2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Toán & tin3.1 Nghĩa chuyên ngành4 Kỹ thuật chung4.1 Nghĩa chuyên ngành5 Các từ liên quan5.1 Từ đồng nghĩa5.2 Từ trái nghĩa /kən"tenʃn/ Sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoàbone of contentionnguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà Sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh Luận điểm, luận điệumy contention is that...luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng... sự cạnh tranh sự tranh chấp