Entry frag là gì

Counter – Strike: Global Offensive là tựa game thuộc thể loại bắn súng với góc nhìn thứ nhất thu hút nhiều sự quan tâm, yêu thích của đông đảo người chơi. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Listnhacai tìm hiểu về các thuật ngữ CSGO được nhiều người sử dụng nhất nhé!

Eco: không mua bất kỳ loại súng gì [full-eco], hoặc là sử dụng rất ít [lục và nade], mục đích là dành đủ tiền cho vòng sau để mua súng đầy đủ.

Anti–eco: trong trường hợp biết đối phương sẽ eco thì chúng ta sẽ sử dụng súng có khả năng làm tiền nhiều hơn và giảm thiểu việc rơi súng xịn vào tay quân địch.

Deco: thuật ngữ thường sử dụng nhiều hơn trong CS 1.6, có nghĩa là mua deagle.

Drop/need drop: yêu cầu đồng đội mua súng hỗ trợ cho mình.

Buy round: vòng mua súng đầy đủ và utility.

Force-buy: người chơi mua súng bằng tất cả tiền mình có. Đây là việc làm khá mạo hiểm nên chúng ta cần phải cân nhắc thật kĩ trước khi quyết định.

Half-buy: cũng là mua súng nhưng có thể 2-3 người sẽ không đủ tiền để lên đồ đầy đủ, nhưng vẫn quyết định dùng hết số tiền đang có.

Thuật ngữ CSGO về Server

Best of 1: thể thức 1 map

Best of 3: 3 map, nếu bạn thắng 2 map trước thắng trận đấu thì bạn sẽ không phải thi đấu map còn lại.

Best of 5: 5 bản đồ, nếu như bạn thắng 3 map trước khi thắng trận đấu thì không phải thi đấu các map còn lại.

Veto: chọn bản đồ trong quá trình thi đấu.

MM [MatchMaking]: đây chính là chế độ chơi 5v5 competitive của server Valve và hiện nay đang chạy 64 tick.

ESEA: hệ thống server 128 tick của ESEA và nó có chống hack riêng.

Faceit: Là hệ thống một server có 128 tick của FaceIT có chống hack riêng biệt.

64tick: Server xử lý thông tin được 64 hình/giây. Trong chế độ MM đều chạy 64 ticks.

128tick: Server tính toán được 128 lần/giây, hoặc có thể hiểu là nó chạy được 128 hình/giây. Đây cũng là yếu tố thể hiện được độ chính xác trong CSGO cao hơn.

Thuật ngữ CSGO sử dụng trong giải đấu game

Thuật ngữ CSGO sử dụng trong giải đấu game

MR3: đây là thể thức của hiệp phụ, 3 vòng đấu mỗi bên, nếu bạn đến 4 trước sẽ giành phần thắng, còn nếu hòa 3-3 thì phải bắt đầu chiến lại.

MR5: cũng là thể thức hiệp phụ, những 5 vòng mỗi bên, ai đến 6 trước sẽ chiến thắng, nếu hòa thì bắt đầu lại.

Overtime: đây là thuật ngữ CSGO chỉ hiệp phụ khi hòa 15-15, các team sẽ chiến cho đến khi phân thua thắng bại, thường chỉ diễn ra ở các giải đấu game. Một số trường hợp sẽ không xuất hiện hiệp phụ ngay cả khi hai đội hòa nhau.

Timeout: nghỉ giữa giờ trước khi bắt đầu vòng đấu.

Map pool: khả năng thông hiểu các bản đồ, số lượng map pool của người nào càng lớn thì kinh nghiệm chơi map càng nhiều.

Tactical timeout: hội ý chiến thuật

Technical timeout: dừng trận đấu do xảy ra lỗi kỹ thuật, trong lúc này các đội không được phép bàn chiến thuật dưới bất kỳ hình thức nào.

Các từ ngữ chuyên môn trong trận đấu

Để có thể chơi mượt mà CS GO, các bạn cũng cần phải nắm được các từ ngữ chuyên môn và hiểu được ý nghĩa của nó. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé:

Một số thuật ngữ CGSO với bomb

Open Plant: đặt bom ở vị trí mở và mọi người có thể dễ dàng nhìn thấy bom để canh bom được thuận tiện hơn.

