Đồng tiền nào có mệnh giá lớn nhất thế giới năm 2024

Theo báo cáo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), tính đến hết quý 4/2022, gần 92% tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu được giữ trong 5 đồng tiền, bao gồm USD, EUR, JPY, bảng Anh (GBP) và CNY.

Theo đó, đồng tiền mạnh nhất thế giới gồm các đồng tiền sau:

(1) Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ thường được xem là đồng tiền mạnh nhất thế giới và là đồng tiền chính của hệ thống tài chính toàn cầu

Mệnh giá của đồng Đô la Mỹ bao gồm các tờ tiền và đồng xu.

Các tờ tiền bao gồm các mệnh giá như $1, $5, $10, $20, $50 và $100.

Các đồng xu bao gồm các mệnh giá như 1 cent (penny), 5 cents (nickel), 10 cents (dime), 25 cents (quarter), 50 cents (half-dollar) và 1 đô la.

Quyền phát hành và quản lý đồng Đô la Mỹ nằm trong tay Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve), ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ.

(2) Euro (EUR)

Đồng Euro (EUR) là đồng tiền trong 5 đồng tiền mạnh nhất thế giới hiện nay.

Đồng Euro (EUR) là đồng tiền chính của Khu vực Tiền tệ Chung châu Âu (Eurozone), bao gồm một số quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu (EU).

Euro được chia thành 7 đồng xu và 7 tờ tiền.

Đồng xu có các mệnh giá là 1 cent, 2 cents, 5 cents, 10 cents, 20 cents, 50 cents, 1 euro, và 2 euro.

Tờ tiền có các mệnh giá là 5 euro, 10 euro, 20 euro, 50 euro, 100 euro, 200 euro, và 500 euro.

Quyền phát hành và quản lý đồng Euro nằm trong tay European Central Bank (ECB) - Ngân hàng Trung ương châu Âu.

(3) Yên Nhật (JPY)

Đồng Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính của Nhật Bản.

Yên Nhật được chia thành đồng xu và tờ tiền.

Đồng xu có các mệnh giá như 1 yen, 5 yen, 10 yen, 50 yen, 100 yen, và 500 yen.

Tờ tiền có các mệnh giá như 1,000 yen, 2,000 yen, 5,000 yen, và 10,000 yen.

Quyền phát hành và quản lý đồng Yên Nhật nằm trong tay Ngân hàng Nhật Bản (Bank of Japan).

(4) Bảng Anh (GBP)

Đồng Bảng Anh (GBP) là đồng tiền chính của Vương quốc Anh, bao gồm Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland.

Bảng Anh được chia thành đồng xu và tờ tiền.

Đồng xu có các mệnh giá như 1 penny, 2 pence, 5 pence, 10 pence, 20 pence, 50 pence, 1 pound, và 2 pounds.

Tờ tiền có các mệnh giá như 5 pounds, 10 pounds, 20 pounds, và 50 pounds.

Quyền phát hành và quản lý đồng Bảng Anh nằm trong tay Ngân hàng Anh (Bank of England).

(5) CNY

Đồng CNY là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc) và có tên chính thức là Yuan Renminbi (RMB).

Yuan Renminbi được chia thành đồng xu và tờ tiền.

Đồng xu có các mệnh giá như 1 jiao, 5 jiao, và 1 yuan.

Tờ tiền có các mệnh giá như 1, 5, 10, 20, 50, và 100 yuan.

Quyền phát hành và quản lý đồng CNY nằm trong tay Ngân hàng Nhân dân Trung Hoa (People's Bank of China - PBOC).

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo!

Đồng tiền nào có mệnh giá lớn nhất thế giới năm 2024

5 đồng tiền mạnh nhất thế giới hiện nay là đồng nào? (Hình từ Internet)

Đồng tiền thanh toán trong hoạt động mua bán qua biên giới Việt Nam - Trung Quốc là đồng tiền nào?

Căn cứ Điều 3 Thông tư 19/2018/TT-NHNN quy định đồng tiền thanh toán:

Đồng tiền thanh toán
Đồng tiền thanh toán trong hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ qua biên giới Việt Nam - Trung Quốc của thương nhân là ngoại tệ tự do chuyển đổi, VND hoặc CNY.

Theo đó, đồng tiền thanh toán trong hoạt động mua bán qua biên giới Việt Nam - Trung Quốc là ngoại tệ tự do chuyển đổi, VND hoặc CNY.

Đồng tiền giao dịch được sử dụng trong mua bán nợ là đồng nào?

