Hàn Quốc viết tắt là gì

Won Hàn Quốc [Korean Won - KRW] là gì? Đặc điểm

Won Hàn Quốc [tiếng Anh: Korean Won, viết tắt: KRW] là tiền tệ quốc gia của Hàn Quốc.

Ảnh minh họa. Nguồn: Etourism Korea.

Won Hàn Quốc

Khái niệm

Won Hàn Quốc tiếng Anh là Korean Won , viết tắt là KRW.

Won Hàn Quốc [KRW] là tiền tệ quốc gia của Hàn Quốc. Người dùng kí hiệu đồng won Hàn Quốc bằng cách sử dụng kí hiệu " ". Từ năm 1950, nó được quản lí bởi ngân hàng trung ương hiện tại của quốc gia, Ngân hàng Hàn Quốc.

Đồng won có thể chuyển đổi hoàn toàn và được giao dịch thường xuyên so với các loại tiền tệ toàn cầu khác, ví dụ như đồng Đô la Mỹ [USD], đồng Yên Nhật [JPY] và đồng Euro [EUR]. 1 Won được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn, được gọi là "jeon."

Đặc điểm của Won Hàn Quốc

Đồng won Hàn Quốc đã được sử dụng từ hàng ngàn năm trước đây. Trong thời gian Nhật Bản chiếm đóng Hàn Quốc, kéo dài từ năm 1910 đến năm 1945, đồng won đã được thay thế một thời gian ngắn bằng một loại tiền tệ thuộc địa của Nhật Bản, được gọi là đồng yên Hàn Quốc.

Tuy nhiên, sau Thế chiến II, sự phân chia của Bắc Triều Tiên và Nam Triều Tiên [Hàn Quốc] đã dẫn đến hai loại tiền riêng biệt. Đồng Won Hàn Quốc lúc đầu được neo giá với USD ở mức tỉ giá 15 Won = 1 USD, được chia thành 100 jeon. Sau đó, chiến tranh Triều Tiên đã làm đồng Won trở nên mất giá.

Năm 1950, Ngân hàng Hàn Quốc bắt đầu hoạt động với tư cách là ngân hàng trung ương mới của Hàn Quốc. Nó đảm nhận nhiệm vụ của cơ quan tiền tệ trước đó, Ngân hàng Joseon, với thẩm quyền độc quyền phát hành tiền giấy và tiền xu cho đất nước. Ngày nay, Ngân hàng Hàn Quốc phát hành tiền giấy có mệnh giá từ 1.000 đến 50.000 Won.

Vào những năm 1980, Hàn Quốc đã tìm cách mở rộng sự liên quan của tiền tệ với thương mại quốc tế bằng cách thay thế đồng đô la của mình bằng một rổ tiền tệ. Những thay đổi tiếp theo được thực hiện vào cuối những năm 1990, khi chính phủ phản ứng với khủng hoảng tài chính châu Á bằng cách cho phép trị giá đồng Won được quyết định tự do trên thị trường ngoại hối.

Ngày nay, nền kinh tế của Hàn Quốc là một trong những nền kinh tế lớn nhất ở châu Á và là một thế lực lớn trong thương mại quốc tế. Giống như nhiều nền kinh tế tiên tiến, lĩnh vực dịch vụ phát triển rất mạnh, chiếm khoảng 60% tổng sản phẩm quốc nội [GDP] hàng năm.

Hàn Quốc cũng được biết đến với lĩnh vực sản xuất tiên tiến, nơi sản xuất các sản phẩm có giá trị cao như chất bán dẫn và ô tô. Theo đó, công nghiệp là một thành phần quan trọng trong GDP của Hàn Quốc, đóng góp khoảng 40% trong tổng số GDP.

Giá trị của đồng Won đã khá ổn định trong thập kỉ qua. Trong năm 2010, 1 USD tương đương với 1.157 Won. Tính đến tháng 10/2019, con số đó vẫn gần như tương đương: 1.164 Won = 1 USD.

Lạm phát ở Hàn Quốc đã giảm trong cùng khung thời gian này, từ 4,7% năm 2008 xuống còn 1,5% vào năm 2018. Trong khi đó, nền kinh tế nước này đã tăng trưởng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm [CAGR] khoảng 4% mỗi năm. Cụ thể, GDP bình quân đầu người, được đo lường dựa trên ngang giá sức mua [PPP], đã tăng từ 26.406 Won trong năm 2007 lên 41.351 Won trong năm 2018.

[Theo Investopedia ]

Hoàng Vy

Bài viết mới

Thu nhập từ hoạt động kinh doanh liên tục [Income From Continuing Operations] là gì? Đặc điểm

Thu nhập từ hoạt động kinh doanh liên tục [tiếng Anh: Income From Continuing Operations] là một loại thu nhập ròng, xuất hiện trên báo cáo thu nhập, được tạo ra từ các hoạt động kinh doanh thường xuyên của công ty.

Quĩ ETF Nhật Bản [Japan ETF] là gì? Đặc điểm

Quĩ ETF Nhật Bản [tiếng Anh: Japan ETF] là một loại quĩ giao dịch trao đổi, đầu tư phần lớn tài sản của mình vào cổ phiếu của Nhật Bản giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán khu vực.

Chỉ số Nikkei là gì? Đặc điểm

Chỉ số Nikkei là viết tắt của chỉ số Nikkei 225 Stock Average của Nhật Bản, là chỉ số hàng đầu và được theo dõi chặt chẽ nhất của chứng khoán Nhật Bản.