Fake Plant: tình huống đặt bomb giả để dụ CT lộ mặt, thường được sử dụng trong tình huống 1v1.

Safe Plant: đặt bomb kín và giảm khả năng bị bắn trong lúc đặt bomb.

Fake defuse: gỡ bomb giả để dụ giỗ địch ra khỏi vị trí ẩn nấp.

Setup bombsite: cách sắp xếp vị trí ở một site để phòng thủ.

Default/ bomb default: vị trí đặt bomb ở từng site/ từng map.

Một số thuật ngữ chuyên dụng khác

Counter-flash: dùng flash để chống trả khi đang bị flash hoặc bị đối phương ép.

Crossfire: buộc đối phương tạo ra sơ hở sau lưng khi bị bắn từ 2 phía.

Comeback: trong trường hợp đang thua đối phương với tỉ số cách biệt nhưng bạn đã có pha lội ngược dòng để giành chiến thắng.

Chym [chim/knife]: dùng dao để giết người.

Dinked: bị bắn vào đầu mà không chết.

Frag: mạng

Fake Site [Fake A / Fake B]: đánh lạc hướng đối phương bằng cách dụ để họ nghĩ là mình đánh bên này, nhưng thực ra là mình sẽ đánh sang chỗ khác.

Fragging power: khả năng ăn mạng của nhân vật.

Gaygun [dak dak]: khẩu semi auto rifle có giá $5000 trong CSGO.

Opening frag [Entry Frag]: mạng đầu tiên.

Lit, tagged: bị thương, mất máu.

Legged: awp bắn vào chân mà không bị chết.

Rotate: rời bỏ vị trí để đi hỗ trợ đồng đội từ nơi này sang nơi khác.

Rush … non-stop: lao lên và không dừng lại.

Retake: chiếm lại site sau khi đã bị chiếm giữ.

Pre-fire: bắn trước, thường ở nơi mà địch phòng thủ, hoặc lúc họ đang đến gần mình mà mình vẫn chưa thấy họ.

Stack: nghĩa là tập trung ở một bên [Full Stack A: tập trung ở A, khi đó các vị trí khác sẽ bị bỏ trống].

Toxic: ám chỉ những thành phần xúc phạm, thiếu tôn trọng người chơi khác.

Teamwork: ám chỉ về tinh thần chiến đấu đồng đội trong CSGO.

212: chia giữ site cơ bản [2A 1 Mid 2B]

Tên gọi các vai trò trong CSGO

Tên gọi các vai trò trong CSGO

Awper: sniper của team

Clutcher: người cuối cùng còn sống sót đối mặt với  1v1, 1v2,…

Entry Fragger: người đi tiên phong lấy mạng, thường bắn tốt nhất team.

Main/primary awper: súng ngắm chính

Lurker: rình rập, đi riêng, tách khỏi team,…

Playmaker/keyplayer: người chơi có những pha bắnđỉnh cao làm thay đổi cả cục diện trận đấu hoặc vòng đấu.

Rifle/tanker: bắn súng càng

Strat Caller [IGL]: đội trưởng, người điều khiển các chiến thuật chơi trong từng vòng đấu.

Support: chuyên gia bom mìn.

Một số thuật ngữ CSGO thông dụng khác

Bên cạnh những thuật ngữ được chúng tôi giới thiệu trên đây, trong CSGO còn rất nhiều thuật ngữ khác nữa về chuyên môn trận đấu, về thứ hạng hay thậm chí cả những thuật ngữ tiếng anh thường được sử dụng phổ biến. Cụ thể như sau:

Các thuật ngữ về người chơi và thứ hạng

Ace: một mình dọn sạch đối phương.

Bottom frag: bét biểm, giết người ít nhất.

Clutch: Người còn sống sót cuối cùng giành chiến thắng vòng chơi đó.

Carry: người giỏi nhất đội [gánh team].

Noob: ám chỉ người chơi game dở.

Report: báo cáo

Rifler: người sử dụng ak/m4.

Top frag: giết người nhiều nhất và nhất bảng.

1G: nói về những người bị chết trong lửa.

Thuật ngữ CSGO về chuyên môn trận đấu

Afk: là viết tắt của cụm từ away from keyboard, chỉ hành động người chơi vào game nhưng không chơi.

