60 phút bằng bao nhiêu?
If you're seeing this message, it means we're having trouble loading external resources on our website. Nếu bạn đang đứng sau một bộ lọc web, xin vui lòng chắc chắn rằng tên miền *. kastatic.org và *. kasandbox.org là không bị chặn. 1 giờ bằng bao nhiêu giây, 1 năm có bao nhiêu giờ hay 1 phút bằng bao nhiêu giờ,… Những câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại không hề đơn giản chút nào. Và nếu bạn đang cần giải đáp những câu hỏi liên quan đến thời gian thì bạn đã tìm đúng rồi đấy. Bắt đầu ngay thôi!1 năm có 365 ngày. 1 ngày có 24 giờ. 1 giờ có 60 phút. 1 phút có 60 giây. 1 năm có 12 tháng, 4 quý, mỗi quý có 3 tháng. 1 tháng có 30 ngày Những thông tin trên đã đủ để bạn trả lời các câu hỏi ngay dưới đây:
Hãy đi từng câu hỏi một nhé
1 giờ = 60 phút = 3600 giây. Cách tính thật đơn giản (1 giờ đổi ra bằng 60 phút, 1 phút đổi ra bằng 60 giây. Vậy 1 giờ = 60 phút x 60 giây = 3600 giây)
1 năm = 365 ngày = 8760 giờ. Cách tính như sau: 1 năm có 365 ngày, mỗi ngày có 24 giờ. Vậy 1 năm = 365 ngày x 24 giờ = 8760 giờ
1 phút = 1/60 giờ. Cách tính như sau: Một giờ = 60 phút. Vậy 1 phút bằng 1/60 giờ = 0,0166667 giờ.
1 ngày = 24 giờ = 1440 phút. Cách tính: 1 ngày = 24 giờ, 1 giờ = 60 phút. Vậy 1 ngày = 24 giờ x 60 phút = 1400 phút
1 ngày = 24 giờ = 1440 phút = 86400 giây. Cách tính: 1 ngày có 24 giờ, mỗi giờ có 60 phút, mỗi phút có 60 giây. Vậy 1 ngày = 24 giờ x 60 phút x 60 giây = 86.400 giây
1 ngày có 24 giờ
1 phút = 60 giây
1 năm = 365 ngày = 8760 giờ =525600 phút = 31536000 giây. Cách tính: 1 năm có 356 ngày, 1 ngày có 24 giờ, 1 giờ có 60 phút, 1 phút có 60 giây. Vậy 1 năm = 365 ngày x 24 giờ x 60 phút x 60 giây = 31536000 giây 60 phút sang các đơn vị khác60 phút (m)3600 giây (s)60 phút (m)60 phút (m)60 phút (m)1 giờ (h)60 phút (m)0.041666666666666664 ngày (d)60 phút (m)0.005952380952380953 tuần (w)60 phút (m)0.0014880952380952382 tháng (tháng)60 phút (m)0.00011415525114155251 năm (năm) 3600 giây sang các đơn vị khác3600 giây (s)3600 giây (s)3600 giây (s)60 phút (m)3600 giây (s)1 giờ (h)3600 giây (s)0.041666666666666664 ngày (d)3600 giây (s)0.005952380952380953 tuần (w)3600 giây (s)0.0014880952380952382 tháng (tháng)3600 giây (s)0.00011415525114155251 năm (năm) |