Tùy chọn nhà phát triển vsmart bee 3
Công ty Cổ phần Nghiên cứu và Sản xuất VinSmart là một công ty sản xuất và phân phối các thiết bị điện thoại và máy tính bảng trực thuộc tập đoàn Vingroup do ông Phạm Nhật Vượng thành lập vào ngày 12/6/2018.[1] VinSmart sử dụng bản quyền sở hữu trí tuệ từ BQ, một công ty của Tây Ban Nha chuyên về sản xuất các thiết bị truyền thông thành lập năm 2010.[2][3] Trước khi dừng sản xuất các mặt hàng Smartphone và TV[4][5][6], đây là một thương hiệu điện thoại Việt đã đoạt nhiều giải thưởng lớn và được người tiêu dùng Việt Nam đón nhận.[7] Show
Vsmart Live Vsmart Joy 2+ Vsmart Joy 3 (mm) (mm) 72.3 76 70.94 75.3 74.4 71.3 76 71.6 77.2 75.62 76.4 73.9 74 76.5 77.65 75.04 71.9 75.04 Dày(mm) 8,25 9.5 8.3 8.3 8,3 9 8.7 8.6 9.1 8.83 9.19 8.6 8.8 8.9 9.15 8.55 10.35 8.55 Trọng lượng (g) 169 180 150 155 170 150 176 144 150 183 192 159 165 217 216.4 178 178 RAM (GB) 4 6 2, 3 2, 3 4, 6 1 2 2 2 4, 6 2, 3, 4 2 2, 3, 4 4, 6 3, 4 6, 8 1 8 ROM (GB) 64 64 16, 32 16, 32 64 16 32 16 16 64 32, 64 16 16, 32, 64 64 64 64, 128 16 128 Thẻ nhớ (GB) 256 256 256 256 Không hỗ trợ 64 128 256 64 256 64 64 64 Không hỗ trợ 256 Không hỗ trợ 64 Không hỗ trợ CPU Q.® S.660 Q.® S.660 Q.® S.435 Q.® S.430 Q.® S.675 MTK MT6739 Q.® S.450 Q.® S.215 MTK MT6739 MTK Helio P60 Q.® S.632 Q.® S.215 MTK Helio P35 Q.® S.675 Q.® S.665 Q.® S. 730 Q.® S. 215 Q.® S. 730 Màn hình Kích thước 5.65" 6.18" 5.45" 6.19" 6,2" 5.45" 6.217" 5.7" 6" 6.39" 6.517" 6.09" 6.09" 6.5" 6.53" 6.39" 5.45" 6.39" Tấm nền IPS LCD IPS LCD IPS LCD IPS LCD AMOLED IPS LCD IPS LCD IPS LCD IPS LCD AMOLED IPS LCD IPS LCD IPS LCD LTPS LCD LTPS LCD AMOLED TFT AMOLED CUD Độ phân giải FHD+ 1080x2160- 427ppi FHD+ 1080x2246 - 403ppi HD+ 720x1440 - 295 ppi HD+ 720x1500- 269 ppi FHD+ 1080x2232- 403ppi HD+ 720x1440 - 295 ppi HD+ 720x1520- 270 ppi HD+ 720x1520- 295 ppi HD+ 720x1440- 268 ppi FHD+ 1080x2340 HD+ 720x1600 HD+ 720x1560 HD+ 720x1560 FHD+ 1080x2400 FHD+ 1080x2400 FHD+ 1080x2340 FWVGA+ 480x960 FHD+ 1080x2340 Tỉ lệ 18:9 18:9 18:9 18:9 18.6:9 19:9 19:9 19:9 18:9 19.5:9 20:9 19:9 19:9 19.5:9 20:9 19.5:9 18:9 19.5:9 Bảo mật Vân tay Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng Cảm biến vân tay quang học - Trong màn hình Không hỗ trợ Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng Không hỗ trợ Không hỗ trợ Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng Cảm biến vân tay 1 chạm - Nút nguồn Không hỗ trợ Cảm biến vân tay 1 chạm - Nút nguồn Khuôn mặt 2D 2D 2D 2D 2D 2D 2D 2D 2D 2D 2D 2D 2D 2D Camera Trước 8MP f/2.0 20MP f/1.8 5MP f/2.0 16MP f/2.0 20MP f/2.2 5MP f/2.2 8MP f/2.2 5MP f/2.2 5MP f/2.2 16MP f/2.2 8MP f/2.0 8 MP 8MP 13MP 13MP 20MP f/2.2 2MP 20MP f/2.2AI VCam Kristal Sau 12MP f/1.85MP f/2.2 12MP f/1.824MP f/1.8 13MP f/2.0 13MP 2MP 48MP f1.75MP f/1.9 8MP f/2.2 8MP AF f/2.2 13MP f/2.05MP f/2.4 8MP f/2.02.0MP f/2.4 8MP f/2.2 48MP f/1.78MP f/2.2 2MP f/2.4 13MP AF f/2.08MP f/2.2 2MP f/2.4 