Bảng giá dịch vụ bệnh viện hoàn mỹ sài gòn

DANH MỤC DỊCH VỤ BỆNH VIỆN HOÀN MỸ MINH HẢI 2022
[Cập nhật ngày 20/7/2022]
 STT  Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá BHYT CHÊNH LỆCH
GIÁ DV & GIÁ BHYT
1 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó 371.000   371.000
2 Khám Bệnh Hội Chẩn  117.000   117.000
3 Khám bệnh online 100.000   100.000
4 Khám bệnh online và trả kết quả, thuốc tại nhà 200.000   200.000
5 Khám tư vấn [sau ksk cty] 100.000   100.000
6 Mời Bs chuyên khoa hội chẩn [Bệnh viện khác] 159.000   159.000
7 Mời hội chẩn cas bệnh chuyên khoa [Bs ngoài BV] 300.000   300.000
8 Mời hội chẩn cas bệnh chuyên khoa [Bs trong BV] 170.000   170.000
9 Mời hội chẩn cas bệnh khó [Bs ngoài BV] 500.000   500.000
10 Mời hội chẩn cas bệnh khó [Bs trong BV ngoài giờ làm việc] 200.000   200.000
11 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện 75.000   75.000
12 Tư vấn lấy máu xét nghiệm tại nhà 100.000   100.000
13 khám bệnh theo yêu cầu 227.000   227.000
14 Khám bệnh theo yêu cầu [Bs ngoài BV] 227.000   227.000
15 Khám cấp cứu [da liễu] 135.000 30.500 104.500
16 Khám cấp cứu [mắt] 135.000 30.500 104.500
17 Khám cấp cứu [ngoại] 135.000 30.500 104.500
18 Khám cấp cứu [nhi] 135.000 30.500 104.500
19 Khám cấp cứu [nội tiết] 135.000 30.500 104.500
20 Khám cấp cứu [nội] 135.000 30.500 104.500
21 Khám cấp cứu [Phụ sản] 135.000 30.500 104.500
22 Khám cấp cứu [tai mũi họng] 135.000 30.500 104.500
23 Khám Da Liễu 75.000 30.500 44.500
24 khám dinh dưỡng 75.000   75.000
25 Khám Hô Hấp 75.000 30.500 44.500
26 Khám Hô Hấp - Hậu Covid 75.000 30.500 44.500
27 Khám huyết học 75.000 30.500 44.500
28 Khám Mắt 75.000 30.500 44.500
29 Khám Ngoại Chấn Thương - Chỉnh Hình 75.000 30.500 44.500
30 Khám Ngoại CXK - CTCHTK 75.000 30.500 44.500
31 Khám Ngoại Thần Kinh 75.000 30.500 44.500
32 Khám Ngoại Tiết Niệu 75.000 30.500 44.500
33 Khám Ngoại Tiêu Hóa 75.000 30.500 44.500
34 Khám Ngoại Tim mạch 75.000 30.500 44.500
35 Khám Ngoại TQ 75.000 30.500 44.500
36 Khám Ngoại Ung Bướu 75.000 30.500 44.500
37 Khám Nhi 75.000 30.500 44.500
38 Khám Nhũ 75.000 30.500 44.500
39 Khám nội [ICU] 86.000   86.000
40 Khám Nội Cơ xương khớp 75.000 30.500 44.500
41 Khám Nội Nhiễm 75.000 30.500 44.500
42 Khám Nội Thận - Tiết Niệu 75.000 30.500 44.500
43 Khám Nội Thần Kinh 75.000 30.500 44.500
44 Khám Nội Tiết 75.000 30.500 44.500
45 Khám Nội Tiết - Thận 75.000 30.500 44.500
46 Khám Nội tiết [Bàn chân Đái tháo đường] 75.000 30.500 44.500
47 Khám Nội Tiêu Hóa 75.000 30.500 44.500
48 Khám Nội Tim Mạch 75.000 30.500 44.500
49 Khám Nội tổng quát 86.000 30.500 55.500
50 Khám Phụ Khoa 86.000 30.500 55.500
51 Khám Răng hàm mặt 86.000 30.500 55.500
52 Khám Tai mũi Họng 86.000 30.500 55.500
53 Khám Thai 86.000 30.500 55.500
54 Khám tổng quát 96.000   96.000
55 Khám trĩ 75.000 30.500 44.500
56 Khám tư vấn IUI [Chồng] 300.000   300.000
57 Khám tư vấn IUI [Vợ] 300.000   300.000
58 Khám Viêm Gan 75.000 30.500 44.500
59 khám vip 220.000   220.000
60 Ghi điện não thường quy 330.000 64.300 265.700
61 Điện tim thường 83.000 32.800 50.200
62 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
63 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 1.385.000 632.000 753.000
64 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
65 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 1.385.000 632.000 753.000
66 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
67 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
68 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [từ 1-32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
69 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 1.385.000 632.000 753.000
70 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
71 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 1.385.000 632.000 753.000
72 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
73 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy] 1.385.000 632.000 753.000
74 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy] DV2 881.000   881.000
75 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy] [có thuốc cản quang] 1.385.000 632.000 753.000
76 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
77 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy] [có thuốc cản quang] 1.385.000 632.000 753.000
78 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 1.385.000 632.000 753.000
79 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
80 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [dv2] 504.000   504.000
81 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] 1.385.000 632.000 753.000
82 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [dv2] 377.000   377.000
83 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
84 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [DV2] 504.000   504.000
85 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] 1.385.000 632.000 753.000
86 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [dv2] 377.000   377.000
87 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
88 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [từ 1-32 dãy] 1.260.000 522.000 738.000
89 Khám Phụ Khoa chuyên sâu [HĐKSK Công Ty] 99.000   99.000
90 Soi cổ tử cung 74.000 61.500 12.500
91 Nội soi đại tràng sigma 503.000 305.000 198.000
92 Nội soi đại tràng sinh thiết 992.000   992.000
93 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 681.000 305.000 376.000
