Odor La gì
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ odor trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ odor tiếng Anh nghĩa là gì. Show odor /'oudə/ Thuật ngữ liên quan tới odor
Tóm lại nội dung ý nghĩa của odor trong tiếng Anhodor có nghĩa là: odor /'oudə/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour Đây là cách dùng odor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ odor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. HIPS antibacterial liner to dispel the odor and keeptheoriginal taste. the odor will the odor temporarily smell the odor source of the odor to the odor with the odor If ozone is applied properly it destroysthesource of the odor. if the odor about the odor because the odor by the odor The odor is very attractive to cats. the odor will mùi sẽ the odor temporarily mùi hôi tạm thời smell the odor ngửi thấy mùi source of the odor nguồn gốc của mùinguồn của mùi hôi to the odor mùi with the odor mùi if the odor nếu mùi about the odor về mùi because the odor vì mùi by the odor bởi mùi body odor mùi cơ thể characteristic odor mùi đặc trưng odor control kiểm soát mùi strong odor mùi mạnh pungent odor mùi hăng Người pháp -l'odeur Người đan mạch -lugten Tiếng đức -der geruch Thụy điển -lukten Na uy -lukten Hà lan -de geur Tiếng ả rập -الرائحة Hàn quốc -냄새 Tiếng nhật -臭気 Séc -zápach Tiếng croatia -miris Tiếng phần lan -haju Người ý -l'odore Ukraina -запах Thổ nhĩ kỳ -koku Người serbian -miris Thái -กลิ่น Tiếng mã lai -bau Tiếng bengali -গন্ধ Tiếng rumani -mirosul Người ăn chay trường -миризмата Tiếng slovak -zápach Tiếng nga -запах Tiếng tagalog -ang amoy |