;


differently; other than; otherwise

in another and different manner


difference

* danh từ - sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch =a difference in age+ sự khác nhau về tuổi tác - sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau =differences of opinion+ những sự bất đồng về ý kiến =to settle a difference+ giải quyết một mối bất hoà - sự chênh lệch về giá cả [hối phiếu... trong những thời gian khác nhau] - dấu phân biệt đặc trưng [các giống...] - [toán học] hiệu, sai phân =difference of sets+ hiệu của tập hợp =difference equation+ phương trình sai phân !to make a difference between - phân biệt giữa; phân biệt đối xử !it make a great difference - điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn !to split the different - [xem] split !what's the different? - [thông tục] cái đó có gì quan trọng? * ngoại động từ - phân biệt, phân hơn kém - [toán học] tính hiệu số, tính sai phân

different

* tính từ - khác, khác biệt, khác nhau =to be different from [to, than]...+ khác nhau với... - tạp, nhiều =at different times+ nhiều lần, nhiều phen

differently

* phó từ - khác, khác nhau, khác biệt =to think quite differently+ nghĩ khác hẳn

differentability

- tính khả vi

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Từ: differently

/'difrəntli/

  • phó từ

    khác, khác nhau, khác biệt

    to think quite differently

    nghĩ khác hẳn




Dịch Sang Tiếng Việt:

Phó từ

khác, khác nhau, khác biệt

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

very differently

do differently

quite differently

slightly differently

works differently

thinking differently

Video liên quan

Chủ Đề