94 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 947.000 580.000 367.000
95 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 441.000 244.000 197.000
96 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 693.000 433.000 260.000
97 Nội soi trực tràng ống mềm 520.000 189.000 331.000
98 Soi trực tràng 450.000 189.000 261.000
99 Nội soi họng [nhi khoa] 176.000 40.000 136.000
100 Nội soi mũi [nhi khoa] 176.000 40.000 136.000
101 Nội soi mũi xoang 176.000 40.000 136.000
102 Nội soi tai [nhi khoa] 176.000 40.000 136.000
103 Nội soi tai mũi họng 371.000 104.000 267.000
104 Nội soi tai mũi họng [họng] 176.000 40.000 136.000
105 Nội soi tai mũi họng [mũi] 176.000 40.000 136.000
106 Nội soi tai mũi họng [tai] 176.000 40.000 136.000
107 Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u 177.000   177.000
108 [M] Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 159.000 82.300 76.700
109 [M] Siêu âm Doppler dương vật 159.000 82.300 76.700
110 [M] Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung] 159.000 82.300 76.700
111 [M] Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 159.000 82.300 76.700
112 [M] Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 159.000 82.300 76.700
113 [M] Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 365.000 222.000 143.000
114 [M] Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 159.000 82.300 76.700
115 [M] Siêu âm Doppler tuyến vú 159.000 82.300 76.700
116 [M] Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 159.000 82.300 76.700
117 [T] Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng  [hệ tiết niệu] 159.000 43.900 115.100
118 [T] Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng [ổ bụng] 159.000 43.900 115.100
119 [T] Siêu âm Doppler dương vật 159.000 43.900 115.100
120 [T] Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung] 159.000 43.900 115.100
121 [T] Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối 159.000 43.900 115.100
122 [T] Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu 159.000 43.900 115.100
123 [T] Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa 159.000 43.900 115.100
124 [T] Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 159.000 43.900 115.100
125 [T] Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 159.000 43.900 115.100
126 [T] Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 365.000 181.000 184.000
127 [T] Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 159.000 43.900 115.100
128 [T] Siêu âm Doppler tuyến vú 159.000 43.900 115.100
129 [T] Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [hạch vùng cổ] 159.000 43.900 115.100
130 [T] Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [nước bọt] 159.000 43.900 115.100
131 [T] Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [tuyến giáp] 159.000 43.900 115.100
132 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 358.000 222.000 136.000
133 Siêu âm 3D/4D thai nhi 462.000 0 462.000
134 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 159.000 43.900 115.100
135 Siêu âm Doppler động mạch thận 396.000 222.000 174.000
136 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 396.000 222.000 174.000
137 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 396.000 222.000 174.000
138 Siêu âm Doppler gan lách 156.000 82.300 73.700
139 Siêu âm Doppler mạch máu 396.000 222.000 174.000
140 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng [động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…] 396.000 222.000 174.000
141 Siêu âm Doppler tim 541.000 222.000 319.000
142 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 396.000 222.000 174.000
143 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp cổ chân phải] 159.000 43.900 115.100
144 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp cổ chân trái] 159.000 43.900 115.100
145 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp cổ tay phải] 159.000 43.900 115.100
146 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp cổ tay trái] 159.000 43.900 115.100
147 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp gối phải] 159.000 43.900 115.100
148 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp gối trái] 159.000 43.900 115.100
149 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp háng phải] 159.000 43.900 115.100
150 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp háng trái] 159.000 43.900 115.100
151 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp khuỷu phải] 159.000 43.900 115.100
152 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp khuỷu trái] 159.000 43.900 115.100
153 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp vai phải] 159.000 43.900 115.100
154 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp vai trái] 159.000 43.900 115.100
155 Siêu âm màng phổi 159.000 43.900 115.100
156 Siêu âm mắt [siêu âm thường qui] 98.000 59.500 38.500
157 Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ….] 159.000 43.900 115.100
158 Siêu âm qua thóp 159.000 43.900 115.100
159 Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm thành ngực] 159.000 43.900 115.100
160 Đo chỉ số ABI [Chỉ số cổ chân/ cánh tay] 110.000   110.000
161 Đo chức năng hô hấp 319.000   319.000
162 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 81.000 59.100 21.900
163 Đo khúc xạ giác mạc Javal 61.000 36.200 24.800
164 Đo khúc xạ máy 24.000   24.000