Demo: phát lại trận đấu

Warmup: khởi động.

Gh – good half: thể hiện tinh thần chiến đấu.

Glhf: viết tắt của good luck have fun, nghĩa là chúc may mắn và vui vẻ.

 GG [good game]: trò chơi kết thúc, hoặc đầu hàng.

GGWP: là Good game wellplay, cũng có ý nghĩa tương tự như GG.

Spray: xả đạn

TK [teamkill]:  giết bồ.

FF [friendlyfire]: bắn đồng đội.

T [Terrorist]: bên cướp.

Utility: ám chỉ các lựu đạn chung.

Cover: hỗ trợ

Hold: giữ vị trí

Rush: đẩy không ngừng nghỉ, kể cả ăn flash.

Push: đẩy ra

CT: viết tắt của từ Counter-terrorist, nghĩa là: bên phía cảnh sát.

Boost: nhờ đồng đội của mình ngồi xuống để nhảy lên đầu và leo lên một vị trí cao hơn. Hoặc đứng trên đầu họ để quan sát sau khi đã nhấn Boost.

Shift: đi bộ

Hold site: giữ site

B: viết tắt từ grenade

Glass cannon: mua AWP mà không mua thêm giáp.

Split: tách riêng ra: Split push tức là tách riêng ra rồi đẩy

Scrim: tập luyện 5v5 giữa nhiều đội với nhau, Kiếm scrim có nghĩa là tìm đội để luyện tập, bắn.

Full nade: lên tất cả các lựu đạn.

Molly: từ viết tắt của molotov, có nghĩa là bomb lửa.

Save: giữ mạng hoặc giữ súng khi mà ngắm không thể thắng được hoặc máu đã gần cạn.

Wallbang: đục xuyên tường

Camp: ở nguyên vị trí canh, không di chuyển, không hỗ trợ dù có chuyện gì xảy ra.

Care [Care A, Care B]: cẩn thận A/B. Đây là thuật ngữ để nhắc nhở người chơi không lơ là, bất cẩn.

Crouch Jump: ngồi nhảy bằng cách ấn tổ hợp Ctrl + Space để leo lên.

Bunny Hop: có thể nhảy liên tục mà không hề bị giảm tốc độ, đây là một kỹ thuật nhảy khá khó.

Burst: chế độ bắn 3 viên.

Runboost: hai người xếp lên nhau rồi chạy lấy đà để người ở trên nhảy được cao và xa hơn.

Spam: click chuột liên tục và nhanh nhất có thể để bắn liên tục.

Kobe: giết người bằng nade

Tap: bắn từng viên đạn.

Control recoil: điều chỉnh đường đi khi chúng ta đang xả đạn.

Aim [Crosshair] placement: kê tâm súng.

Các thuật ngữ chuyên môn khác

Smurf: người có trình chơi cao  dùng ACC rank thấp để chơi.

Sticking it: gỡ bomb.

Timing: khoảnh khắc mang tính quyết định nhiều yếu tố.

Sneak: hành động rình rập.

Juan Deag: bắn vào đầu đối thủ bằng khẩu súng deagle.

Wall, aimbot, spinbot: Đây chính là các loại hack trong CSGO:

+Wall: nhìn xuyên qua tường

+Aimbot: tự canh đầu và spin

VAC: hack các pha bắn thần thánh nếu nói theo nghĩa bóng.

Flank: móc lốp và đánh lén từ đằng sau.

Bot: xoay vòng, đối phương sẽ tự lăn ra chết ở nhà.

Ez, ezpz: quá dễ dàng, không có gì khó khăn cả.

Flick: thực hiện hành động vẩy chuột.

Jumpshot: hành động giết người bằng cách nhảy lên và bắn.

Ninja defuse: lén gỡ bom mà đối phương không hề hay biết.

Drop a x bomb: drop số bomb, ví dụ bạn ăn được 20 mạng thì x chính là 20.

Pick, get a pick: giết mạng lẻ.

No scope: awp hoặc scout, bắn mà không cần zoom.

Các từ dùng để giao tiếp trong CSGO bằng tiếng Anh

Under …: Bên dưới cái gì đó

Beside..: Bên cạnh gì đó

Behind …: Đằng sau thứ gì đó

Let them come: Đợi sẵn chờ đối phương.

