Eggplant là gì

Aubergine vs cà tím

Bạn có thể đã nghe thấy từ aubergine hoặc từ cà tím ở các nơi khác nhau trên thế giới. Từ cà tím được sử dụng rất rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ. Hầu như tất cả những người bản ngữ nói tiếng Anh Mỹ sẽ hiểu cà tím là gì. Nó là một loại trái cây màu tím sẫm thường được sử dụng trong nấu ăn. Nó có tên từ hình dạng của nó, trông giống như một quả trứng, do đó làm cho nó trở thành một quả cà tím. Nhưng không phải tất cả mọi người ở các nơi khác nhau trên thế giới đều biết về từ cà tím. Họ có thể có cà tím ở vị trí của mình nhưng họ không bao giờ đặt tên cho chúng là cà tím.

Cà tím là gì?

Aubergine là một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Hầu như tất cả những người nói tiếng Anh bản địa đều biết về từ này. Và từ này có nghĩa là cà tím trong tiếng Anh Mỹ. Về cơ bản, cà tím và cà tím đề cập đến cùng một điều. Nếu bạn đang sống ở London hoặc một số nơi ở Châu Âu, bạn có thể rất quen thuộc với cà tím. Giống như cà tím trong tiếng Anh Mỹ, cà tím cũng được sử dụng rộng rãi trong thực đơn nấu ăn ở một số nước châu Âu. Một trong những công thức nấu ăn nổi tiếng cho cà tím là Melanzane alla Parmigiana rất phổ biến như một món ăn Ý. Aubergine có tên từ màu sắc của nó. Họ gọi nó là cà tím vì ở các nước châu Âu, cà tím có nghĩa là màu nâu tím, tương tự như màu của cà tím.

Làm thế nào để cà tím và cà tím khác nhau?

Sự thật là cà tím và cà tím là một và cùng một thứ. Sự khác biệt duy nhất giữa hai loại này là từ aubergine được sử dụng rộng rãi bởi những người sống ở các nước châu Âu, trong khi cà tím được sử dụng rộng rãi bởi những người sống ở Hoa Kỳ. Vì vậy, nếu đầu bếp của bạn đến từ các nước châu Âu thì anh ta sẽ gọi nó là cà tím. Và nếu đầu bếp của bạn đến từ Hoa Kỳ, anh ta có thể gọi nó là cà tím. Nếu bạn đủ khôn ngoan để biết cả hai từ bạn sẽ nhận ra rằng cả hai từ đều đề cập đến cùng một điều. Đôi khi rào cản ngôn ngữ là một yếu tố trong việc bạn có thể hiểu một từ. Hầu hết thời gian, từ từ các ngôn ngữ khác là khác nhau.

Sự khác biệt về văn hóa

Vì văn hóa của các quốc gia khác khác nhau, các ngôn ngữ quá khác nhau. Vì chúng ta đang sống trong một thế giới đa dạng, chúng ta không thể phủ nhận thực tế là hầu hết các từ mà chúng ta sử dụng có thể thực sự khác biệt. Ví dụ tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều là hai biến thể của tiếng Anh nhưng chúng khác nhau. Trên thực tế, nhiều từ trong tiếng Anh Mỹ giống với các từ trong tiếng Anh Anh. Nhưng đôi khi các từ trong tiếng Anh Anh có thể không quen thuộc với tiếng Anh Mỹ. Lấy ví dụ về cà tím và cà tím. Nếu bạn định làm một cuộc khảo sát với người bản ngữ ở các nước châu Âu về cà tím, bạn sẽ nhận thấy rằng chỉ một vài trong số họ hoặc thậm chí không ai trong số họ biết về nó.

Tóm lược:

  1. Aubergine là một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Hầu như tất cả những người nói tiếng Anh bản địa đều biết về từ này. Và từ này có nghĩa là cà tím trong tiếng Anh Mỹ. Về cơ bản, cà tím và cà tím đề cập đến cùng một điều.

  2. Sự khác biệt duy nhất giữa hai loại này là từ aubergine được sử dụng rộng rãi bởi những người sống ở các nước châu Âu, trong khi cà tím được sử dụng rộng rãi bởi những người sống ở Hoa Kỳ. Ví dụ tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh là cả hai biến thể của tiếng Anh nhưng chúng khác nhau.