165 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 110.000 0 110.000
166 Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz…..] 45.000 25.900 19.100
167 Đo thị lực 143.000 0 143.000
168 Đo thính lực 253.000   253.000
169 Non tress test 141.000   141.000
170 Anapath [Sử dụng cho nội soi tiêu hóa] 466.000   466.000
171 Mẫu sinh thiết đại phẫu [đoạn ruột, dạ dày, tử cung] [Anapath] 1.718.000   1.718.000
172 Mẫu sinh thiết nhỏ [Anapath] 793.000   793.000
173 Mẫu sinh thiết thứ hai cùng bệnh nhân trở lên [Anapath] 459.000   459.000
174 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 835.000   835.000
175 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 763.000   763.000
176 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ [FNA] 503.000   503.000
177 Dàn tiêu bản máu ngoại vi [Phết máu ngoại vi] 141.000   141.000
178 Điện di huyết sắt tố Hemoglobin 669.000   669.000
179 Định lượng D-Dimer 517.000   517.000
180 Định lượng Ethanol [cồn] [Máu] 124.000 0 124.000
181 Định lượng Fibrinogen [Tên khác: Định lượng yếu tố I], phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 132.000 56.500 75.500
182 Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật phiến đá] 110.000 39.100 70.900
183 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 99.000 20.700 78.300
184 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 99.000 23.100 75.900
185 Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động] 197.000 86.600 110.400
186 Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật phiến đá] 110.000 31.100 78.900
187 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 88.000 23.100 64.900
188 Máu lắng [bằng phương pháp thủ công] 89.000 23.100 65.900
189 Nghiệm pháp coombs gián tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động] 180.000   180.000
190 Nghiệm pháp coombs trực tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động] 180.000   180.000
191 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật ống nghiệm] 153.000 74.800 78.200
192 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động] 161.000 74.800 86.200
193 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC [Kỹ thuật ống nghiệm] 121.000   121.000
194 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động] 124.000   124.000
195 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC [Kỹ thuật ống nghiệm] 97.000   97.000
196 Plasmodium [Ký sinh trùng sốt rét] nhuộm soi định tính 94.000 32.100 61.900
197 Taux prothrombine 382.000   382.000
198 Thể tích khối hồng cầu [hematocrit] bằng máy ly tâm 77.000 17.300 59.700
199 Thời gian prothrombin [PT: Prothrombin Time], [Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin] bằng máy tự động 121.000 63.500 57.500
200 Thời gian prothrombin [PT: Prothrombin Time], [Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin] phương pháp thủ công 105.000 0 105.000
201 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá [APTT: Activated Partial Thromboplastin Time], [Tên khác: TCK] bằng máy tự động 121.000 40.400 80.600
202 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng máy đếm laser] 149.000 46.200 102.800
203 Xét nghiệm hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công] 157.000 26.400 130.600
204 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] bằng máy phân tích huyết học tự động 234.000   234.000
205 AMH 1.397.000   1.397.000
206 Chọc hút kim nhỏ các hạch 437.000   437.000
207 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 465.000   465.000
208 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú 436.000   436.000
209 Định tính Heroin [test nhanh] 369.000   369.000
210 G4500 10.795.000   10.795.000
211 G4500 Family 25.625.000   25.625.000
212 GenLDL 2.375.000   2.375.000
213 Karyotype máu 1.769.000   1.769.000
214 Lọc rửa tinh trùng [IUI] 1.341.000   1.341.000
215 MenCare 2.375.000   2.375.000
216 OncoSure 8.125.000   8.125.000
217 OncoSure Plus 12.500.000   12.500.000
218 PCR HPV 660.000   660.000
219 Pinkcare 2.375.000   2.375.000
220 QF-PCR dịch ối 4.657.000   4.657.000
221 QF-PCR máu 4.657.000   4.657.000
222 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIFTY 16.089.000   16.089.000
223 Thalassemia dịch ối hoặc máu 2.980.000   2.980.000
224 Tinh dịch đồ [IUI] 419.000   419.000
225 TriSure 5.376.000   5.376.000
226 Trisure Procare Xét nghiệm sàng lọc toàn diện 3 trong 1 10.324.000   10.324.000
227 TriSure3 2.684.000   2.684.000
228 TriSure9.5 3.840.000   3.840.000
229 TriSureCarrier 2.375.000   2.375.000
230 TriSureCarrier2 1.000.000   1.000.000
231 Trứng giun soi tập trung 110.000 41.700 68.300
232 Trứng giun, sán soi tươi 110.000 41.700 68.300
233 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT112+ 11.388.000   11.388.000
234 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT26+ 5.586.000   5.586.000
235 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT3+ 4.116.000   4.116.000
236 XN Double test 969.000   969.000
237 XN PAP 220.000   220.000
238 XN Sàng lọc sơ sinh 617.000   617.000
239 XN Sàng lọc trước sinh 969.000   969.000
240 XN Triple test 969.000   969.000
241 Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA 508.000   508.000
242 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 286.000 154.000 132.000
243 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 286.000 154.000 132.000
244 Dengue virus NS1Ag test nhanh 385.000 130.000 255.000
245 Định lượng AFP [Alpha Fetoproteine] [Máu] 193.000 0 193.000
