Find là gì trong Tiếng Anh

Thông tin thuật ngữ find tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

find
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ find

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

find tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ find trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ find tiếng Anh nghĩa là gì.

find /faind/

* danh từ
- sự tìm thấy [chồn, cáo, mỏ, vàng...]
=a sure find+ nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...
- vật tìm thấy

* ngoại động từ
- thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được
- nhận, nhận được, được
=to find favour+ được chiếu cố
- nhận thấy, xét thấy, thấy
=how do you find yourself this morning?+ sáng nay anh thấy người thế nào?
=to find it necessary to do something+ thấy cần thiết phải làm việc gì
- thấy có [thời gian, can đảm...]
=I can't find time to read+ tôi không thấy có thời gian để đọc
=to find courage to do something+ thấy có can đảm để làm việc gì
=nobody can find it in his heart to do that+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tới, đạt tới, trúng
=the blow found his chin+ quả đấm trúng cằm hắn
- cung cấp
=to find someone in clothes+ cung cấp cho ai quần áo
=to be well found in food+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn
=all found+ được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra [người ở]
- [pháp lý] xác minh và tuyên bố [tội, tội giết người...]
=to find somebody guilty+ xác minh và tuyên bố ai có tội
!to find out
- khám phá ra, tìm ra
- phát minh ra
- giải [một vấn đề]
!to find out about
- hỏi về, tìm hiểu về
!to find one's account in
- lợi dụng
!to find one's feet
- đi đứng được
- [nghĩa bóng] tự lực được
!to find [a] true bill
- [xem] bill
!to find oneself
- thấy được sở trường năng khiếu của mình
- tự cung cấp cho mình

find
- tìm thấy

Thuật ngữ liên quan tới find

  • Fair rate of return tiếng Anh là gì?
  • additive white noise tiếng Anh là gì?
  • tête-à-tête tiếng Anh là gì?
  • ferry-master tiếng Anh là gì?
  • prosecutor tiếng Anh là gì?
  • antimech tiếng Anh là gì?
  • antifascism tiếng Anh là gì?
  • out-turn tiếng Anh là gì?
  • vesicle tiếng Anh là gì?
  • nuder tiếng Anh là gì?
  • amino acid tiếng Anh là gì?
  • direction post tiếng Anh là gì?
  • audaciously tiếng Anh là gì?
  • glottology tiếng Anh là gì?
  • questorship tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của find trong tiếng Anh

find có nghĩa là: find /faind/* danh từ- sự tìm thấy [chồn, cáo, mỏ, vàng...]=a sure find+ nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...- vật tìm thấy* ngoại động từ- thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được- nhận, nhận được, được=to find favour+ được chiếu cố- nhận thấy, xét thấy, thấy=how do you find yourself this morning?+ sáng nay anh thấy người thế nào?=to find it necessary to do something+ thấy cần thiết phải làm việc gì- thấy có [thời gian, can đảm...]=I can't find time to read+ tôi không thấy có thời gian để đọc=to find courage to do something+ thấy có can đảm để làm việc gì=nobody can find it in his heart to do that+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tới, đạt tới, trúng=the blow found his chin+ quả đấm trúng cằm hắn- cung cấp=to find someone in clothes+ cung cấp cho ai quần áo=to be well found in food+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn=all found+ được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra [người ở]- [pháp lý] xác minh và tuyên bố [tội, tội giết người...]=to find somebody guilty+ xác minh và tuyên bố ai có tội!to find out- khám phá ra, tìm ra- phát minh ra- giải [một vấn đề]!to find out about- hỏi về, tìm hiểu về!to find one's account in- lợi dụng!to find one's feet- đi đứng được- [nghĩa bóng] tự lực được!to find [a] true bill- [xem] bill!to find oneself- thấy được sở trường năng khiếu của mình- tự cung cấp cho mìnhfind- tìm thấy

Đây là cách dùng find tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ find tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

find /faind/* danh từ- sự tìm thấy [chồn tiếng Anh là gì?
cáo tiếng Anh là gì?
mỏ tiếng Anh là gì?
vàng...]=a sure find+ nơi chắc tìm thấy vật gì tiếng Anh là gì?
nơi chắc có cáo tiếng Anh là gì?
có chồn...- vật tìm thấy* ngoại động từ- thấy tiếng Anh là gì?
tìm thấy tiếng Anh là gì?
tìm ra tiếng Anh là gì?
bắt được- nhận tiếng Anh là gì?
nhận được tiếng Anh là gì?
được=to find favour+ được chiếu cố- nhận thấy tiếng Anh là gì?
xét thấy tiếng Anh là gì?
thấy=how do you find yourself this morning?+ sáng nay anh thấy người thế nào?=to find it necessary to do something+ thấy cần thiết phải làm việc gì- thấy có [thời gian tiếng Anh là gì?
can đảm...]=I can't find time to read+ tôi không thấy có thời gian để đọc=to find courage to do something+ thấy có can đảm để làm việc gì=nobody can find it in his heart to do that+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] tới tiếng Anh là gì?
đạt tới tiếng Anh là gì?
trúng=the blow found his chin+ quả đấm trúng cằm hắn- cung cấp=to find someone in clothes+ cung cấp cho ai quần áo=to be well found in food+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn=all found+ được cấp đầy đủ cả ăn tiếng Anh là gì?
ở tiếng Anh là gì?
quần áo tiếng Anh là gì?
ngoài lương ra [người ở]- [pháp lý] xác minh và tuyên bố [tội tiếng Anh là gì?
tội giết người...]=to find somebody guilty+ xác minh và tuyên bố ai có tội!to find out- khám phá ra tiếng Anh là gì?
tìm ra- phát minh ra- giải [một vấn đề]!to find out about- hỏi về tiếng Anh là gì?
tìm hiểu về!to find one's account in- lợi dụng!to find one's feet- đi đứng được- [nghĩa bóng] tự lực được!to find [a] true bill- [xem] bill!to find oneself- thấy được sở trường năng khiếu của mình- tự cung cấp cho mìnhfind- tìm thấy

Video liên quan

Chủ Đề