25tr yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Japan, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 8 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 21 Tháng một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Yên Nhật = 19 908.5158 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Yên Nhật = 16 231.4331 Đồng Việt Nam

Lịch sử Yên Nhật / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /VND kể từ Thứ sáu, 14 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 21 Tháng một 2022

1 Yên Nhật = 199.0852 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Yên Nhật = 162.3143 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / JPY

DateJPY/VNDThứ hai, 6 Tháng hai 2023177.0557Thứ hai, 30 Tháng một 2023179.8767Thứ hai, 23 Tháng một 2023179.5547Thứ hai, 16 Tháng một 2023182.6456Thứ hai, 9 Tháng một 2023178.0275Thứ hai, 2 Tháng một 2023180.7003Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022177.7932Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022173.1426Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022172.3794Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022175.6768Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022178.6227Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022174.8142Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022176.6154Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022169.6298Thứ hai, 31 Tháng mười 2022167.0568Thứ hai, 24 Tháng mười 2022166.9333Thứ hai, 17 Tháng mười 2022163.3439Thứ hai, 10 Tháng mười 2022163.9358Thứ hai, 3 Tháng mười 2022165.2918Thứ hai, 26 Tháng chín 2022164.2148Thứ hai, 19 Tháng chín 2022165.2601Thứ hai, 12 Tháng chín 2022164.9805Thứ hai, 5 Tháng chín 2022167.4474Thứ hai, 29 Tháng tám 2022169.0373Thứ hai, 22 Tháng tám 2022170.1871Thứ hai, 15 Tháng tám 2022175.7793Thứ hai, 8 Tháng tám 2022173.4574Thứ hai, 1 Tháng tám 2022177.7540Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022171.4759Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022169.6042Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022169.9471Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022171.8673Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022171.6421Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022171.9782Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022172.8375Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022175.4167Thứ hai, 30 Tháng năm 2022181.4035Thứ hai, 23 Tháng năm 2022181.3046Thứ hai, 16 Tháng năm 2022179.1170Thứ hai, 9 Tháng năm 2022176.0317Thứ hai, 2 Tháng năm 2022176.4979Thứ hai, 25 Tháng tư 2022179.8928Thứ hai, 21 Tháng ba 2022191.1911Thứ hai, 14 Tháng ba 2022193.7039Thứ hai, 7 Tháng ba 2022198.0705Thứ hai, 28 Tháng hai 2022198.2208Thứ hai, 21 Tháng hai 2022198.9793Thứ hai, 14 Tháng hai 2022196.7281Thứ hai, 7 Tháng hai 2022196.9814Thứ hai, 31 Tháng một 2022196.7450Thứ hai, 24 Tháng một 2022198.9737Thứ hai, 17 Tháng một 2022198.3769

Chuyển đổi của người dùngthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7668 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3482.2506 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5491.3113 VNDTỷ giá Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4032 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 785.8209 VNDtỷ lệ chuyển đổi Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5614 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23604.4984 VNDđổi tiền Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 705.4525 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25334.0000 VNDchuyển đổi Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam1 VEF = 0.0913 VND

Tiền Của Nhật Bản

flag JPY

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 8 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Yên Nhật JPYJPYVND179.91 Đồng Việt Nam VND2 Yên Nhật JPYJPYVND359.82 Đồng Việt Nam VND3 Yên Nhật JPYJPYVND539.73 Đồng Việt Nam VND4 Yên Nhật JPYJPYVND719.63 Đồng Việt Nam VND5 Yên Nhật JPYJPYVND899.54 Đồng Việt Nam VND10 Yên Nhật JPYJPYVND1 799.09 Đồng Việt Nam VND15 Yên Nhật JPYJPYVND2 698.63 Đồng Việt Nam VND20 Yên Nhật JPYJPYVND3 598.17 Đồng Việt Nam VND25 Yên Nhật JPYJPYVND4 497.71 Đồng Việt Nam VND100 Yên Nhật JPYJPYVND17 990.85 Đồng Việt Nam VND500 Yên Nhật JPYJPYVND89 954.25 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: JPY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURRiel CampuchiaKHRRinggit MalaysiaMYRBolívar VenezuelaVEFKip LàoLAK