246 Định lượng CA 15 - 3 [Cancer Antigen 15- 3] [Máu] 275.000 0 275.000
247 Định lượng CA 19 - 9 [Carbohydrate Antigen 19-9] [Máu] 319.000 0 319.000
248 Định lượng CA 72 - 4 [Cancer Antigen 72- 4] [Máu] 330.000 0 330.000
249 Định lượng CA¹²⁵ [cancer antigen 125] [Máu] 275.000 0 275.000
250 Định lượng CEA [Carcino Embryonic Antigen] [Máu] 297.000 86.200 210.800
251 Định lượng Ferritin [Máu] 176.000 80.800 95.200
252 Định lượng FT3 [Free Triiodothyronine] [Máu] 176.000 64.600 111.400
253 Định lượng FT4 [Free Thyroxine] [Máu] 174.000 64.600 109.400
254 Định lượng Progesteron [Máu] 358.000 80.800 277.200
255 Định lượng Prolactin [Máu] 459.000 75.400 383.600
256 Định lượng PSA toàn phần [Total prostate-Specific Antigen] [Máu] 510.000 0 510.000
257 Định lượng T3 [Tri iodothyronine] [Máu] 300.000 64.600 235.400
258 Định lượng T4 [Thyroxine] [Máu] 300.000 64.600 235.400
259 Định lượng Testosterol [Máu] 360.000 93.700 266.300
260 Định lượng Troponin I [Máu] 272.000 75.400 196.600
261 Định lượng Troponin T [Máu] 276.000 75.400 200.600
262 Định lượng TSH [Thyroid Stimulating hormone] [Máu] 183.000 59.200 123.800
263 HAV IgM miễn dịch tự động 508.000 106.000 402.000
264 HBc IgM miễn dịch tự động 304.000 113.000 191.000
265 HBc total miễn dịch tự động 353.000 71.600 281.400
266 HBeAb miễn dịch tự động 308.000 95.500 212.500
267 HBeAb test nhanh 226.000 59.700 166.300
268 HBeAg miễn dịch tự động 230.000 95.500 134.500
269 HBeAg test nhanh 226.000 59.700 166.300
270 HBsAb định lượng 304.000 0 304.000
271 HBsAg miễn dịch tự động 160.000 74.700 85.300
272 HBsAg test nhanh 121.000 53.600 67.400
273 HCV Ab miễn dịch tự động 309.000 0 309.000
274 Helicobacter pylori Ab test nhanh 245.000   245.000
275 HIV Ag/Ab test nhanh 187.000 0 187.000
276 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 370.000   370.000
277 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 370.000   370.000
278 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 370.000   370.000
279 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 370.000   370.000
280 Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét 370.000   370.000
281 Plasmodium [Ký sinh trùng sốt rét] Ag test nhanh 405.000   405.000
282 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 554.000 119.000 435.000
283 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 554.000 143.000 411.000
284 Toxocara [Giun đũa chó, mèo] Ab miễn dịch bán tự động 330.000 298.000 32.000
285 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng] 604.000 178.000 426.000
286 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính] 604.000 53.600 550.400
287 Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA 245.000 0 245.000
288 Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA 360.000 0 360.000
289 XN ROMA 1.293.000   1.293.000
290 Cặn Addis 129.000 0 129.000
291 Ceton máu 132.000   132.000
292 Điện giải [Na, K, Cl] [niệu] 121.000 29.000 92.000
293 Điện giải đồ [Na, K, Cl] [Máu] 121.000 29.000 92.000
294 Định lượng  CRP [Định lượng hoạt tính Protein C ] 155.000 0 155.000
295 Định lượng 25OH Vitamin D [D3] 440.000   440.000
296 Định lượng Acid Uric [Máu] 74.000 21.500 52.500
297 Định lượng ACTH [Adrenocorticotropic hormone] 410.000   410.000
298 Định lượng ADH [Anti Diuretic Hormone] 1.012.000   1.012.000
299 Định lượng Albumin [Máu] 81.000 21.500 59.500
300 Định lượng Anti - TPO [Anti- thyroid Peroxidase antibodies] [Máu] 440.000   440.000
301 Định lượng Anti CCP [Máu] 424.000 312.000 112.000
302 Định lượng Anti-Tg [Antibody- Thyroglobulin] [Máu] 622.000   622.000
303 Định lượng Anti-Tg [antibody-Thyroglobulin] 553.000   553.000
304 Định lượng Axit Uric [Niệu] 69.000 16.100 52.900
305 Định lượng Bilirubin gián tiếp 75.000 0 75.000
306 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 75.000 21.500 53.500
307 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 75.000 21.500 53.500
308 Định lượng bổ thể C3 440.000   440.000
309 Định lượng bổ thể C4 440.000   440.000
310 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 110.000 16.100 93.900
311 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 36.000 12.900 23.100
312 Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] 75.000 26.900 48.100
313 Định lượng CK-MB mass [Máu] 124.000 37.700 86.300
314 Định lượng Cortisol [Máu] 275.000 91.600 183.400
315 Định lượng C-Peptid [Máu] 332.000   332.000
316 Định lượng Creatinin [Máu] 62.000 21.500 40.500
317 Định lượng Creatinin [Niệu] 77.000 16.100 60.900
318 Định lượng CRP hs [C-Reactive Protein high sesitivity] 155.000 0 155.000
319 Định lượng Cyfra 21- 1 407.000   407.000
320 Định lượng Cystatine C [Máu] 200.000 86.200 113.800
321 Định lượng Estradiol 358.000   358.000
322 Định lượng free bHCG [Free Beta Human Chorionic Gonadotropin] [Máu] 286.000 0 286.000
323 Định lượng FSH [Follicular Stimulating Hormone] 358.000   358.000
324 Định lượng Glucose [Dịch chọc dò] 51.000 12.900 38.100
325 Định lượng Glucose [Máu] 50.000 21.500 28.500
326 Định lượng HbA1c [Máu] 253.000 101.000 152.000
327 Định lượng HDL-C [High density lipoprotein Cholesterol] [Máu] 83.000 26.900 56.100
328 Định lượng IgE 329.000 64.600 264.400
329 Định lượng Insulin [Máu] 332.000   332.000
330 Định lượng Lactat [Acid Lactic] [Máu] 212.000 96.900 115.100
331 Định lượng LDL - C [Low density lipoprotein Cholesterol] [Máu] 72.000 0 72.000
332 Định lượng LH [Luteinizing Hormone] 358.000   358.000
