150 đô la mỹ bằng bao nhiêu tiền việt nam

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

  EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
1 0,84010 1,01320 81,01550 1,30596 1,46184 0,97700 20,81010
1,19033 1 1,20600 96,43180 1,55447 1,74001 1,16296 24,77000
0,98700 0,82919 1 79,96000 1,28895 1,44279 0,96430 20,53900
0,01234 0,01037 0,01251 1 0,01612 0,01804 0,01206 0,25687

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD 0,82919 GBP
5 USD 4,14593 GBP
10 USD 8,29187 GBP
20 USD 16,58374 GBP
50 USD 41,45935 GBP
100 USD 82,91870 GBP
250 USD 207,29675 GBP
500 USD 414,59350 GBP
1000 USD 829,18700 GBP
2000 USD 1658,37400 GBP
5000 USD 4145,93500 GBP
10000 USD 8291,87000 GBP

Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP 1,20600 USD
5 GBP 6,03000 USD
10 GBP 12,06000 USD
20 GBP 24,12000 USD
50 GBP 60,30000 USD
100 GBP 120,60000 USD
250 GBP 301,50000 USD
500 GBP 603,00000 USD
1000 GBP 1206,00000 USD
2000 GBP 2412,00000 USD
5000 GBP 6030,00000 USD
10000 GBP 12060,00000 USD

Chuyển đổi Sang Kết quả
1 USDVND23.380,88 VND
100 USDVND2.338.087,57 VND
10.000 USDVND233.808.757,23 VND
1.000.000 USDVND23.380.875.723,00 VND

Skip to content

Đổi tiền $150 USD to VND [150 Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam] – Đổi tiền USD sang VND ngày hôm nay theo tỷ giá chuyển đổi thực

TỶ GIÁ USD/VND TẠI MỘT SỐ NGÂN HÀNG HÔM NAY

Vietcombank Vietinbank Agribank
BIDV Techcombank Eximbank

Cách để chuyển từ Đô la Mỹ [USD] sang Đồng Việt Nam [VND]

Nhập số tiền của bạn

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

USD VND
1 USD 23,375.41 VND
5 USD 116,877.05 VND
10 USD 233,754.10 VND
20 USD 467,508.21 VND
50 USD 1,168,770.52 VND
100 USD 2,337,541.03 VND
250 USD 5,843,852.59 VND
500 USD 11,687,705.17 VND
1000 USD 23,375,410.35 VND
5000 USD 116,877,051.74 VND
10000 USD 233,754,103.47 VND

Founder //kenhtygia.com/ - Kênh cung cấp thông tin Tỷ Giá USD, Tỷ giá EUR, Tỷ giá ngoại tệ, Tỷ giá hối đoái, biều đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất, thông tin thị trường tỷ giá giá mới nhất. Cập nhật nhanh tỷ giá liên ngân hàng đồng USD, Nhân dân tệ, euro 24h trong ngày. Cùng các kiến thức lĩnh vực tài chính, tiền tệ được tổng hợp và đúc kết để cung cấp đến các bạn những thông tin chính xác, tư vấn hỗ trợ xử lý các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư hiệu quả nhất!

 EUR GBPUSDINRCADAUDCHFMXN
1 EUR10.851.0281.551.311.470.9920.94
1 GBP0.0011.2096.131.551.731.1624.68
1 USD0.000.83179.811.291.440.9620.49
1 INR0.010.010.0110.020.020.010.26

wpDiscuz

Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x

Video liên quan

Chủ Đề