Vicinity có nghĩa là gì
Ý nghĩa của từ vicinity là gì: Show vicinity nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ vicinity Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vicinity mình
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vicinity/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vicinity/ tiếng Anh nghĩa là gì.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vicinity/ trong tiếng Anhvicinity/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ vicinity/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách dùng vicinity/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ vicinity/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ vicinity/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vicinity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vicinity tiếng Anh nghĩa là gì. vicinity /vi'siniti/* danh từ- sự lân cận, sự tiếp cận- vùng lân cận= Hanoi and its vicinity+ Hà nội và vùng lân cận=in the vicinity of+ ở gần- quan hệ gần gũi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vicinity trong tiếng Anhvicinity có nghĩa là: vicinity /vi'siniti/* danh từ- sự lân cận, sự tiếp cận- vùng lân cận= Hanoi and its vicinity+ Hà nội và vùng lân cận=in the vicinity of+ ở gần- quan hệ gần gũivicinity- lân cận in the v. of... gần ...- v. of a point lân cận của một điểm Đây là cách dùng vicinity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ vicinity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
vicinity /vi'siniti/* danh từ- sự lân cận tiếng Anh là gì?
Bạn đang xem: Vicinity là gì vicinityn.1) the close, immediate vicinity 2) in the vicinity (in the immediate vicinity of the school)vicinity▸ noun1she lives in the vicinity: NEIGHBOURHOOD, surrounding area, locality, locale, (local) area, district, region, quarter, zone; environs, surroundings, precincts; N. Amer. vicinage; informal neck of the woods.2(archaic)the forest"s vicinity to the dockyards.: Seeproximity.Phrases■ in the vicinity of AROUND, about, nearly, circa, approaching, roughly, something like, more or less; in the region of, in the neighbourhood of, near to, close to; Brit. getting on for.
Xem thêm: Tiểu Sử Bà Tân Vlog Cao Bao Nhiêu, Bà Tân Vlog Cao Bao Nhiêu * danh từ - sự lân cận, sự tiếp cận - vùng lân cận Hanoi and its vicinity ~ Hà nội và vùng lân cận in the vicinity of ~ ở gần - quan hệ gần gũivicinity■ noun (plural vicinities) the area near or surrounding a particular place or person. ⁃ archaic proximity. OriginC16: from L. vicinitas, from vicinus "neighbour". noun a surrounding or nearby region ( Freq. 4)- the plane crashed in the vicinity of Asheville- it is a rugged locality- he always blames someone else in the immediate neighborhood- I will drop in on you the next time I am in this neck of the woods • Syn: locality , neighborhood , neighbourhood , neck of the woods• Derivationally related forms: neighbour (for: neighbourhood ), neighbor (for: neighborhood ), local (for: locality ), vicinal • Hypernyms: section • Hyponyms: gold coast , "hood , place , proximity , scenery • Instance Hyponyms: Left Bank , Latin Quarter , Montmartre , Right Bank , Charlestown |