STT
No.
Tên tỉnh
Provinces
Mã vùng
Area Code
STT
No.
Tên tỉnh
Provinces
Mã vùng
Area Code
1
An Giang
296
33
Kiên Giang
297
2
Bà Rịa – Vũng Tàu
254
34
Kon Tum
260
3
Bạc Liêu
291
35
Lai Châu
213
4
Bắc Kạn
209
36
Lào Cai
214
5
Bắc Giang
204
37
Lạng Sơn
205
6
Bắc Ninh
222
38
Lâm Đồng
263
7
Bến Tre
275
39
Long An
272
8
Bình Dương
274
40
Nam Định
228
9
Bình Định
256
41
Nghệ An
238
10
Bình Phước
271
42
Ninh Bình
229
11
Bình Thuận
252
43
Ninh Thuận
259
12
Cà Mau
290
44
Phú Thọ
210
13
Cao Bằng
206
45
Phú Yên
257
14
Cần Thơ
292
46
Quảng Bình
232
15
Đà Nẵng
236
47
Quảng Nam
235
16
Đắk Lắk
262
48
Quảng Ngãi
255
17
Đắk Nông
261
49
Quảng Ninh
203
18
Điện Biên
215
50
Quảng Trị
233
19
Đồng Nai
251
51
Sóc Trăng
299
20
Đồng Tháp
277
52
Sơn La
212
21
Gia Lai
269
53
Tây Ninh
276
22
Hà Giang
219
54
Thái Bình
227
23
Hà Nam
226
55
Thái Nguyên
208
24
Hà Nội
24
56
Thanh Hóa
237
25
Hà Tĩnh
239
57
Thừa Thiên - Huế
234
26
Hải Dương
220
58
Tiền Giang
273
27
Hải Phòng
225
59
Trà Vinh
294
28
Hòa Bình
218
60
Tuyên Quang
207
29
Hồ Chí Minh
28
61
Vĩnh Long
270
30
Hậu Giang
293
62
Vĩnh Phúc
211
31
Hưng Yên
221
63
Yên Bái
216
32
Khánh Hòa
258
64
1 79 Thành phố Hồ Chí Minh Đông Nam Bộ 2 33 Tỉnh Hưng Yên Đồng Bằng Sông Hồng 3 48 Thành phố Đà Nẵng Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 4 56 Tỉnh Khánh Hòa Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 5 74 Tỉnh Bình Dương Đông Nam Bộ 6 27 Tỉnh Bắc Ninh Đồng Bằng Sông Hồng 7 75 Tỉnh Đồng Nai Đông Nam Bộ 8 89 Tỉnh An Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long 9 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Đông Nam Bộ 10 60 Tỉnh Bình Thuận Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 11 31 Thành phố Hải Phòng Đồng Bằng Sông Hồng 12 68 Tỉnh Lâm Đồng Tây Nguyên 13 58 Tỉnh Ninh Thuận Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 14 51 Tỉnh Quảng Ngãi Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 15 52 Tỉnh Bình Định Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 16 94 Tỉnh Sóc Trăng Đồng Bằng Sông Cửu Long 17 91 Tỉnh Kiên Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long 18 49 Tỉnh Quảng Nam Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 19 22 Tỉnh Quảng Ninh Đồng Bằng Sông Hồng 20 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 21 92 Thành phố Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long 22 26 Tỉnh Vĩnh Phúc Đồng Bằng Sông Hồng 23 25 Tỉnh Phú Thọ Trung du và MN phía Bắc 24 24 Tỉnh Bắc Giang Trung du và MN phía Bắc 25 35 Tỉnh Hà Nam Đồng Bằng Sông Hồng 26 30 Tỉnh Hải Dương Đồng Bằng Sông Hồng 27 34 Tỉnh Thái Bình Đồng Bằng Sông Hồng 28 19 Tỉnh Thái Nguyên Trung du và MN phía Bắc 29 54 Tỉnh Phú Yên Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 30 72 Tỉnh Tây Ninh Đông Nam Bộ 31 80 Tỉnh Long An Đồng Bằng Sông Cửu Long 32 95 Tỉnh Bạc Liêu Đồng Bằng Sông Cửu Long 33 66 Tỉnh Đắk Lắk Tây Nguyên 34 64 Tỉnh Gia Lai Tây Nguyên 35 38 Tỉnh Thanh Hóa Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 36 40 Tỉnh Nghệ An Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 37 42 Tỉnh Hà Tĩnh Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 38 37 Tỉnh Ninh Bình Đồng Bằng Sông Hồng 39 45 Tỉnh Quảng Trị Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 40 83 Tỉnh Bến Tre Đồng Bằng Sông Cửu Long 41 96 Tỉnh Cà Mau Đồng Bằng Sông Cửu Long 42 87 Tỉnh Đồng Tháp Đồng Bằng Sông Cửu Long 43 82 Tỉnh Tiền Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long 44 84 Tỉnh Trà Vinh Đồng Bằng Sông Cửu Long 45 86 Tỉnh Vĩnh Long Đồng Bằng Sông Cửu Long 46 70 Tỉnh Bình Phước Đông Nam Bộ 47 67 Tỉnh Đắk Nông Tây Nguyên 48 11 Tỉnh Điện Biên Trung du và MN phía Bắc 49 93 Tỉnh Hậu Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long 50 62 Tỉnh Kon Tum Tây Nguyên 51 12 Tỉnh Lai Châu Trung du và MN phía Bắc 52 20 Tỉnh Lạng Sơn Trung du và MN phía Bắc 53 36 Tỉnh Nam Định Đồng Bằng Sông Hồng 54 44 Tỉnh Quảng Bình Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung 55 14 Tỉnh Sơn La Trung du và MN phía Bắc 56 15 Tỉnh Yên Bái Trung du và MN phía Bắc 57 01 Thành phố Hà Nội Đồng Bằng Sông Hồng 58 17 Tỉnh Hoà Bình Trung du và MN phía Bắc 59 06 Tỉnh Bắc Kạn Trung du và MN phía Bắc 60 04 Tỉnh Cao Bằng Trung du và MN phía Bắc 61 02 Tỉnh Hà Giang Trung du và MN phía Bắc 62 10 Tỉnh Lào Cai Trung du và MN phía Bắc 63 08 Tỉnh Tuyên Quang Trung du và MN phía Bắc 64 97 Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng Bộ Quốc Phòng 65 99 Ban Cơ yếu Chính phủ 0 66 98 Bảo hiểm xã hội Bộ Công an Bộ Quốc Phòng 67 DN TT GĐ BHYT và TTĐT khu vực phía Nam Đông Nam Bộ 68 DB TT GĐ BHYT và TTĐT khu vực phía Bắc Đồng Bằng Sông Hồng