Odor La gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ odor trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ odor tiếng Anh nghĩa là gì.

odor /'oudə/

* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour

Thuật ngữ liên quan tới odor

  • vacancies tiếng Anh là gì?
  • shrieking tiếng Anh là gì?
  • melanisation tiếng Anh là gì?
  • fidgets tiếng Anh là gì?
  • suffixes tiếng Anh là gì?
  • convolvulus tiếng Anh là gì?
  • annotator tiếng Anh là gì?
  • ground control tiếng Anh là gì?
  • feracious tiếng Anh là gì?
  • receiver tiếng Anh là gì?
  • unable tiếng Anh là gì?
  • securely tiếng Anh là gì?
  • brawnily tiếng Anh là gì?
  • pussies tiếng Anh là gì?
  • trimly tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của odor trong tiếng Anh

odor có nghĩa là: odor /'oudə/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour

Đây là cách dùng odor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ odor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

HIPS antibacterial liner to dispel the odor and keeptheoriginal taste.

Odor La gì

the odor will

Odor La gì

the odor temporarily

smell the odor

source of the odor

to the odor

with the odor

If ozone is applied properly it destroysthesource of the odor.

if the odor

about the odor

because the odor

by the odor

The odor is very attractive to cats.

the odor will

mùi sẽ

the odor temporarily

mùi hôi tạm thời

smell the odor

ngửi thấy mùi

source of the odor

nguồn gốc của mùinguồn của mùi hôi

to the odor

mùi

with the odor

mùi

if the odor

nếu mùi

about the odor

về mùi

because the odor

vì mùi

by the odor

bởi mùi

body odor

mùi cơ thể

characteristic odor

mùi đặc trưng

odor control

kiểm soát mùi

strong odor

mùi mạnh

pungent odor

mùi hăng

Người pháp -l'odeur

Người đan mạch -lugten

Tiếng đức -der geruch

Thụy điển -lukten

Na uy -lukten

Hà lan -de geur

Tiếng ả rập -الرائحة

Hàn quốc -냄새

Tiếng nhật -臭気

Séc -zápach

Tiếng croatia -miris

Tiếng phần lan -haju

Người ý -l'odore

Ukraina -запах

Thổ nhĩ kỳ -koku

Người serbian -miris

Thái -กลิ่น

Tiếng mã lai -bau

Tiếng bengali -গন্ধ

Tiếng rumani -mirosul

Người ăn chay trường -миризмата

Tiếng slovak -zápach

Tiếng nga -запах

Tiếng tagalog -ang amoy