8MP5MP 8MP5MP 48MP8MP 5MP 2MP 16MP8MP 2MP 2MP 64MP f/1.898MP f/2.2 8MP f/2.4 2MP f/2.4 5MP 64MP f/1.898MP f/2.2 8MP f/2.4 2MP f/2.4 Âm thanh Loa Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Mono Tai nghe 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm 3.5mm Kết nối TDD Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y FDD Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y W-CDMA Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y GSM Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Y Bluetooth Y Y Y Y 5.3 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2 5.0, A2DP 5.0 5.0, A2DP, LE Y 5.0, A2DP, LE Wi-Fi 802.11b/g/n/ac (Băng tần kép - 2.4 GHz | 5 GHz) 802.11 b/g/n 2,4GHz 802.11 b/g/n 2.4GHz 802.11 b/g/n 2,4GHz 802.11 b/g/n 2,4GHz 802.11 a/b/g/n/ac, Băng tần kép 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Hotspot 802.11 a/b/g/n, Wi-fi Hotspot 802.11 b/g/n, Wi-Fi Hotspot Băng tần kép 2.4Ghz-5Ghz, 802.11a/b/g/n/ac,Wi-Fi hotspots 2.4Ghz-5Ghz WIFI, 802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspots Băng tần kép 2.4Ghz-5Ghz WIFI, 802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspots 802.11 b/g/n 2,4GHz Băng tần kép 2.4Ghz-5Ghz WIFI, 802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspots Mạng di động 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE 2G/3G/LTE Phần mềm Giao diện (UI) VOS 1.0, lên đến VOS 2.5 VOS 1.0, lên đến VOS 2.5 VOS 1.0, lên đến VOS 2.5 VOS 1.0, lên đến VOS 2.5 VOS 2.0, lên đến VOS 3.0 VOS 2.0, lên đến VOS 3.0 VOS 2.0, lên đến VOS 3.0 VOS 2.0, lên đến VOS 2.5 VOS 2.5, lên đến VOS 3.0 VOS 2.5, lên đến VOS 3.0 VOS 2.5, lên đến VOS 3.0 VOS 3.0 VOS 3.0 VOS 3.0 VOS 3.0 VOS 3.0 Hệ điều hành Android 8.1, lên đến Android 9 Android 8.1, lên đến Android 9 Android 8.1, lên đến Android 9 Android 8.1, lên đến Android 9 Android 9, lên đến Android 10 Android 8.1 Go Edition Android 9, lên đến Android 10 Android 9, lên đến Android 10 Android 9 Android 9, lên đến Android 10 Android 9, lên đến Android 10 Android 9, lên đến Android 10 Android 10 Android 10 Android 10 Android 10 Android 10 Go Edition Android 10 Pin 3100mAh 3650mAh 3000mAh 4000mAh 4000mAh 2500mAh 4500mAh 3000mAh 3000mAh 4020mAh 5000mAh 3500mAh 3500mAh 5000mAh 5000mAh 4000mAh 2550mAh 4000mAh Sạc nhanh QC 3.018W QC 3.018W QC 3.018W QC 3.0 18W MTK Pump Express 15W QC 3.018W MTK Pump Express 18W QC 3.018W QC 3.018W QC 3.018W QC 3.018W Cảm biến G-P-E-B G-P-E-B G-P-E-B G-P-E-B GGPLE GPL GGPLE GPL GPLHệ điều hành VOS (dựa trên Android)Sửa đổiVOS là hệ điều hành tuỳ biến (UI) trên nền Android, dành riêng cho các thiết bị Vsmart, được phát triển riêng bởi đội ngũ trí tuệ Việt VinAI để tối ưu trải nghiệm người dùng mà hệ điều hành Android vẫn chưa làm được. Đạt được chứng nhận Play Protect từ Google. Là hệ điều hành tốt nhất của Việt Nam do VinSmart phát triển.[cần dẫn nguồn] Ngày 2/10/2020, VOS đạt chứng chỉ xác thực trực tuyến FIDO2.