Incoming: Chúng nó đến đấy! Đây là cách báo hiệu cho quân mình khi có địch đến tấn công.

Take cover, hide: Hãy nấp đi.

Cover me, I’m rushing / charging: Yểm trợ cho tôi, tôi lên.

Watch my back: Để ý đằng sau cho tôi.

Don’t peek: Đừng thò ra nhìn.

Boost me: Đội tôi lên chỗ nào?

Ambush: Thực hiện mai phục

In the corner: Ở phía trong góc

Above you: Phía trên đầu

Beneath: Ở bên dưới

Wallbang: bắn qua xuyên tường

Wallbang him: đục xuyên tường quân họ.

NT [nice try]: có cố gắng.

BL [bad luck]: thật không may mắn chút nào.

Half HP: chỉ còn nửa máu, tướng ứng với trường hợp chỉ còn 45 – 55 HP.

Don’t hunt: Đừng đi săn nó.

Don’t chase: Đừng đuổi theo nó.

Low HP: chỉ còn dưới 40 HP mà thôi.

Very low HP: Còn dưới 20 máu, bạn có thể nói thêm câu: 1 bullet he dies để đồng đội của mình hiểu rõ hơn

Rush B là gì?

Lệnh Console trong CSGO hỗ trợ người chơi có thể điều chỉnh một số cài đặt theo mong muốn cảu mình nhanh chóng nhất. Rush B cũng chính là một trong số các lệnh Console đó.

Rush B được hiểu đơn giản là một chiến thuật, hay hiểu cách khác là một hành động của 5 người cùng một lúc đâm thẳng vào Site B của địch để chiếm site một cách nhanh chóng, gọn gàng nhất.

Tuy nhiên, người chơi chỉ nên sử dụng lệnh này khi vừa thua Key Round và thua Force Buy. Hoặc dùng nó để đánh tâm lý của đối phương sau nhiều vòng đánh thủng Site A với mục đích làm hoang mang tâm lý để cho đối phương phải chen ép thêm người qua site A.

Factory New CSGO là gì?

Factory New là những trang thiết bị, bộ đồ mới có trong game. Sẽ có một chỉ số mới của các phụ kiện trong game, chỉ số này càng thấp thì sẽ biểu thị độ mới chế tạo của phụ kiện.

Thuật ngữ CSGO Factory New có chỉ số từ 0.00 đến 0.07, nghĩa là những món này mới được xuất từ xưởng, kiểm tra bảo hành và bao nguyên tem mác. Nếu như tăng ra ngoài các chỉ số ở trên thì nó sẽ chuyển thành những từ ngữ khác nhau, ví dụ:

  • Từ 0.07 đến 0.15 là Minimal Wear, chính là hàng like new.
  • Từ 0.15 đến 0.38 là Field-Tested, hàng đã qua sử dụng nhiều rồi.
  • Từ 0.38 đến 0.45 là Well – worn, hàng đã được sử dụng rất rất lâu rồi và có nguy cơ sắp hỏng.
  • Lớn hơn 0.45 là hàng mà người chơi có khả năng cao là không thể sử dụng thêm được nữa.

Face IT là gì?

Face It là một công ty sản xuất ra nền tảng độc lập cho các cuộc thi đấu thể thao điện tử trực tuyến dành cho nhiều người chơi chuyên nghiệp. Công ty được thành lập và năm 2012 tại London Anh Quốc. Trên Face IT, bạn có thể chơi những trò chơi E-Sport một cách độc lập với hệ thống Anti Cheat cực mạnh. Vì vậy, nhiều game thủ CSGO lựa chọn Face IT là nơi giải trí cũng như luyện tập thường xuyên. Để có thể đến với thế giới đầy mới lạ này, các bạn hãy truy cập vào trang web //www.faceit.com/ và tiến hành đăng ký tài khoản.

Bài viết trên đây chúng tôi chia sẻ đến các bạn các thuật ngữ CSGO. Hy vọng những thông tin trên đã giúp ích cho các bạn trong quá trình chơi game. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của listnhacai tại chuyên mục E-SPORTS!

Video liên quan

Chủ Đề