Franc Thụy Sĩ [Swiss Franc - CHF] là gì? Đặc điểm

Franc Thụy Sĩ [tiếng Anh: Swiss Franc, viết tắt: CHF] là tiền tệ của Thụy Sĩ.

Sàn giao dịch chứng khoán Hàn Quốc [Korea Stock Exchange] là gì? Đặc điểm

Sàn giao dịch chứng khoán Hàn Quốc [tiếng Anh: Korea Stock Exchange] là một bộ phận của thực thể lớn hơn là Sàn giao dịch Hàn Quốc [KRX].

Quĩ đầu tư Hàn Quốc [Korea Investment Corporation - KIC] là gì? Đặc điểm

Quĩ đầu tư Hàn Quốc [tiếng Anh: Korea Investment Corporation, viết tắt: KIC] là một tổ chức đầu tư thuộc sở hữu của chính phủ, quản lí quĩ tài sản có chủ quyền của chính phủ Hàn Quốc.

Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ [Swiss National Bank - SNB] là gì? Vai trò của SNB

Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ [tiếng Anh: Swiss National Bank, viết tắt: SNB] là ngân hàng trung ương của Thụy Sĩ, chịu trách nhiệm thiết lập chính sách tiền tệ của quốc gia đó và phát hành tiền tệ của mình, đồng franc Thụy Sĩ [CHF].

Thiết kế theo khu vực toàn cầu [Global area design] là gì?

Thiết kế theo khu vực toàn cầu [tiếng Anh: Global area design] là một dạng thiết kế tổ chức toàn cầu.

Ủy ban chứng khoán và sàn giao dịch Ấn Độ [Securities and Exchange Board of India - SEBI] là gì? Đặc điểm

Ủy ban chứng khoán và sàn giao dịch Ấn Độ [tiếng Anh: Securities and Exchange Board of India, viết tắt: SEBI] là cơ quan quản lí quan trọng nhất của thị trường chứng khoán ở Ấn Độ.

Rupee Ấn Độ [Indian Rupee - INR] là gì? Đặc điểm

Rupee Ấn Độ [tiếng Anh: Indian Rupee, viết tắt: INR] là tiền tệ của Ấn Độ.
Bài viết khác

Tài sản lưu động thường xuyên [Permanent Current Asset] là gì? Đặc điểm và ví dụ

Tài sản lưu động thường xuyên [tiếng Anh: Permanent Current Asset] là lượng tài sản lưu động tối thiểu mà công ty cần để tiếp tục hoạt động.

Giá hiện hành [Current Price] là gì? Đặc điểm và phân loại

Giá hiện hành [tiếng Anh: Current Price] là giá bán gần đây nhất của một cổ phiếu, loại tiền tệ, hàng hóa hoặc kim loại quí được giao dịch trên một sàn giao dịch. Đây là chỉ số đáng tin cậy nhất về giá trị hiện tại của loại chứng khoán đó.

Lợi nhuận dài hạn ước tính [Estimated Long-Term Return] là gì? Đặc điểm và tính toán

Lợi nhuận dài hạn ước tính [tiếng Anh: Estimated Long-Term Return] là một chỉ số giả định cung cấp cho các nhà đầu tư kì vọng ước tính cho lợi nhuận của một khoản đầu tư mà họ có thể mong đợi trong suốt quá trình đầu tư.

Đồng đầu tư vốn cổ phần [Equity Co-Investment] là gì? Đặc điểm và các vấn đề xung quanh

Đồng đầu tư vốn cổ phần [tiếng Anh: Equity Co-Investment] là một số ít khoản đầu tư vào một công ty, được thực hiện bởi các nhà đầu tư và một nhà quản lí quĩ đầu tư tư nhân hoặc công ty đầu tư mạo hiểm.

Thì ra trong thời đại mới, khám phá được định nghĩa theo kiểu Ninh Dương Lan Ngọc, Thảo Nhi Lê là như thế này Bạn thuộc style nào?

Ninh Dương Lan Ngọc và Thảo Nhi Lê 2 cô gái đại diện cho 2 cách định nghĩa đã có những trải nghiệm rất riêng để minh họa cho từ khám phá này!

Thiết kế theo sản phẩm toàn cầu [Global product design] là gì?

Thiết kế theo sản phẩm toàn cầu [tiếng Anh: Global product design] là dạng phổ biến nhất của thiết kế tổ chức cho các tập đoàn đa quốc gia.

Chủ đề của ngày Gia đình Việt Nam năm 2020 là gì?

Ngày Gia đình Việt Nam 28/6/2020 là ngày để những con người đất Việt hướng về cội nguồn, về người thân, qua đó nuôi dưỡng những tình cảm đẹp, những giá trị văn hoá cao quý của dân tộc.

Đã đến lúc thay khái niệm cò đất bằng nhà môi giới bất động sản

Tại hội thảo Vai trò hoạt động môi giới bất động sản trong quản lý và phát triển thị trường bất động sản tại Việt Nam, nhiều chuyên gia nhất trí rằng, đến lúc thay khái niệm cò đất bằng nhà môi giới để chuyên nghiệp hơn.

Liên minh nghiên cứu và phát triển [R&D alliance] là gì?

Liên minh nghiên cứu và phát triển [tiếng Anh: R&D alliance] là một dạng liên minh chiến lược giữa các doanh nghiệp.

Liên minh tài chính [Financial alliance] là gì? Ví dụ minh hoạ

Liên minh tài chính [tiếng Anh: Financial alliance] là một dạng liên minh chiến lược giữa các doanh nghiệp.

Video liên quan

Chủ Đề