Các đồ dùng học tập tiếng anh là gì năm 2024
Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa; Show
Đồ dùng học tập :: từ vựng tiếng AnhTự học tiếng AnhĐồ dùng học tập bắt đầu bằng chữ “B”: bag, backpack, ballpoint pen, beaker, board, book,…
Từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh bắt đầu bằng “B”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Bag /bæɡ/ Cặp sách Backpack /ˈbæk.pæk/ Balo Ballpoint pen /ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/ Bút bi Beaker /ˈbiː.kər/ Cốc becher thủy tinh (được sử dụng trong các phòng thí nghiệm.) Board /bɔːd/ Bảng Book /bʊk/ Quyển sách Từ vựng đồ dùng học tập trong tiếng Anh bắt đầu bằng “C”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/ Giấy than Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Máy tính cầm tay Card index /ˈkɑːd ˌɪn.deks/ Giấy ghi chú có dòng kẻ Chair /tʃeər/ Ghế Coloured pencil /ˈkʌlədˈpensəl/ Bút chì màu Coloured paper /ˈkʌləd ˈpeɪpə/ Giấy màu Compass /ˈkʌm.pəs/ Compa Chalk /tʃɔːk/ Phấn viết bảng Crayon /ˈkreɪ.ɒn/ Bút sáp màu Cutter /ˈkʌtə/ Dao rọc giấy Từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh bắt đầu bằng “D”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Desk /desk/ Bàn học Dictionary /ˈdɪkʃənəri/ Từ điển Draft /drɑːft ˈpeɪ.pər/ Giấy nháp Drawing board /ˈdrɔː.ɪŋ bɔːd/ Bảng vẽ Duster /ˈdʌs.tər/ Khăn lau bảng Từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Anh bắt đầu bằng “E”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Eraser /ɪˈreɪ.zər/ Cái tẩy Các đồ dùng học tập bằng tiếng Anh bắt đầu bằng “F”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Felt-tip /ˌfelt.tɪp ˈpen/ Bút dạ File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ Tủ đựng tài liệu File holder /faɪlˈhəʊl.dər/ Tập hồ sơ Flash card /ˈflæʃ ˌkɑːd/ Thẻ ghi chú Funnel /ˈfʌn.əl/ Cái phễu (dụng cụ thí nghiệm) Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học bắt đầu bằng “G”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Globe /ɡləʊb/ Quả địa cầu Glue /gluː/ Keo hồ Glue spreader /ˈɡwɑː.və/ Máy rải keo Glue sticks Keo dán Từ vựng đồ dùng học tập trong tiếng Anh bắt đầu bằng “H”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Highlighter /ˈki·wi/ Bút đánh dấu, bút nhớ Hole punch /ˈhəʊl ˌpʌntʃ/ Dụng cụ đục lỗ (trên giấy) Từ vựng đồ dùng học tập trong tiếng Anh bắt đầu bằng “M”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Magnifying glass /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/ Kính lúp Map /mæp/ Bản đồ Marker /ˈmɑː.kər/ Bút dạ màu Message pad /ˈmɛsɪʤ pæd/ Giấy nhớ, giấy ghi chú Đọc thêm:
Từ vựng đồ dùng học tập trong tiếng Anh bắt đầu bằng “N”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ Quyển vở, sổ ghi chép Từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh bắt đầu bằng “P”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Paintbrush /ˈpeɪnt.brʌʃ/ Bút vẽ Palette /ˈpæl.ət/ Bảng màu Paper /ˈpeɪ.pər/ Giấy Paper clip /ˈpeɪ.pə ˌklɪp/ Kẹp giấy Pencil sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ Gọt bút chì Pen /pen/ Bút mực Pencil /ˈpen.səl/ Bút chì Pencil Case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Hộp bút Protractor /prəˈtræk.tər/ Thước đo độ Pushpin /ˈpʊʃ.pɪn/ Đinh ghim (dài) Từ vựng đồ dùng học tập trong tiếng Anh bắt đầu bằng “R”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Ruler /ˈruː.lər/ Cái thước Từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh bắt đầu bằng “S”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Scissors /ˈsɪz.əz/ Cái kéo Scotch tape /ˌskɒtʃ ˈteɪp/ Băng dính trong suốt Set square /ˈset ˌskweər/ Thước eke Stapler /ˈsteɪ.plər/ Bấm ghim, dập ghim Staple remover /ˈsteɪpəl rɪˈmuːvə / Dụng cụ gỡ ghim bấm Staple /ˈsteɪ.pəl/ Ghim (ở trong bấm ghim) Từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh bắt đầu bằng “T”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Table /ˈteɪ.bəl/ Cái bàn Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ Thước cuộn Test tube /ˈtest ˌtjuːb/ Ống nghiệm Textbook /ˈtekst.bʊk/ Sách giáo khoa Thumbtack /ˈθʌm.tæk/ Đinh ghim (ngắn) Từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh bắt đầu bằng “W”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Watercolor /ˈwɑː.t̬ɚˌkʌl.ɚ/ Màu nước Tham khảo thêm: Từ vựng về âm nhạc Bài tập vận dụngTrả lời các câu hỏi sau 1. Tên tiếng Anh của thước Eke là gì ?
2. Tên tiếng Anh của phấn viết?
3. Highlighter là gì?
4. Tên tiếng Anh của bảng đen?
5. Textbook là tên của đồ dùng nào ?
Đáp án
Tổng kếtNhư vậy, bài viết đã cung cấp bộ thông dụng nhất. Hy vọng với nguồn tài liệu này, người học sẽ luyện tập hằng ngày để sử dụng các từ vựng trên để sử dụng một cách thành thạo. Nguồn tham khảo “English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/. |