A lost cause là gì

lost cause

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lost cause

Phát âm : /'lɔst'kɔ:z/

+ danh từ

  • sự nghiệp chắc chắn thất bại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lost cause"
  • Những từ có chứa "lost cause" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    lạc lõng đễnh đoãng cẩu trệ thúc thủ thất truyền bất cố liêm sỉ bất cố liêm sĩ lạc lối cùng tận luốt more...
Lượt xem: 581

Video liên quan

Chủ Đề