Practice - lesson 1 - unit 5. around town - tiếng anh 6 - ilearn smart world

Khách hàng:Anh có chiếc áo kiểu này mà kích cỡ trung bình không?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • a
  • b

a

Video hướng dẫn giải

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Sales assistant:Hi, can I help you?

Customer:Yes, do you have this shirt in blue?

Sales assistant:Yes, here you are.

Customer:Do you haveit in a medium size?

Sales assistant:Yes, here you are.

Customer:Can I tryiton?

Sales assistant:Yes, the changing room's over there...

(Later...)

Sales assistant:Is itOK?

Customer:Yes, how muchis it?

Sales assistant:It's20 dollars.

these jeans/this dress black/white

them in a small size/it in an extra large size

them/it

Are they/Is it

are they/is it

They're/It's

Phương pháp giải:

Tạm dịch hội thoại:

Nhân viên bán hàng:Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?

Khách hàng:Vâng, anh có chiếc áo sơ mi này màu xanh lam không?

Nhân viên bán hàng:Vâng, của cô đây.

Khách hàng:Anh có chiếc áo kiểu này mà kích cỡ trung bình không?

Nhân viên bán hàng:Vâng, đây thưa cô.

Khách hàng:Tôi có thể thử nó không?

Nhân viên bán hàng:Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia ...

(Một lát sau...)

Trợ lý bán hàng:Chiếc áo đẹp chứ thưa cô?

Khách hàng:Vâng, nó giá bao nhiêu?

Nhân viên bán hàng:20 đô la.

b

Video hướng dẫn giải

b. Practice with your own idea.

(Thực hành với ý kiến của riêng em.)

Lời giải chi tiết:

Sales assistant:Hi, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)

Customer:Yes, do you have this dress in white?

(Vâng, anh có chiếc váy như này màu trắng không?)

Sales assistant:Yes, here you are.

(Vâng, của cô đây.)

Customer:Do you have it in an extra large size?

(Anh có chiếc váy kiểu này mà kích cỡ lớn hơn không?)

Sales assistant:Yes, here you are.

(Vâng, đây thưa cô.)

Customer:Can I try it on?

(Tôi thử nó được không?)

Sales assistant:Yes, the changing room's over there...

(Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia)

(Later...)

(Sau đó...)

Sales assistant:Is it OK?

(Có đẹp không thưa cô?)

Customer:Yes, how much is it?

(Có, cái này bao tiền?)

Sales assistant:It's 20 dollars.

(20 đô la.)