◘ | [bid] | |
* | danh từ | |
■ | giá được đưa ra để mua cái gì [nhất là tại cuộc bán đấu giá] | |
⁃ | to make a bid of 5000 francs for a painting | |
đặt giá bức tranh là 5000 quan | ||
⁃ | any higher/further bids? | |
còn ai ra giá cao hơn hay không? | ||
■ | sự bỏ thầu [như] tender | |
■ | sự cố gắng; sự nỗ lực | |
⁃ | he failed in his bid to reach the summit | |
anh ta cố gắng mà vẫn không lên đỉnh được | ||
⁃ | to make a bid for power/popular support | |
cố gắng giành quyền lực/sự ủng hộ của quần chúng | ||
■ | xướng lên số quân bài được đưa ra [trong một ván bài tây] | |
⁃ | It's your bid next - No bid | |
Đến lượt anh tố - Pha [bỏ] | ||
* | động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là bid | |
■ | [to bid something for something] [to bid something on something] đưa ra [một cái giá] để mua cái gì [nhất là tại cuộc bán đấu giá]; trả giá | |
⁃ | What am I bid [for this painting]? | |
các vị trả [giá] cho tôi là bao nhiêu [cho bức tranh này]? | ||
⁃ | she bid 5000 francs [for the painting] | |
cô ấy trả giá 5000 quan [cho bức tranh] | ||
⁃ | we had hoped to get the house but another couple was bidding against us | |
chúng tôi hy vọng là sẽ mua được ngôi nhà, nhưng có một đôi vợ chồng khác trả giá cao hơn chúng tôi | ||
■ | [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đưa ra một cái giá để làm công việc gì; dự thầu | |
⁃ | several firms have bid for the contract to build the new bridge | |
có mấy hãng dự thầu xây dựng cầu mới | ||
■ | [trong môn chơi bài brit] xướng bài | |
⁃ | to bid two hearts | |
xướng hai quân cơ | ||
■ | [thì quá khứ là bade, động tính từ quá khứ là bidden] ra lệnh; bảo | |
⁃ | do as you are bidden | |
anh hãy làm như người ta yêu cầu | ||
⁃ | she bade me [to] come in | |
bà ta bảo tôi vào | ||
■ | mời | |
⁃ | guests bidden to [attend] the feast | |
những vị khách được mời [đến dự] tiệc | ||
■ | nói lời chào | |
⁃ | to bid somebody good morning | |
chào ai [lời chào buổi sáng] | ||
⁃ | he bade farewell to his sweetheart | |
anh ta chào từ biệt người yêu của mình | ||
▸ | to bid fair to do something | |
■ | hứa hẹn; có triển vọng | |
⁃ | our plan bids fair to succeed | |
kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công |