Chắc hẳn bạn đã từng nghe nói ở đâu đó những dãy số như 520, 1314, 9420,… Hay bạn đã từng bắt gặp chúng bạn đùa nhau rằng 6677028 [xấu xấu bẩn bẩn không hay tắm]. Những con số mà chúng ta gặp trong cuộc sống hàng ngày đều mang một ý nghĩa riêng. Khám phá ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung, bạn sẽ phát hiện được nhiều điều thú vị mà mình chưa biết tới. Cùng ChineseRd giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung nhé!
Xem thêm: Tên tiếng Trung hay và ý nghĩa
Hiện tượng đồng âm trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, có nhiều chữ viết giống nhau nhưng cách đọc khác nhau. Cũng có những chữ khác nhau nhưng âm đọc lại giống nhau. Điều thú vị hơn cả trong tiếng Trung đó là hiện tượng gần âm. Hiện tượng gần âm là hiện tượng ngôn ngữ được sử dụng khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay. Người Trung Quốc tạo nên cách chơi chữ đầy thú vị qua sự đồng âm giữa các từ.
Việc sử dụng hiện tượng gần âm hoặc đồng âm trong tiếng Trung được dùng nhiều nhất trong các con số. Đặc biệt thể hiện mật mã tình yêu bằng các con số. Mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ biết thêm cách tỏ tình mang phần kín đáo.
Ý nghĩa các con số
Chữ số | Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa |
Số 0 | 零 | líng | Bạn, anh, em |
Số 1 | 一 | yī
yāo |
vẫn luôn
muốn |
Số 2 | 二 | èr | Yêu, đói |
Số 3 | 三 | sān | Nhớ
Sinh, đời |
Số 4 | 四 | sì | Tử, chết
Thế giới, kiếp Tư [tương tư] |
Số 5 | 五 | wǔ | Tôi, anh, em |
Số 6 | 六 | liù | Lộc |
Số 7 | 七 | qī | Hôn, mời |
Số 8 | 八 | bā | Phát [phát tài phát lộc]
Ôm Đi, nhé |
Số 9 | 九 | jiǔ | Mãi mãi
Cầu mong Chính [là] Tay |
Mật mã tình yêu
Ngoài 520 – con số thường gặp ra, còn có nhiều con số khác thể hiện tình cảm hoặc tỏ tình.
Tìm hiểu thêm:
Khoá học tiếng Trung HSK
Khoá học tiếng Trung cho người đi làm
Bí mật các con số bắt đầu bằng số 0 | ||
02825 | 你爱不爱我 nǐ ài bù ài wǒ |
em có yêu tôi không? |
04527 | 你是我爱妻 nǐ shì wǒ ài qī |
em là vợ anh |
04535 | 你是否想我 nǐ shìfǒu xiǎng wǒ |
em có nhớ tôi không |
04551 | 你是我唯一 nǐ shì wǒ wéiyī |
em là duy nhất với anh |
0456 | 你是我的 nǐ shì wǒ de |
em là của tôi |
0457 | 你是我妻 nǐ shì wǒqī |
em là vợ anh |
065 | 原谅我 yuánliàng wǒ |
tha thứ cho tôi |
0748 | 你去死吧 nǐ qù sǐ ba |
đi chết đi |
098 | 你走吧 nǐ zǒu ba |
anh đi đi |
095 | 你找我 nǐ zhǎo wǒ |
bạn tìm tôi? |
0437 | 你是神经 nǐ shì shénjīng |
mày là đồ thần kinh |
1314 | 一生一世 yīshēng yīshì |
trọn đời trọn kiếp |
1314920 | 一生一世就爱你 yīshēng yīshì jiù ài nǐ |
trọn đời trọn kiếp chỉ yêu em |
1392010 | 一生就爱你一个 yīshēng jiù ài nǐ yīgè |
trọn đời chỉ yêu mình em |
1711 | 一心一意 yīxīnyīyì |
một lòng một dạ |
1920 | 依旧爱你 yījiù ài nǐ |
vẫn luôn yêu em |
1930 | 依旧想你 yījiù xiǎng nǐ |
vẫn luôn nhớ em |
200 | 爱你哦 Ài nǐ o |
yên em quá |
20110 | 爱你一百一十年 ài nǐ yībǎi yīshí nián |
yêu em 110 năm |
20184 | 爱你一辈子 ài nǐ yībèizi |
yêu em trọn đời |
2037 | 为你伤心 wèi nǐ shāngxīn |
đau lòng vì em |
20609 | 爱你到永久 ài nǐ dào yǒngjiǔ |
yêu em mãi mãi |
230 | 爱死你 ài sǐ nǐ |
yêu em chết đi được |
282 | 饿不饿 è bù è |
đói không? |
246 | 饿死了 è sǐle |
đói chết đi được |
300 | 想你哦 Xiǎng nǐ o |
nhớ em quá |
3013 | 想你一生 xiǎng nǐ yī shēng |
nhớ em cả đời |
3399 | 长长久久 chángcháng jiǔjiǔ |
lâu dài vĩnh cửu |
360 | 想念你 xiǎngniàn nǐ |
nhớ em |
