Tax regime là gì

Nghĩa của từ tax-gatherer

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@tax-gatherer /'tækskə,lektə/ [tax-gatherer] /'tæks,geðərə/
-gatherer]
/'tæks,geðərə/
* danh từ
- người thu thuế

Những mẫu câu có liên quan đến "tax-gatherer"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tax-gatherer", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tax-gatherer, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tax-gatherer trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Name tax[country:postal_code:rate] [tax[country:postcode:rate]]

Tên tax[country:postal_code:rate] [thuế[quốc_gia:mã_bưu_chính:cước]]

2. Name tax[country:region:rate] [tax[country:region:rate]]

Tên tax[country:region:rate [thuế[quốc_gia:mã_bưu_chính:tỷ_lệ]]

3. The Indirect tax system of the economy of Taiwan comprises Gross Business Receipts Tax [GBRT] [Gross receipts tax] and Value-added tax.

Các thuế gián tiếp hệ thống của nền kinh tế của Đài Loan bao gồm Tổng biên nhận kinh doanh Thuế [GBRT] [thuế thu gộp] và thuế giá trị gia tăng.

4. Tax-free.

Miễn thuế.

5. However, the tax is limited to a lower tax rate.

Tuy nhiên, thuế được giới hạn ở mức thuế suất thấp hơn.

6. Please consult with a tax adviser or your state tax agency regarding sales and use tax reporting requirements.

Vui lòng tham khảo cố vấn thuế hoặc cơ quan thuế tiểu bang về các yêu cầu báo cáo thuế sử dụng và bán hàng.

7. Third-party tax

Thuế của bên thứ ba

8. The value that you submit for the tax [tax] attribute will override any account tax settings for that product.

Giá trị mà bạn gửi cho thuộc tính tax [thuế] sẽ ghi đè mọi cài đặt thuế trong tài khoản cho sản phẩm đó.

9. Taxpayers generally must self assess income tax by filing tax returns.

Người nộp thuế thường phải tự đánh giá thuế thu nhập bằng cách khai thuế.

10. Name tax[country:postal_code:rate]

Tên tax[country:postal_code:rate] [thuế[quốc_gia:mã_bưu_chính:tỷ lệ]]

11. Is tax included?

Đã bao gồm thuế chưa?

12. 3.00 excluding tax

3 đô la chưa bao gồm thuế

13. 2.99 excluding tax

2,99 đô la chưa bao gồm thuế

14. Genderqueer tax attorney.

Luật sư thuế chưa rõ giới tính.

15. Effective tax rates.

Áp dụng thuế luỹ tiến cao.

16. VAT [value added tax] is a tax on supplied goods or services.

VAT [thuế giá trị gia tăng] là thuế đánh trên hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp.

17. This tax was repealed and replaced by another income tax in 1862.

Thuế này đã được bãi bỏ và thay thế bằng thuế thu nhập khác vào năm 1862.

18. Value Added Tax [VAT] is a 5% tax on goods and services that is paid to the Taiwanese tax authority.

Thuế giá trị gia tăng [VAT] là 5% thuế tính trên hàng hóa và dịch vụ được trả cho cơ quan thuế của Đài Loan.

19. You're a tax cheat.

Cậu là thằng gian lận thuế.

20. We got tax returns?

Ta được hoàn thuế à?

21. Tax included in price

Thuế bao gồm trong giá

22. Tax payment: Taxpayers must pay income tax due without waiting for an assessment.

Nộp thuế: Người nộp thuế phải nộp thuế thu nhập do mà không chờ đợi một đánh giá.

23. Choice of tax regime.

Lựa chọn chế độ thuế.

24. The early wave of European observers like William Dampier described the hunter-gatherer lifestyle of the Aborigines of the West Coast as arduous and "miserable".

Làn sóng ban đầu của các nhà quan sát người châu Âu như William Dampier miêu tả phương thức sinh hoạt săn bắn-hái lượm của dân Nguyên trú tại vùng bờ biển phía tây là gian khổ và "bi thảm".

25. I'll cancel the tax.

Tôi sẽ miễn thuế.

Video liên quan

Chủ Đề