Căn cứ Điều 8 Thông tư 09/2015/TT-NHNN quy định đồng tiền giao dịch:

Đồng tiền giao dịch
1. Đồng tiền sử dụng trong mua, bán nợ là đồng Việt Nam. Việc sử dụng ngoại tệ làm đồng tiền thanh toán trong giao dịch mua, bán nợ chỉ được thực hiện trong trường hợp tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài bán khoản nợ bằng ngoại tệ cho bên mua nợ là người không cư trú.
2. Đồng tiền thu hồi nợ là đồng tiền của khoản nợ hoặc đồng tiền khác theo thỏa thuận giữa bên mua nợ và bên nợ phù hợp với quy định của pháp luật về hạn chế sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam.

Như vậy, đồng tiền giao dịch được sử dụng trong mua bán nợ là đồng Việt Nam.

Lưu ý: Có thể sử dụng ngoại tệ làm đồng tiền thanh toán trong mua bán nợ khi thực hiện trong trường hợp tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài bán khoản nợ bằng ngoại tệ cho bên mua nợ là người không cư trú.

(PLO)- Theo tỷ giá tiền tệ tham khảo giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý dự trữ ngoại hối nhà nước cho thấy, tính đến ngày 28-11 những đồng tiền dưới đây có giá trị nhất trên thế giới.

Dinar Kuwait

Dinar Kuwait (KWD) có tỷ giá so với USD là: 3,24 USD/KWD

Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 78.609 VNĐ/KWD

Đồng tiền nào có mệnh giá lớn nhất thế giới năm 2024
Dinar Kuwait (KWD), Đồng tiền này được chia thành 1.000 fils (đơn vị tiền tệ). Ảnh: CGB

Dinar Kuwait được phát hành lần đầu tiên vào năm 1961, sau khi Kuwait giành được độc lập khỏi Anh. Đồng tiền này được chia thành 1.000 fils (đơn vị tiền tệ).

Dinar Kuwait có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Kuwait rất giàu có, với nguồn dầu mỏ dồi dào. Kuwait là một trong những nước sản xuất dầu mỏ lớn nhất thế giới, với sản lượng hàng năm lên tới hơn 2 triệu thùng. Nhờ nguồn dầu mỏ này, Kuwait có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới, đạt 76.700 USD/người/năm.

Ngoài ra, Dinar Kuwait cũng có giá trị cao do chính phủ Kuwait có chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ Kuwait có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 700 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Dinar Kuwait.

Franc Thụy Sĩ

Franc Thụy Sĩ (CHF) có tỷ giá so với USD là: 1,14 USD/CHF

Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 27.535 VNĐ/CHF

Đồng tiền nào có mệnh giá lớn nhất thế giới năm 2024

Franc Thụy Sĩ được phát hành lần đầu tiên vào năm 1850. Đồng tiền này được chia thành 100 rappen (đơn vị tiền tệ).

Franc Thụy Sĩ có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Thụy Sĩ rất ổn định, chính sách tài chính vững mạnh. Thụy Sĩ là một quốc gia trung lập, không tham gia các cuộc chiến tranh, điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Franc Thụy Sĩ.

Có thể duy trì giá trị cao trong tương lai, do nền kinh tế Thụy Sĩ vẫn tiếp tục ổn định và là một trung tâm tài chính quan trọng.

Euro

Euro (EUR) có tỉ giá so với USD là: 1,10 USD/EUR

Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 26.545 VNĐ

Đồng tiền nào có mệnh giá lớn nhất thế giới năm 2024
Ảnh: Reuters

Euro là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu (EU), được phát hành lần đầu tiên vào năm 1999.

Euro có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế của các quốc gia thành viên EU rất phát triển. Các quốc gia này có GDP bình quân đầu người cao, với mức sống cao.

Dinar Bahrain

Dinar Bahrain (BHD) có tỷ giá so với USD là: 2,66 USD/BHD

Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 64.405 VNĐ/BHD

Dinar Bahrain được phát hành lần đầu tiên vào năm 1973. Đồng tiền này được chia thành 1.000 fils (đơn vị tiền tệ).

Dinar Bahrain có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Bahrain rất giàu có, với nguồn dầu mỏ dồi dào. Bahrain là một trong những nước sản xuất dầu mỏ lớn nhất Trung Đông, với sản lượng hàng năm lên tới hơn 400.000 thùng. Nhờ nguồn dầu mỏ này, Bahrain có GDP bình quân đầu người cao, đạt 25.000 USD/người/năm.

Ngoài ra, Dinar Bahrain cũng có giá trị cao do chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ Bahrain có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 30 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Dinar Bahrain.

Đô la Singapore

Đô la Singapore (SGD) có tỷ giá so với USD là: 0,75 USD/SGD

Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 18.172 VNĐ/SGD

Đồng tiền nào có mệnh giá lớn nhất thế giới năm 2024

Đô la Singapore được phát hành lần đầu tiên vào năm 1967. Đồng tiền này được chia thành 100 cents (đơn vị tiền tệ).