333 Định lượng MAU [Micro Albumin Arine] [niệu] [mẫu thu thập 24 giờ] 201.000 43.100 157.900
334 Định lượng MAU [Micro Albumin Arine] [niệu] [mẫu thu thập tại chỗ] 201.000 43.100 157.900
335 Định lượng Myoglobin [Máu] 494.000 91.600 402.400
336 Định lượng proBNP [NT-proBNP] [Máu] 711.000 408.000 303.000
337 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 1.091.000 398.000 693.000
338 Định lượng Protein [Dịch chọc dò] 70.000 21.500 48.500
339 Định lượng Protein [Niệu] 185.000 13.900 171.100
340 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 75.000 21.500 53.500
341 Định lượng PTH [Parathyroid Hormon] 547.000   547.000
342 Định lượng RF [Reumatoid Factor] [Máu] 143.000 37.700 105.300
343 Định lượng Sắt [Máu] 62.000 32.300 29.700
344 Định lượng sắt huyết thanh 77.000 32.300 44.700
345 Định lượng Tg [Thyroglobulin] 462.000   462.000
346 Định lượng TRAb [TSH Receptor Antibodies] [Máu] 622.000   622.000
347 Định lượng Triglycerid [máu] [Máu] 72.000 26.900 45.100
348 Định lượng Urê máu [Máu] 72.000 21.500 50.500
349 Định lượng vancomycin 154.000   154.000
350 Định lượng β2 microglobulin [Máu] 212.000 75.400 136.600
351 Định tính beta hCG [test nhanh] 168.000 0 168.000
352 Định tính Troponin I [Máu] 169.000   169.000
353 Đo hoạt độ ALP [Alkalin Phosphatase] [Máu] 182.000 21.500 160.500
354 Đo hoạt độ ALT [GPT] [Máu] 55.000 21.500 33.500
355 Đo hoạt độ Amylase [Niệu] 77.000 37.700 39.300
356 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 55.000 21.500 33.500
357 Đo hoạt độ AST [GOT] [Máu] 55.000 21.500 33.500
358 Đo hoạt độ CK-MB [Isozym MB of Creatine kinase] 106.000   106.000
359 Đo hoạt độ G6PD [Glucose -6 phosphat dehydrogenase] 212.000   212.000
360 Đo hoạt độ GGT [Gama Glutamyl Transferase] [Máu] 72.000 19.200 52.800
361 Đo hoạt độ LDH [Lactat dehydrogenase] [Máu] 165.000 26.900 138.100
362 Đo hoạt độ Lipase 256.000   256.000
363 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống [100g Glucose] 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 319.000 160.000 159.000
364 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống [50g Glucose] 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 270.000 160.000 110.000
365 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống [75g Glucose] 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 220.000 160.000 60.000
366 Phản ứng Rivalta [dịch] 66.000 8.500 57.500
367 Salmonella Widal 275.000 178.000 97.000
368 Streptococcus pyogenes ASO 110.000 0 110.000
369 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [một lần] 50.000 15.200 34.800
370 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 297.000 215.000 82.000
371 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu [bằng phương pháp thủ công] 110.000 43.100 66.900
372 Định lượng Cortisol [niệu] 242.000 91.600 150.400
373 Định tính Amphetamin [test nhanh]  100.000   100.000
374 Định tính Marijuana [THC] [test nhanh] 100.000   100.000
375 Định tính Morphin [test nhanh] 369.000   369.000
376 Tổng phân tích nước tiểu [Bằng máy tự động] 77.000 27.400 49.600
377 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu 100.000   100.000
378 Dengue virus PCR 497.000   497.000
379 HBV đo tải lượng Real-time PCR 737.000   737.000
380 HCV đo tải lượng Real -time PCR 906.000   906.000
381 HCV Genotype 2.119.000   2.119.000
382 HCV PCR 1.493.000   1.493.000
383 XN PCR Lao 678.000   678.000
384 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 352.000 0 352.000
385 CMV IgG miễn dịch bán tự động 341.000 0 341.000
386 CMV IgG miễn dịch tự động 341.000 0 341.000
387 CMV IgM miễn dịch bán tự động 341.000   341.000
388 CMV IgM miễn dịch tự động 341.000 0 341.000
389 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 319.000 130.000 189.000
390 Đơn bào đường ruột soi tươi 110.000 41.700 68.300
391 Entamoeba histolytica Ab miễn dịch bán tự động 365.000   365.000
392 EV71 IgM/IgG test nhanh 220.000 114.000 106.000
393 Hantavirus test nhanh 230.000 71.600 158.400
394 HBsAg định lượng 858.000 471.000 387.000
395 HCV Ab test nhanh 204.000 0 204.000
396 HEV IgG miễn dịch tự động 385.000 313.000 72.000
397 HEV IgM miễn dịch tự động 495.000 313.000 182.000
398 HIV Ab test nhanh 171.000   171.000
399 Hồng cầu trong phân test nhanh 165.000 65.600 99.400
400 Influenza virus A, B test nhanh 283.000 170.000 113.000
401 PCT 987.000 0 987.000
402 Rotavirus test nhanh 330.000 178.000 152.000
403 Strongyloides stercoralis [Giun lươn] Ab miễn dịch bán tự động 352.000   352.000
404 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 341.000   341.000
405 Treponema pallidum test nhanh 367.000 238.000 129.000
406 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 360.000 196.000 164.000
407 Vi khuẩn nhuộm soi 110.000 68.000 42.000
408 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Đàm] 715.000   715.000
409 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Dịch] 715.000   715.000
410 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Máu] 715.000   715.000
411 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Mủ] 715.000   715.000
412 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Niệu] 715.000   715.000
413 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Phân] 715.000   715.000
414 Virus test nhanh [không bao gồm vtyt Test nhanh để tìm kháng nguyên Sars-Cov 2] 138.000   138.000
415 Virus test nhanh + VTYT phòng chống dịch [mẫu đơn] 100.000   100.000
