Ý nghĩa của từ khóa: entertaining
English | Vietnamese |
entertaining
|
* tính từ
- giải trí, vui thú, thú vị |
English | Vietnamese |
entertaining
|
có tính giải ; giải trí với ; giải trí ; hình thức giải trí ; hết mọi ; là thú vị ; mua vui cho ; mua vui ; phần thú vị ; suy nghĩ về ; thú vị bấy nhiêu ; thú vị ; tiêu khiển ; tiệc chiêu đãi ; tính giải trí ; tính giải ; vui vẻ ; về giải trí ;
|
entertaining
|
có tính giải ; giải trí với ; giải trí ; hình thức giải trí ; hầu ; là thú vị ; mua vui cho ; mua vui ; phần thú vị ; suy nghĩ về ; thú vị bấy nhiêu ; thú vị ; tiêu khiển ; tiệc chiêu đãi ; tính giải trí ; tính giải ; vui vẻ ; ấm ;
|
English | Vietnamese |
entertainer
|
* danh từ
- người tiếp đãi, người chiêu đãi - người làm trò mua vui [hát, múa... ở các hộp đêm] |
entertaining
|
* tính từ
- giải trí, vui thú, thú vị |
entertainment
|
* danh từ
- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi - sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ - sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ [ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...] - sự hoan nghênh, sự tán thành [ý kiến, đề nghị...] !entertainment allowances - phụ cấp tiếp khách !entertainment tax - thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ |