Lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

Học tiếng Anh có thể trở nên thú vị và hiệu quả hơn bằng cách tìm hiểu về các cụm từ lặp đi lặp lại dễ nhớ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tại sao cụm từ này quan trọng và cách học chúng một cách hiệu quả để cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn.

Tại Sao Cụm Từ Lặp Đi Lặp Lại Dễ Nhớ?

Cụm từ lặp đi lặp lại là những từ hoặc mẫu ngôn ngữ mà bạn thường xem thấy hoặc nghe thấy trong nhiều tình huống khác nhau. Điều này làm cho chúng trở nên quen thuộc và dễ nhớ. Khi bạn học và sử dụng những cụm từ này, bạn có cơ hội mở rộng từ vựng của mình và nâng cao khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin.

Lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

Những Cụm Từ Lặp Đi Lặp Lại Dễ Nhớ Trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ lặp đi lặp lại thường gặp trong tiếng Anh:

  • Again and again - Mãi mãi, lặp đi lặp lại.
  • By and by - Từ từ, dần dần.
  • Day by day - Ngày qua ngày.
  • Now and then - Thỉnh thoảng.
  • Over and over - Lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • Time after time - Lúc này lúc khác.
  • Up and down - Lên xuống, đi lên đi xuống.

Cách Học Cụm Từ Lặp Đi Lặp Lại

Để học cụm từ lặp đi lặp lại dễ nhớ, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau

  • Lặp đi lặp lại: Sử dụng cụm từ thường xuyên trong hội thoại và viết bài. Lặp lại giúp củng cố trí nhớ.
  • Học trong ngữ cảnh: Học cách sử dụng cụm từ trong các tình huống cụ thể để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng.
  • Sử dụng flashcard: Tạo flashcard với cụm từ và nghĩa, sau đó sử dụng chúng để ôn tập.
  • Sáng tạo câu ví dụ: Viết câu ví dụ sử dụng cụm từ để thấy rõ cách chúng hoạt động trong ngữ cảnh.
  • Nghe và đọc nhiều: Thường xuyên nghe và đọc các nguồn tiếng Anh để tiếp xúc với cụm từ lặp đi lặp lại.

Ví Dụ

  • Ví dụ 1: "I told her time and time again to be careful when crossing the street."
  • Ví dụ 2: "He tried again and again to solve the puzzle."

Lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

Lợi Ích của Việc Sử Dụng Cụm Từ Lặp Đi Lặp Lại

  • Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh.
  • Cải thiện khả năng giao tiếp và viết bài.
  • Tăng sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

Kết Luận

Những cụm từ lặp đi lặp lại dễ nhớ là một phần quan trọng của việc học tiếng Anh. Chúng giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, khả năng giao tiếp, và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Hãy thường xuyên sử dụng và thực hành những cụm từ này để trở thành một người học tiếng Anh xuất sắc.

Công việc lặp đi lặp lại là công việc mà phải thực hiện lại các nhiệm vụ tương tự trong một khoảng thời gian dài.

1.

Công việc nhà máy bao gồm rất nhiều công việc lặp đi lặp lại trên một dây chuyền lắp ráp.

The factory job involved a lot of repetitive work on an assembly line.

2.

Nghe nhạc giúp tôi vượt qua ngày khi tôi làm công việc lặp đi lặp lại.

Listening to music helps me get through the day when I'm doing repetitive work.

Repetitive và repeated là hai từ có nguồn gốc và nghĩa khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Repetitive: Từ này thường được sử dụng để chỉ những công việc hoặc hành động được lặp đi lặp lại một cách liên tục, thường làm cho người làm mệt mỏi hoặc tẻ nhạt. Ví dụ: My job involves a lot of repetitive tasks like data entry and filing. (Công việc của tôi liên quan đến rất nhiều nhiệm vụ lặp đi lặp lại như nhập và lưu trữ dữ liệu.) - Repeated: Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra nhiều lần trước đó. Ví dụ: He apologized for his repeated mistakes. (Anh ấy xin lỗi vì những sai lầm lặp đi lặp lại của mình.)

Trong tiếng Anh, sự lặp lại không cần thiết luôn được xem là điều không nên. Người viết thường cố gắng không dùng cùng từ và cấu trúc trong cách mệnh đề và câu liên tiếp khi không có lý do hợp lý, khi những nhóm từ này được lặp lại, nó thường dùng để nhấn mạnh hay vì những mục đích khác. Sự lặp lại không mục đích thường xuất hiện trong ngôn ngữ thông thường, nhưng ngay cả trong các cuộc hội thoại, người ta vẫn cảm thấy nhạt nhẽo hay vụng về nếu như cấu trúc hay từ vựng không được thay đổi. Có một số dạng lặp lại không thực sự đúng trong cả văn viết và văn nói.