416 Chụp Xquang Blondeau 191.000 65.400 125.600
417 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 226.000 97.200 128.800
418 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [nghiêng tia ngang] 162.000 65.400 96.600
419 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [niệu] 162.000 65.400 96.600
420 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 285.000 97.200 187.800
421 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng] 162.000 65.400 96.600
422 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 208.000 97.200 110.800
423 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 208.000 97.200 110.800
424 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 208.000 97.200 110.800
425 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 208.000 97.200 110.800
426 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 208.000 97.200 110.800
427 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 208.000 97.200 110.800
428 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 185.000 65.400 119.600
429 Chụp Xquang đường dò 650.000 406.000 244.000
430 Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải] 196.000 65.400 130.600
431 Chụp Xquang hàm chếch một bên [trái] 196.000 65.400 130.600
432 Chụp Xquang Hirtz 191.000 65.400 125.600
433 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 208.000 97.200 110.800
434 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 208.000 97.200 110.800
435 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phải] 196.000 65.400 130.600
436 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [trái] 196.000 65.400 130.600
437 Chụp Xquang khớp khuỷu gập [Jones hoặc Coyle] 196.000 65.400 130.600
438 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 208.000 97.200 110.800
439 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 208.000 97.200 110.800
440 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phải] 196.000 65.400 130.600
441 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [trái] 196.000 65.400 130.600
442 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch phải] 191.000 65.400 125.600
443 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch trái] 191.000 65.400 125.600
444 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng phải] 191.000 65.400 125.600
445 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng trái] 191.000 65.400 125.600
446 Chụp Xquang khớp vai thẳng [phải] 191.000 65.400 125.600
447 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [phải] 231.000 97.200 133.800
448 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [trái] 231.000 97.200 133.800
449 Chụp Xquang khớp vai thẳng [trái] 191.000 65.400 125.600
450 Chụp Xquang khung chậu thẳng 191.000 65.400 125.600
451 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch phải] 185.000 65.400 119.600
452 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch trái] 185.000 65.400 119.600
453 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [nghiêng] 196.000 65.400 130.600
454 Chụp Xquang ngực thẳng 196.000 65.400 130.600
455 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 422.000 97.200 324.800
456 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [thẳng và chếch phải] 422.000 97.200 324.800
457 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [thẳng và chếch trái] 422.000 97.200 324.800
458 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch [UIV] 1.221.000 539.000 682.000
459 Chụp Xquang răng cận chóp [Periapical] 92.000   92.000
460 Chụp Xquang Schuller [phải] 196.000 65.400 130.600
461 Chụp Xquang Schuller [trái] 196.000 65.400 130.600
462 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [phải] 231.000 97.200 133.800
463 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [trái] 231.000 97.200 133.800
464 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 578.000   578.000
465 Chụp Xquang tuyến vú 439.000 94.200 344.800
466 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải] 214.000 97.200 116.800
467 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [trái] 214.000 97.200 116.800
468 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải, thẳng 1 phim] 191.000 65.400 125.600
469 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] 231.000 97.200 133.800
470 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái, thẳng 1 phim] 191.000 65.400 125.600
471 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] 231.000 97.200 133.800
472 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải, thẳng 1 phim] 191.000 65.400 125.600
473 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] 231.000 97.200 133.800
474 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái, thẳng 1 phim] 191.000 65.400 125.600
475 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] 231.000 97.200 133.800
476 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phải] 208.000 97.200 110.800
477 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [trái] 208.000 97.200 110.800
478 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phải] 208.000 97.200 110.800
479 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [trái] 208.000 97.200 110.800
480 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phải] 208.000 97.200 110.800
481 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [trái] 208.000 97.200 110.800
