Phần
1
Trò chơi dân gian bằng tiếng Anh
- Cướp cờ: Capture The Flag
- Nhảy bao bố: Bag jumping
- Thổi cơm thi: Rice cooking competition
- Đánh quay : Spinning tops
- Chơi chuyền: Bamboo jacks
- Thi diều sáo [ thả diều]: Flying kite
- Mèo đuổi chuột: Cat & mouse game
- Rồng rắn lên mây: Dragon snake
- Ném còn: Con ball throwing
- Nhún đu [ Đánh đu]: Swaying back and forth game
- Kéo co: tug of war
- Đấu vật: Wrestling
- Bịt mắt bắt dê: Blind mans buff
- Kéo cưa lừa xẻ: Chanting while sawing wood
- Đua thuyền: Racing boat
- Cờ người: Human chess
- Pháo đất : Mud banger
- Chọi gà: Cock fighting
- Chọi trâu: Buffalo fighting
- Lò cò: Hopscotch
- Nhảy ngựa: Horse jumping
- Nhảy dây: jump rope
- Bầu cua cá cọp [ Bầu cua tôm cá]: Gourd-crab-shrimp-fish
- Đá cầu: Shuttlecock Kicking
- Đi cà kheo : stilt walking
- Trốn tìm: Hide and seek
- Trồng cây chuối: handstand
Nhảy sạp: Bamboo dancing
Xem thêm: 100 trò chơi dân gian gắn liên với tuổi thơ