Đô la Singapore có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Singapore rất phát triển. Singapore là một trong những trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất thế giới. Nền kinh tế Singapore có GDP bình quân đầu người cao, đạt 65.000 USD/người/năm.

Ngoài ra, Đô la Singapore cũng có giá trị cao do chính phủ Singapore có chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ Singapore có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 300 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Đô la Singapore.

Nhân dân tệ

Nhân dân tệ (CNY) có tỷ giá so với USD là: 0,14 CNY/USD

Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 3.389 VNĐ/CNY

Đồng tiền nào có mệnh giá lớn nhất thế giới năm 2024

Nhân dân tệ được phát hành lần đầu tiên vào năm 1949. Đồng tiền này được chia thành 100 fen (đơn vị tiền tệ).

Nhân dân tệ có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Trung Quốc phát triển khá nhanh. Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, với GDP bình quân đầu người đang tăng lên.

Ngoài ra, Nhân dân tệ cũng có giá trị cao do chính phủ Trung Quốc đang thực hiện các chính sách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Các chính sách này đã giúp cải thiện sức mạnh kinh tế của Trung Quốc, qua đó nâng cao giá trị của đồng Nhân dân tệ.

Đô la New Zealand

Đô la New Zealand (NZD) có tỷ giá so với USD là: 0,61 USD/NZD

Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 14.776 VNĐ/NZD

Đồng tiền nào có mệnh giá lớn nhất thế giới năm 2024

Đô la New Zealand được phát hành lần đầu tiên vào năm 1933. Đồng tiền này được chia thành 100 cents (đơn vị tiền tệ).

Đô la New Zealand có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế New Zealand rất phát triển. New Zealand là một quốc gia có nền kinh tế thị trường tự do, với GDP bình quân đầu người 45.000 USD/người/năm.

Ngoài ra, Đô la New Zealand cũng có giá trị cao do chính phủ New Zealand có chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ New Zealand có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 100 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Đô la New Zealand.

Đô la Úc

Đô la Úc (AUD) có tỷ giá so với USD là: 0,66 USD/AUD

Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 16.011 VNĐ/AUD

Đồng tiền nào có mệnh giá lớn nhất thế giới năm 2024

Đô la Úc được phát hành lần đầu tiên vào năm 1966. Đồng tiền này được chia thành 100 cents (đơn vị tiền tệ).

Đồng tiền Úc có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Úc rất phát triển. Úc là một quốc gia có nền kinh tế thị trường tự do, với GDP bình quân đầu người cao, đạt 55.000 USD/người/năm.

Ngoài ra, Đô la Úc cũng có giá trị cao do chính phủ Úc có chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ Úc có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 200 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Đô la Úc.

Đô la Canada

Đô la Canada (CAD) có tỷ giá so với USD là: 0,73 USD/CAD

Quy đổi ra tiền Việt Nam (VNĐ) là: 17.765 VNĐ/CAD

Đồng tiền nào có mệnh giá lớn nhất thế giới năm 2024

Đô la Canada được phát hành lần đầu tiên vào năm 1858. Đồng tiền này được chia thành 100 cents (đơn vị tiền tệ).

Đồng tiền Canada có giá trị cao chủ yếu do nền kinh tế Canada rất phát triển. Canada là một quốc gia có nền kinh tế thị trường tự do, với GDP bình quân đầu người đạt 45.000 USD/người/năm.

Ngoài ra, Đô la Canada cũng có giá trị cao do chính phủ Canada có chính sách tài chính vững mạnh. Chính phủ Canada có dự trữ ngoại hối lớn, đạt hơn 100 tỷ USD. Điều này giúp đảm bảo giá trị của đồng Đô la Canada.

Ba cách để đo giá trị đồng tiền

- Thứ nhất, tiền tệ một quốc gia/khu vực sẽ mua được bao nhiêu ngoại tệ. Đây còn gọi là tỷ giá hối đoái.

- Thứ hai là dựa vào giá trị của trái phiếu kho bạc. Trái phiếu được chuyển đổi thành tiền thông qua thị trường thứ cấp của tín phiếu kho bạc. Khi nhu cầu về tín phiếu kho bạc cao, giá trị của đồng tiền sẽ tăng lên.

- Thứ ba là thông qua dự trữ ngoại hối. Là lượng tiền của một quốc gia do các chính phủ nước ngoài nắm giữ. Họ càng nắm giữ nhiều, nguồn cung càng giảm. Điều đó làm cho đồng tiền quốc gia đó có giá trị hơn.

Ngoài ra, còn có nhiều biến số xác định giá trị của tiền tệ. Những biến số này thay đổi theo từng quốc gia. Tuy nhiên, vẫn có những tiêu chuẩn chung giúp xác định giá trị của một loại tiền tệ gồm các yếu tố: Lãi suất, chính sách kinh tế và tính ổn định của nền kinh tế.