2. Lặp lại không tự nhiên/không đúng văn phạm

Khi chúng ta đề cập đến người hay vật đã được nhắc đến trước đó, chúng ta thường dùng đại từ thay vì lặp lại cụm danh từ gốc. Khi câu lặp lại đứngg gần câu gốc, sự lặp lại (trừ những lý do đặc biệt) thường không những không tự nhiên mà còn không đúng văn phạm. Ví dụ: What's Rachel doing here? ~ She wants to talk to you. (Rachel đang làm gì ở đây thế? ~ Cô ấy muốn nói chuyện với anh.) KHÔNG DÙNG: ...Rachel wants to talk to you. We got that cat because the children wanted it. (Chúng tôi lấy con mèo đó vì bọn trẻ muốn có nó.) KHÔNG DÙNG: We got that cat because the children wanted that cat. Dad's just cut himself shaving. (Bố vừa mới cạo râu.) KHÔNG DÙNG: Dad's just cut Dad shaving.

Ngoài danh từ, sự lặp lại còn xảy ra với các từ loại khác. Ví dụ: I don't smoke. ~ I do. (Tôi không hút thuốc. ~ Tôi thì có.) KHÔNG DÙNG:...I smoke. She's staying at the Royal Hotel, so we said we’d meet her there. (Cô ấy đang ở khách sạn Hoàng gia vì vậy chúng tôi nói sẽ gặp cô ấy ở đó.) KHÔNG DÙNG: ...so we said we’d meet her at the Royal Hotel.

Tuy nhiên, sự lặp lại là cần thiết và bình thường khi nói đến sự lựa chọn. Ví dụ: Would you rather have potatoes or rice? ~ Rice, please. (Anh muốn ăn khoai tây hay cơm? ~ Cơm, làm ơn.) Shall we dance or go for a walk? ~ Let's go for a walk. (Chúng ta nên nhảy hay đi dạo? ~ Hãy đi dạo đi.)

3. Chủ ngữ và tân ngữ kép

Chúng ta không thường xuyên lặp lại một chủ ngữ hay tân ngữ với cùng một động từ. Ví dụ: That wall needs painting. (Thường dùng hơn là That wall, it needs painting.) (Cái tường này cần sơn.) I saw my uncle yesterday. (Thường dùng hơn là My uncle, I saw him yesterday.) (Tôi gặp bác tôi hôm qua.)

Tuy nhiên, kiểu lặp lại này có thể xuất hiện trong giao tiếp thân mật khi muốn thông báo một chủ đề và sau đó đưa thêm một câu liên quan. Ví dụ: That friend of your mother's - he's on the phone. (Người bạn đó của mẹ cậu - ông ấy đang gọi đến) Those bicycle wheels - I think we ought to put them in the garden shed. (Những chiếc bánh xe đạp đó - tớ nghĩ chúng ta nên để nó trong nhà kho trong vườn.)

Và đôi khi, một chủ ngữ đại từ được lặp lại bằng một cụm danh từ ở cuối câu. Ví dụ: She's a clever girl, your Anne. (Cô bé là một đứa thông minh, bé Anne của cậu đó.)

4. Động từ và danh từ có cùng gốc

Chúng ta luôn tránh dùng các danh từ và động cùng gốc với nhau. Ví dụ: We made wonderful plans. HAY We planned wonderful things. (Chúng tôi lập một kết hoạch tuyệt vời. HAY Chúng tôi dự định những điều tuyệt vời.) KHÔNG DÙNG: We planned wonderful plans. She wrote an interesting paper. HAY She did an interesting piece of writing. (Cô ấy viết một bài báo thú vị. HAY Cô ấy viết một bài thú vị.) KHÔNG DÙNG: She wrote an interesting piece of writing.

Có một số cụm từ cố định là ngoại lệ như to sing a song, to live a good life, to die a violent death.

Lặp đi lặp lại nhiều lần gọi là gì?

Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) đặc trưng bởi những suy nghĩ, những thôi thúc hoặc những hình ảnh (ám ảnh) lặp đi lặp lại, dai dẳng, không mong muốn và xâm nhập và/hoặc bởi các hành vi lặp đi lặp lại hoặc hành vi tinh thần lặp đi lặp lại mà bệnh nhân cảm thấy bị thôi thúc phải làm (cưỡng chế, nghi lễ) để thử làm giảm ...

Lặp lại bài hát Tiếng Anh là gì?

Repeat dịch từ tiếng Anh có nghĩa là lặp lại, trong âm thanh có thể hiểu là tín hiệu được lặp lại nhiều lần. Khi âm thanh lặp lại một số lần nhất định sẽ tạo hiệu ứng khiến âm thanh dày, đẹp và tạo cảm giác sống động hơn cho bản nhạc.

Lặp lại có nghĩa là gì?

Động từ Hành động làm lại lần nữa. Nói ra lần nữa.

Hành động lặp đi lặp lại là thi gì?

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn đạt: – Thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại. Ví dụ: I do exercise every day.