Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
1 | 0,84010 | 1,01320 | 81,01550 | 1,30596 | 1,46184 | 0,97700 | 20,81010 |
1,19033 | 1 | 1,20600 | 96,43180 | 1,55447 | 1,74001 | 1,16296 | 24,77000 |
0,98700 | 0,82919 | 1 | 79,96000 | 1,28895 | 1,44279 | 0,96430 | 20,53900 |
0,01234 | 0,01037 | 0,01251 | 1 | 0,01612 | 0,01804 | 0,01206 | 0,25687 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
1 USD | 0,82919 GBP |
5 USD | 4,14593 GBP |
10 USD | 8,29187 GBP |
20 USD | 16,58374 GBP |
50 USD | 41,45935 GBP |
100 USD | 82,91870 GBP |
250 USD | 207,29675 GBP |
500 USD | 414,59350 GBP |
1000 USD | 829,18700 GBP |
2000 USD | 1658,37400 GBP |
5000 USD | 4145,93500 GBP |
10000 USD | 8291,87000 GBP |
1 GBP | 1,20600 USD |
5 GBP | 6,03000 USD |
10 GBP | 12,06000 USD |
20 GBP | 24,12000 USD |
50 GBP | 60,30000 USD |
100 GBP | 120,60000 USD |
250 GBP | 301,50000 USD |
500 GBP | 603,00000 USD |
1000 GBP | 1206,00000 USD |
2000 GBP | 2412,00000 USD |
5000 GBP | 6030,00000 USD |
10000 GBP | 12060,00000 USD |
Chuyển đổi Sang Kết quả 1 USD VND 23.380,88 VND 100 USD VND 2.338.087,57 VND 10.000 USD VND 233.808.757,23 VND 1.000.000 USD VND 23.380.875.723,00 VND
Đổi tiền $150 USD to VND [150 Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam] – Đổi tiền USD sang VND ngày hôm nay theo tỷ giá chuyển đổi thực TỶ GIÁ USD/VND TẠI MỘT SỐ NGÂN HÀNG HÔM NAY Nhập số tiền của bạn Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Vietcombank Vietinbank Agribank BIDV Techcombank Eximbank Cách để chuyển từ Đô la Mỹ [USD] sang Đồng Việt Nam [VND]
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
USD | VND |
1 USD | 23,375.41 VND |
5 USD | 116,877.05 VND |
10 USD | 233,754.10 VND |
20 USD | 467,508.21 VND |
50 USD | 1,168,770.52 VND |
100 USD | 2,337,541.03 VND |
250 USD | 5,843,852.59 VND |
500 USD | 11,687,705.17 VND |
1000 USD | 23,375,410.35 VND |
5000 USD | 116,877,051.74 VND |
10000 USD | 233,754,103.47 VND |
Founder //kenhtygia.com/ - Kênh cung cấp thông tin Tỷ Giá USD, Tỷ giá EUR, Tỷ giá ngoại tệ, Tỷ giá hối đoái, biều đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất, thông tin thị trường tỷ giá giá mới nhất. Cập nhật nhanh tỷ giá liên ngân hàng đồng USD, Nhân dân tệ, euro 24h trong ngày. Cùng các kiến thức lĩnh vực tài chính, tiền tệ được tổng hợp và đúc kết để cung cấp đến các bạn những thông tin chính xác, tư vấn hỗ trợ xử lý các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư hiệu quả nhất!
1 EUR | 1 | 0.85 | 1.02 | 81.55 | 1.31 | 1.47 | 0.99 | 20.94 |
1 GBP | 0.00 | 1 | 1.20 | 96.13 | 1.55 | 1.73 | 1.16 | 24.68 |
1 USD | 0.00 | 0.83 | 1 | 79.81 | 1.29 | 1.44 | 0.96 | 20.49 |
1 INR | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 1 | 0.02 | 0.02 | 0.01 | 0.26 |
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x