482 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 196.000 65.400 130.600
483 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 208.000 97.200 110.800
484 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 208.000 97.200 110.800
485 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải] 208.000 97.200 110.800
486 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái] 208.000 97.200 110.800
487 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch phải] 196.000 65.400 130.600
488 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch trái] 196.000 65.400 130.600
489 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng phải] 196.000 65.400 130.600
490 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng trái] 196.000 65.400 130.600
491 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phải] 231.000 97.200 133.800
492 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [trái] 231.000 97.200 133.800
493 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phải] 208.000 97.200 110.800
494 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [trái] 208.000 97.200 110.800
495 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 208.000 97.200 110.800
496 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 597.000 0 597.000
497 Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường [< 2cm] 1.203.000 258.000 945.000
498 Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường [> 2cm] 1.419.000 258.000 1.161.000
499 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ 50cm] 409.000 240.000 169.000
611 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài 15cm đến 30 cm] 160.000 82.400 77.600
612 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 329.000 179.000 150.000
613 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài 30 cm đến 50 cm] 215.000 112.000 103.000
614 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài≤ 15cm] 126.000 57.600 68.400
615 Thông tiểu 325.000 90.100 234.900
616 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi [sond JJ] 1.469.000 917.000 552.000
617 Nội soi cắt polip ống tiêu hóa [thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng] [dạ dày] 1.931.000 1.038.000 893.000
618 Nội soi cắt polip ống tiêu hóa [thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng] [dạ dày] [DV2] 1.513.000 1.038.000 475.000
619 Nội soi cắt polip ống tiêu hóa [thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng] [đại trực tràng] 2.003.000 1.038.000 965.000
620 Nội soi cắt polip ống tiêu hóa [thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng] [đại trực tràng] [DV2] 1.564.000 1.038.000 526.000
621 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 2.640.000 728.000 1.912.000
622 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 2.699.000 576.000 2.123.000
623 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 2.885.000 1.696.000 1.189.000
624 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê 1.909.000 305.000 1.604.000
625 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ 530.000   530.000
626 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ 1.320.000 0 1.320.000
627 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 4.107.000 825.000 3.282.000
628 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán [DV2] 2.296.000 825.000 1.471.000
629 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 3.862.000 982.000 2.880.000
630 Nội soi tán sỏi niệu quản [búa khí nén, siêu âm, laser] [gây mê] 8.502.000 1.279.000 7.223.000
631 Nội soi tán sỏi niệu quản [búa khí nén, siêu âm, laser] [gây tê] 7.940.000 1.279.000 6.661.000
632 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 970.000 244.000 726.000
633 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê 1.426.000 244.000 1.182.000
634 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 2.119.000 1.696.000 423.000
635 Nội soi tiêu hóa với gây mê [dạ dày - đại tràng][dạ dày] 1.816.000 244.000 1.572.000
636 Nội soi tiêu hóa với gây mê [dạ dày - đại tràng][đại tràng] 2.465.000 305.000 2.160.000
637 Nội soi tiêu hóa với gây mê [dạ dày - đại tràng][đại tràng] [DV2] 1.545.000 305.000 1.240.000
638 Nội soi trực tràng cấp cứu 557.000 189.000 368.000
639 Soi bàng quang 979.000 0 979.000
640 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực 3.009.000 728.000 2.281.000
641 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 391.000 246.000 145.000
642 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 567.000 392.000 175.000
643 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 820.000 616.000 204.000
644 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 820.000 616.000 204.000
645 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin 75.000   75.000
646 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân 75.000   75.000
647 Chích áp xe lợi 755.000   755.000
648 Chích Apxe lợi trẻ em 266.000   266.000
649 Chụp hợp kim thường cẩn sứ [Kim loại] 1.082.000   1.082.000
650 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ [Chrome cobalt] 2.182.000   2.182.000
651 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ [Titan] 2.182.000   2.182.000
652 Chụp sứ Cercon 4.932.000   4.932.000
653 Chụp sứ toàn phần [Lava] 5.482.000   5.482.000
654 Chụp sứ toàn phần [Zirconia] 4.382.000   4.382.000
655 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 351.000 247.000 104.000
656 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 371.000 247.000 124.000