[[Tập|nhỏ|TV thông minh Vsmart KE8500 ra mắt tháng 12 năm 2019 tại VinPro Times City.]]
TV thông minhSửa đổi
TV thông minh Vsmart là dòng sản phẩm TV thông minh do chính hãng sản xuất. Chạy trên hệ điều hành Android TV Pie do Google phát triển và được VinSmart tuỳ chỉnh lại để phù hợp với người dùng. Tích hợp các thông số, hiệu năng mạnh mẽ trong tầm giá. Bảng so sánh thông số chi tiết: Thông số 43KD6600 50KD6800 55KD6800 49KE8100 55KE8500 Màn hình 43" 4K HDR10 50" 4K HDR10 55" 4K HDR10 49" 4K HDR10 55" 4K HDR10 Tần số 60Hz 60Hz 60Hz 60Hz 60Hz Tín hiệu đầu vào HDMI 2.0 x 3, AV,Digital Audio, RF, USB 2.0 x 2, LAN HDMI 2.0 x 3, AV, Digital Audio, RF,USB 2.0 x 2, LAN HDMI 2.0 x 3, AV,Digital Audio, RF, USB 2.0 x 2, LAN HDMI 2.0 x 3, AV,Digital Audio, RF, USB 2.0 x 2, LAN HDMI 2.0 x 3, AV,Digital Audio, RF, USB 2.0 x 2, LAN Âm thanh 8W x 2Dolby Digital Plus 8W x 2Dolby Digital Plus 8W x 2Dolby Digital Plus 9W x 2Dolby Digital Plus 9W x 2Dolby Digital Plus Cổng xuất âm thanh 1 x HDMI ARC1 x Optical (digital audio out) 1 x Cổng tai nghe 3.5mm 1 x HDMI ARC1 x Optical (digital audio out) 1 x Cổng tai nghe 3.5mm 1 x HDMI ARC1 x Optical (digital audio out) 1 x Cổng tai nghe 3.5mm 1 x HDMI ARC1 x Optical (digital audio out) 1 x Cổng tai nghe 3.5mm 1 x HDMI ARC1 x Optical (digital audio out) 1 x Cổng tai nghe 3.5mm Kết nối Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/nBluetooth 4.0 Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/nBluetooth 4.0 Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/nBluetooth 4.0 Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/nBluetooth 4.0 Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/nBluetooth 4.0 Điều khiển giọng nói Google Assistant Tiếng Việt Google Assistant Tiếng Việt Google Assistant Tiếng Việt Google Assistant Tiếng Việt Google Assistant Tiếng Việt Lưu trữ 8GB 8GB 8GB 8GB 8GB Điện năng tiêu thụ 95W 115W 137W 125W 140W Hệ thống truyền hình DVB-T/T2UHF/VHF DVB-T/T2UHF/VHF DVB-T/T2UHF/VHF DVB-T/T2UHF/VHF DVB-T/T2UHF/VHF Chia sẻ màn hình Chromecast built-in Chromecast built-in Chromecast built-in Chromecast built-in Chromecast built-in Ứng dụng FPT Play, VTVCab ON, Film+, THVL, KHBH, Live TV và các ứng dụng gốc của Google FPT Play, VTVCab ON, Film+, THVL, KHBH, Live TV và các ứng dụng gốc của Google FPT Play, VTVCab ON, Film+, THVL, KHBH, Live TV và các ứng dụng gốc của Google FPT Play, VTVCab ON, Film+, THVL, KHBH, Live TV và các ứng dụng gốc của Google FPT Play, VTVCab ON, Film+, THVL, KHBH, Live TV OS AndroidTV (P) AndroidTV (P) AndroidTV (P) AndroidTV (P) AndroidTV (P) Trọng lượng (xấp xỉ) 7.06kg 10.33kg 13.14kg 14.61kg 15,99kg Kích thước(có đế) 958,2 x 610,6 x 219,9mm 1116.28 x 698.04 x 249.13mm 1230,9 x 765,6 x 248,6mm 1089,9 x 685,5 x 248,7mm 1228,5 x 764,1 x 248,7mm Kích thước(không đế) 958,2 x 557,35 x 72,2mm 1116.28 x 644.6 x 90.8mm 1230,9 x 710 x 91,4mm 1089,9 x 633,6 x 48,7mm 1228,5 x 708,8 x 58mmThiết bị y tếSửa đổi
Thiết bị gia dụngSửa đổi
Lãnh đạo và cơ cấu tổ chứcSửa đổi
Đối tácSửa đổi
Xem thêmSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
Liên kết ngoàiSửa đổi
|