440 | 谢谢你
Xièxiè nǐ |
cảm ơn bạn |
447735 | 时时刻刻想你
shí shíkè kè xiǎng nǐ |
giờ giờ phút phút đều nhớ em |
460 | 想念你
xiǎngniàn nǐ |
nhớ em |
48 | 是吧
shì ba |
đúng vậy |
520 | 我爱你 wǒ ài nǐ |
tôi yêu em |
521 | 我愿意 wǒ yuànyì |
em đồng ý |
510 | 我依你 wǒ yī nǐ |
anh nghe theo em |
5406 | 我是你的 wǒ shì nǐ de |
tôi là của em |
5420 | 我只爱你 wǒ zhǐ ài nǐ |
tôi chỉ yêu em |
5201314 | 我爱你一生一世 wǒ ài nǐ yīshēng yīshì |
tôi yêu em trọn đời trọn kiếp |
51020 | 我依然爱你 wǒ yīrán ài nǐ |
tôi vẫn luôn yêu em |
514 | 无意思 wú yìsi |
nhạt nhẽo |
518420 | 我一辈子爱你 wǒ yībèizi ài nǐ |
tôi yêu em cả đời này |
52094 | 我爱你到死 wǒ ài nǐ dào sǐ |
tôi yêu em đến khi chết |
52460 | 我爱死你了 wǒ ài sǐ nǐle |
tôi yêu em chết đi được |
5366 | 我想聊聊 wǒ xiǎng liáo liáo |
tôi muốn nói chuyện |
5376 | 我生气了 wǒ shēngqìle |
tôi tức giận rồi |
53770 | 我想亲亲你 wǒ xiǎng qīn qīn nǐ |
tôi muốn hôn em |
53880 | 我想抱抱你 wǒ xiǎng bào bào nǐ |
tôi muốn ôm em |
555 | 呜呜呜 wū wū wū |
hu hu hu [tiếng khóc] |
5620 | 我很爱你 wǒ hěn ài nǐ |
tôi rất yêu em |
570 | 我气你 wǒ qì nǐ |
em dỗi anh |
57350 | 我只在乎你 wǒ zhǐ zàihū nǐ |
tôi chỉ quan tâm đến em |
58 | 晚安 wǎn’ān |
ngủ ngon |
5170 | 我要娶你 wǒ yào qǔ nǐ |
tôi muốn lấy em |
609 | 到永久 Dào yǒngjiǔ |
mãi mãi |
6868 | 溜吧溜吧 liū ba liū ba |
chuồn thôi |
687 | 对不起 duìbùqǐ |
xin lỗi |
6699 | 顺顺利利 shùn shùnlì lì |
thuận buồm xuôi gió |
70345 | 请你相信我 Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ |
xin em hãy tin anh |
706 | 起来吧 qǐlái ba |
dậy đi |
7087 | 请你别走 qǐng nǐ bié zǒu |
xin em đừng đi |
721 | 亲爱你 qīn’ài nǐ |
em yêu |
7319 | 天长地久 tiānchángdìjiǔ |
thiên trường địa cửu |
740 | 气死你 qì sǐ nǐ |
tức chết em |
756 | 亲我啦 qīn wǒ la |
hôn anh đi |
770880 | 亲亲你抱抱你 qīn qīn nǐ bào bào nǐ |
hôn em ôm em |
8006 | 不理你了 bù lǐ nǐle |
mặc kệ anh đấy |
8013 | 伴你一生 bàn nǐ yīshēng |
bên em trọn đời |
8074 | 把你气死 bǎ nǐ qì sǐ |
chọc anh tức chết |
8084 | BABY | bé yêu |
825 | 别爱我 bié ài wǒ |
đừng yêu anh |
865 | 别惹我 bié rě wǒ |
đừng làm tôi bực |
88 | Bye Bye | tạm biệt |
898 | 分手吧 fēnshǒu |
chia tay đi |
910 | 就依你 Jiù yī nǐ |
nghe theo em hết |
9089 | 求你别走 qiú nǐ bié zǒu |
xin em đừng đi |
918 | 加油吧 jiāyóu ba |
cố lên |
920 | 就爱你 jiù ài nǐ |
chỉ yêu em |
9240 | 最爱是你 zuì ài shì nǐ |
yêu em nhất |
930 | 好想你 hǎo xiǎng nǐ |
nhớ em quá |
93110 | 好想见见你 hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ |
rất muốn gặp em |
95 | 救我 jiù wǒ |
cứu tôi |
987 | 对不起
duìbùqǐ |
xin lỗi |
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung thật thú vị đúng không nào. Chúc các bạn có khoảng thời gian học tiếng Trung vui vẻ và bổ ích!
Học tiếng Trung cùng ChineseRd
Để tìm hiểu kỹ hơn về du học Trung Quốc cũng như học tiếng Trung, rất vui được chào đón các bạn gia nhập đại gia đình ChineseRd.
ChineseRd Việt Nam cam kết cung cấp một nền tảng học tiếng Trung Quốc trực tuyến mới, chất lượng, dễ dàng sử dụng cho người Việt học tiếng Trung Quốc và toàn cầu.
Phương thức liên hệ với ChineseRd
Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Sao Mai, 19 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.
Số điện thoại: 02456789520 [Hà Nội – Việt Nam]
hoặc 0906340177 [Hà Nội – Việt Nam]
hoặc 86 755-82559237 [Thâm Quyến – Trung Quốc]
Email: Email:
Facebook: //www.facebook.com/ChineseRd.cn
Instagram: #tiengtrungchineserd