Giao bài tập tiếng Anh là gì
rất nhiều bài tập về nhà Show quá nhiều bài tập về nhà nhiều bài tập về nhà không nhiều bài tập về nhà hơn bài tập về nhà là ít bài tập về nhà
Be into
Hứng thú về một việc gì đấy.
Ví dụ: Are you into literature? (Cậu có thích học văn không?)
Take up
Bắt đầu thực hiện một hoạt động mới, sở thích mới.
Ví dụ: Chris has taken up jogging. (Chris bắt đầu chạy bộ.) Fall behind Chậm hơn hoặc kém hơn so với những người khác. Ví dụ: My daughter is falling behind with her school work. (Con gái tôi chậm hơn so với các bạn khi học)
Catch up with Đuổi kịp hoặc bắt kịp với trình độ của người khác. Ví dụ: I need to catch up with Jane. (Tôi cần bắt kịp với Jane.) Go over Kiểm tra lại cái gì hoặc ôn tập bài để học. Ví dụ: Could you go over this report? (Cậu đã kiểm tra báo cáo này chưa?) Read up on Học môn gì đó bằng cách đọc. Ví dụ: I need to read up on history. (Tôi cần đọc thuộc bài lịch sử) Hand in/turn in Nộp bài cho giáo viên. Ví dụ: She handed in/turned in her essay. (Cô ấy đã nộp bài luận) Hand out Đưa cái gì cho từng người trong nhóm. Ví dụ: The teacher handed out the worksheets. (Giáo viên phát giấy bài tập) Copy out Chép lại một cách chính xác. Ví dụ: We always copy out sentences from a book. (Chúng tôi luôn chép lại câu từ một quyển sách) Drop out Bị đuổi học hoặc bỏ học giữa chừng. Ví dụ: She dropped out of college and went straight into a job. (Cô ấy bỏ học đại học và đi làm việc luôn) Thu Ngân
Phần 2 của loạt bài về Giáo dục – Education sẽ là chủ đề: Bài vở và Thi cử Work and Exam
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi. Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với LeeRit. Bạn có thích cách học từ vựng này không nào? Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí!
“Nộp bài” là hành động nộp lại cho giáo viên hoặc người kiểm tra phần bài tập được giao từ trước đó. Hoạt động này diễn ra rất phổ biến đối với học sinh, sinh viên, những người tham gia bất kỳ lớp học nào đó.
Đôi khi, nộp bài cũng được sử dụng với các cụm từ như " to give, to submit homework,…". Song "Hand in" hoặc "Turn in" vẫn thường được dùng hơn cả. Trong Tiếng Anh, thuật ngữ "nộp bài" thường được sử dụng bằng cụm động từ "Hand in" hoặc "Turn in" 2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Nộp bài trong Tiếng AnhNhư vậy, "nộp bài" trong Tiếng Anh được sử dụng bằng cụm từ "Hand in" hoặc "Turn in". Để hiểu rõ và ghi nhớ tốt hơn các cụm từ này, người học cần đặt vào ngữ cảnh cụ thể trong giao tiếp. Dưới đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Nộp bài trong Tiếng Anh mà độc giả có thể tham khảo. Ví dụ:
Trên đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Nộp bài trong Tiếng Anh mà độc giả có thể tham khảo 3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề Học tậpQuá trình học tập luôn diễn ra đều đặn, chúng ta thường xuyên phải thực hiện những hoạt động liên quan đến việc học. Bên cạnh "nộp bài", chủ đề Học tập còn cần dùng đến rất nhiều từ vựng đa dạng khác. Để mở rộng vốn từ cho độc giả, chúng tôi sẽ cung cấp thêm một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề Học tập ngay dưới đây.
Các cấp độ Giáo dục
Các loại bằng cấp
Chủ đề Học tập còn cần dùng đến rất nhiều từ vựng đa dạng khác độc giả nên tham khảo Bài viết trên đây đã giải đáp băn khoăn về câu hỏi "Nộp Bài" trong Tiếng Anh là gì. Không chỉ đưa ra từ vựng và định nghĩa thông thường, Studytienganh còn kèm theo các ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng với những hình ảnh đa dạng để tăng độ ghi nhớ cho người học. Hy vọng bài viết trên đem đến những thông tin hữu ích cho các bạn! |