Cà tím là một loại rau củ tươi ngon và là một trong những thực phẩm có giá trị nuôi dưỡng não, cải thiện tuần hoàn hiệu quả và là người bạn đồng hành của các chế độ ăn kiêng. Với cà tím, ta có thể chế biến đa dạng được nhiều món ăn ngon miệng và giàu dinh dưỡng cho gia đình. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc, cà tím tiếng Anh là gì không? Hãy cùng tham gia vào bài học bên dưới để tìm kiếm câu trả lời và học thêm kiến thức mới nhé!

[Minh họa cà tím tiếng Anh]

1. Định nghĩa Cà tím trong tiếng Anh

Định nghĩa

Cà tím trong tiếng Anh là eggplant, chỉ một loại củ hình ô-van có vỏ màu tím láng mịn và ruột trắng, thường được nấu chín khi chế biến.

Phát âm

Có hai cách phát âm eggplant [cà tím] trong tiếng Anh. Đó là /ˈeɡplɑːnt/ với 2 âm tiết và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất, và /ˈeɡplænt/, với 2 âm tiết và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. 

Hãy bật từ điển điện tử để nghe thử và phát âm thử eggplant để làm quen và ghi nhớ từ này.

Loại từ

Eggplant trong tiếng Anh là danh từ. Trong câu, danh từ đứng sau động từ và sau tính từ.

[Minh họa cà tím tiếng Anh]

2. Cách dùng từ Cà tím trong tiếng Anh

Giống như những danh từ thông dụng, có hai cách sử dụng từ eggplant trong tiếng Anh.

Cụm từ chỉ đơn vị

A slice of eggplant: 1 lát cà tím

Đi với các loại từ

  • Eggplant thường đi sau các động từ như roast, bake, like, hate, cook, prepare,...
  • Eggplant thường đi sau các tính từ như raw, delicious, fresh, mushy,...

Nếu như bạn biết những từ đi với eggplant khác thì hãy kể cho chúng mình nghe nhé!

3. Các ví dụ về cà tím tiếng Anh

Cụm từ chỉ đơn vị

Ví dụ: 

  • Annie arranges the eggplant slices on two baking sheets, brushes both sides with a little bit of olive oil, sprinkles some salt, pepper, paprika, and broils them until brown for 2 to 3 minutes per side.

  • Dịch nghĩa: Annie sắp xếp các lát cà tím lên hai khay nướng, quét một ít dầu ô liu lên cả hai mặt, rắc một ít muối, tiêu, ớt bột và nướng chúng cho đến khi chín có màu nâu trong 2 đến 3 phút mỗi mặt.

  • Eggplant slices are coated with bread crumbs and Parmesan cheese and baked between layers of tomato sauce and mozzarella cheese for a filling Italian-inspired meal.

  • Dịch nghĩa: Những lát cà tím được phủ với vụn bánh mì và pho mát Parmesan và được nướng giữa các lớp sốt cà chua và phô mai mozzarella để có một bữa ăn đầy ắp cảm hứng từ Ý.

[Minh họa cà tím tiếng Anh]

Đi với các loại từ

Ví dụ: 

  • You can find fresh eggplants in the grocery store year-round, but they're at their peak in late summer.

  • Dịch nghĩa: Bạn có thể tìm thấy cà tím tươi ở cửa hàng tạp hóa quanh năm, nhưng chúng đạt chất lượng cao nhất vào cuối mùa hè.

  • If you're not preparing your eggplants right away, store them in the crisper of your fridge for up to five days--any longer, and eggplant can become bitter.

  • Dịch nghĩa: Nếu bạn không chế biến cà tím ngay lập tức, hãy bảo quản cà tím trong tủ lạnh trong tối đa năm ngày - nếu lâu hơn nữa, cà tím có thể bị đắng.

  • To bake eggplant, you'll cut the eggplant into rounds or strips and prepare them as my recipe indicates -- for example, you can dredge them in egg and breadcrumbs or simply brush them with olive oil and bake them in the oven.

  • Dịch nghĩa: Để nướng cà tím, bạn hãy cắt cà tím thành từng khoanh hoặc dải và chế biến theo như công thức của tôi chỉ dẫn - ví dụ: bạn có thể nhúng cà tím trong trứng và vụn bánh mì hoặc đơn giản chỉ cần quét dầu ô liu rồi nướng trong lò.

Chúc các bạn có một buổi học tiếng Anh tràn đầy niềm vui nhé!

eggplant varieties

eggplant contains

eggplant seeds

roasted eggplant

eggplant slices

thai eggplant

Video liên quan

Chủ Đề