Shy đọc là gì

Shy đọc là gì
shy
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shy tiếng Anh nghĩa là gì.

shy /ʃai/* tính từ- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn=to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì- khó tìm, khó thấy, khó nắm- (từ lóng) thiếu; mất=I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng* danh từ- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né- (thông tục) sự ném, sự liệng!to have a shy at thtục- cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)- thử chế nhạo (ai)* động từ- nhảy sang một bên, né, tránh- (thông tục) ném, liệng
  • histories tiếng Anh là gì?
  • effectuates tiếng Anh là gì?
  • free church tiếng Anh là gì?
  • tung-tree tiếng Anh là gì?
  • melodizer tiếng Anh là gì?
  • Moonlighting tiếng Anh là gì?
  • vexatiously tiếng Anh là gì?
  • misemployed tiếng Anh là gì?
  • matter of fact tiếng Anh là gì?
  • pollyanna tiếng Anh là gì?
  • unsecured tiếng Anh là gì?
  • ozostomia tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shy trong tiếng Anh

shy có nghĩa là: shy /ʃai/* tính từ- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn=to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì- khó tìm, khó thấy, khó nắm- (từ lóng) thiếu; mất=I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng* danh từ- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né- (thông tục) sự ném, sự liệng!to have a shy at thtục- cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)- thử chế nhạo (ai)* động từ- nhảy sang một bên, né, tránh- (thông tục) ném, liệng

Đây là cách dùng shy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

shy /ʃai/* tính từ- nhút nhát tiếng Anh là gì? bẽn lẽn tiếng Anh là gì? e thẹn=to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì- khó tìm tiếng Anh là gì? khó thấy tiếng Anh là gì? khó nắm- (từ lóng) thiếu tiếng Anh là gì? mất=I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng tiếng Anh là gì? tôi mất ba đồng* danh từ- sự nhảy sang một bên tiếng Anh là gì? sự tránh tiếng Anh là gì? sự né- (thông tục) sự ném tiếng Anh là gì? sự liệng!to have a shy at thtục- cố bắn trúng (mục tiêu) tiếng Anh là gì? cố lấy cho được (cái gì)- thử chế nhạo (ai)* động từ- nhảy sang một bên tiếng Anh là gì? né tiếng Anh là gì? tránh- (thông tục) ném tiếng Anh là gì?

liệng

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈʃɑɪ/

Hoa Kỳ[ˈʃɑɪ]

Tính từSửa đổi

shy /ˈʃɑɪ/

  1. Nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn. to be shy of doing something — dè dặt không muốn làm việc gì
  2. Khó tìm, khó thấy, khó nắm.
  3. (Từ lóng) Thiếu; mất. I'm shy 3d — tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng

Danh từSửa đổi

shy /ˈʃɑɪ/

  1. Sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né.
  2. (Thông tục) Sự ném, sự liệng.

Thành ngữSửa đổi

  • to have a shy at thtục:
    1. Cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì).
    2. Thử chế nhạo (ai).

Động từSửa đổi

shy /ˈʃɑɪ/

  1. Nhảy sang một bên, né, tránh.
  2. (Thông tục) Ném, liệng.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to shy
Phân từ hiện tại shying
Phân từ quá khứ shied
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại shy shy hoặc shiest¹ shies hoặc shieth¹ shy shy shy
Quá khứ shied shied hoặc shiedst¹ shied shied shied shied
Tương lai will/shall²shy will/shallshy hoặc wilt/shalt¹shy will/shallshy will/shallshy will/shallshy will/shallshy
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại shy shy hoặc shiest¹ shy shy shy shy
Quá khứ shied shied shied shied shied shied
Tương lai weretoshy hoặc shouldshy weretoshy hoặc shouldshy weretoshy hoặc shouldshy weretoshy hoặc shouldshy weretoshy hoặc shouldshy weretoshy hoặc shouldshy
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại shy let’s shy shy

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)