- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Từ vựng
Bài 1
1. Listen and read.
[Nghe và đọc.]
1. Mom:Help! The clothes! Look, this is Rosys dress.
[Giúp với! Quần áo kìa! Nhìn kìa, đó là chiếc váy của Rosy.]
Dad:Are these her socks?
[Đây có phải tất của con bé không?]
Mom:Yes, they are.
[Đúng rồi đấy.]
2. Dad:Is this Billys T - shirt?
[Đây có phải là áo phông của Billy không?]
Mom:Yes, it is. Put it here.
[Đúng rồi đó. Đặt nó vào đây.]
3. Mom:Are there his pants?
[Đây có phải quần dài của thằng bé không?]
4. Dad:No, they arent his pants. They are my shorts!
[Không phải, đây không phải là quần dài của thằng bé. Đây là quần đùi của anh.]
Lời giải chi tiết:
1. Mom: Help! The clothes! Look, this is Rosys dress.
[Giúp với! Quần áo kìa! Nhìn kìa, đó là chiếc váy của Rosy.]
Dad: Are these her socks?
[Đây có phải tất của con bé không?]
Mom: Yes, they are.
[Đúng rồi đấy.]
2. Dad: Is this Billys T - shirt?
[Đây có phải là áo phông của Billy không?]
Mom: Yes, it is. Put it here.
[Đúng rồi đó. Đặt nó vào đây.]
3. Mom: Are there his pants?
[Đây có phải quần dài của thằng bé không?]
4. Dad: No, they arent his pants. They are my shorts!
[Không phải, đây không phải là quần dài của thằng bé. Đây là quần đùi của anh.]
Bài 2
2. Read and say.
[Đọc và nói.]
1. Mom:Help! The clothes! Look, this is Rosys dress.
[Giúp với! Quần áo kìa! Nhìn kìa, đó là chiếc váy của Rosy.]
Dad:Are these her socks?
[Đây có phải tất của con bé không?]
Mom:Yes, they are.
[Đúng rồi đấy.]
2. Dad:Is this Billys T - shirt?
[Đây có phải là áo phông của Billy không?]
Mom:Yes, it is. Put it here.
[Đúng rồi đó. Đặt nó vào đây.]
3. Mom:Are there his pants?
[Đây có phải quần dài của thằng bé không?]
4. Dad:No, they arent his pants. They are my shorts!
[Không phải, đây không phải là quần dài của thằng bé. Đây là quần đùi của anh.]
Bài 3
3. Listen again and repeat. Act.
[Nghe lại và nhắc lại. Đóng vai.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.