Voices com là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈvɔɪs/

Hoa Kỳ[ˈvɔɪs]

Danh từSửa đổi

voice /ˈvɔɪs/

  1. Tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). in a loud voice nói to in a low voice nói khẽ a sweet voice giọng êm ái to lift up one's voice lên tiếng, cất tiếng nói to raise one's voice cất cao tiếng, nói to lên the voice of conscience tiếng nói (gọi) của lương tâm
  2. ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu. to have a voice in the matter có tiếng nói về vấn đề đó with one voice đồng thanh, nhất trí to listen to the voice of a friend nghe lời bạn
  3. (Ngôn ngữ học) Âm kêu.
  4. (Ngôn ngữ học) Dạng. passive voice dạng bị động

Ngoại động từSửa đổi

voice ngoại động từ /ˈvɔɪs/

  1. Bày tỏ, nói lên. to voice the feelings of the crowd nói lên cảm nghĩ của quần chúng
  2. (Ngôn ngữ học) Phát thành âm kêu. to voice a consonant phát một phụ âm thành âm kêu

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)