Làm việc lâu dài tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
16/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
131
CHỦ ĐỀ JOBPHRASES Luyện tậpGame VIP 1Game VIP 2 job
(n)
: công việc, nghề nghiệp
apply for a job
: nộp đơn xin việc change jobs
: thay đổi công việc create jobs
: tạo công ăn việc làm dead-end job
: công việc không có cơ hội thăng tiến/ phát triển demanding job
: công việc yêu cầu cao have a job as
: làm việc như là (nghề nghiệp) job satisfaction
: sự thỏa mãn về công việc permanent job
: công việc lâu dài steady job
: công việc ổn định top job
: công việc hàng đầu Luyện tập 1Luyện tập 2Luyện tập 3
|