657 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [GIC] kết hợp Composite 371.000 247.000 124.000
658 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 1.749.000   1.749.000
659 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 336.000   336.000
660 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 2.926.000   2.926.000
661 Hàm khung kim loại 1.748.000   1.748.000
662 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement 255.000   255.000
663 Inlay/Onlay sứ toàn phần [Veneer] 6.456.000   6.456.000
664 Lấy cao răng [hai hàm] 294.000 134.000 160.000
665 Lấy cao răng [một hàm] 185.000 77.000 108.000
666 Nắn sai khớp thái dương hàm 295.000 103.000 192.000
667 Nhổ chân răng sữa 117.000 37.300 79.700
668 Nhổ chân răng vĩnh viễn 231.000 190.000 41.000
669 Nhổ răng sữa 117.000 37.300 79.700
670 Nhổ răng thừa 638.000 207.000 431.000
671 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 227.000 102.000 125.000
672 Phục hồi cổ răng bằng Composite 432.000 337.000 95.000
673 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 432.000 337.000 95.000
674 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 2.331.000   2.331.000
675 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Composite] 754.000   754.000
676 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Đức] 974.000   974.000
677 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Excellence] 644.000   644.000
678 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [jusly] 534.000   534.000
679 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Ngoại- cosmo] 424.000   424.000
680 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 278.000 212.000 66.000
681 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 372.000 212.000 160.000
682 Bóc nang tuyến Bartholin 2.744.000 1.274.000 1.470.000
683 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI] 943.000   943.000
684 Cắt và khâu tầng sinh môn 2.236.000   2.236.000
685 Cấy thuốc tránh thai [loại một nang] 2.500.000   2.500.000
686 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 2.669.000 790.000 1.879.000
687 Chọc dò túi cùng Douglas 982.000 280.000 702.000
688 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 527.000 0 527.000
689 Đặt Vòng 322.000   322.000
690 Đỡ đẻ ngôi ngược [*] 6.674.000 1.002.000 5.672.000
691 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 5.888.000 706.000 5.182.000
692 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 7.853.000 1.227.000 6.626.000
693 Forceps 8.233.000 0 8.233.000
694 Giác hút 8.306.000 952.000 7.354.000
695 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 1.553.000 204.000 1.349.000
696 Khâu vòng cổ tử cung 3.786.000 549.000 3.237.000
697 Lấy Vòng Dana 382.000   382.000
698 Lấy Vòng Thường 272.000   272.000
699 May thẩm mỹ 2.935.000   2.935.000
700 Nạo hút thai trứng 5.003.000 772.000 4.231.000
701 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 1.983.000 344.000 1.639.000
702 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 1.737.000 281.000 1.456.000
703 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 15 3.430.000   3.430.000
704 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 15 [thai lưu, thai bệnh lý,...] 3.458.000 1.152.000 2.306.000
705 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 16 đến hết tuần thứ 18 4.754.000   4.754.000
706 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 16 đến hết tuần thứ 18 [thai lưu, thai bệnh lý,...] 4.930.000 1.152.000 3.778.000
707 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 2.648.000 0 2.648.000
708 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [thai lưu, thai bệnh lý,...] 2.648.000 183.000 2.465.000
709 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 2.791.000   2.791.000
710 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần [7 tuần đến hết 13 tuần, thai lưu, thai bệnh lý,...] 2.780.000 302.000 2.478.000
711 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 2.912.000   2.912.000
712 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [7 tuần đến hết 13 tuần, thai lưu, thai bệnh lý,...] 2.912.000 302.000 2.610.000
713 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần thứ 15 3.366.000   3.366.000
714 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần thứ 15 [thai lưu, thai bệnh lý,...] 3.366.000 545.000 2.821.000
715 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 16 tuần đến hết tuần thứ 22 4.807.000   4.807.000
716 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 16 tuần đến hết tuần thứ 22 [thai lưu, thai bệnh lý,...] 5.056.000 545.000 4.511.000
717 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 4.754.000   4.754.000
718 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai lưu, thai bệnh lý,...] 4.748.000 587.000 4.161.000
719 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 3.428.000   3.428.000
720 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [thai lưu, thai bệnh lý,...] 3.466.000 396.000 3.070.000
721 Tháo thuốc tránh thai [loại một nang] 300.000   300.000
722 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 1.445.000 388.000 1.057.000
723 Tiêm EPIDURAL [tiêm giảm đau] [gây tê ngoài màng cứng] 2.080.257   2.080.257
724 Tiêm EPIDURAL [tiêm giảm đau] [gây tê tủy sống] 1.587.257   1.587.257
725 Triệt sản nam [bằng dao hoặc không bằng dao] 4.608.000   4.608.000
726 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA [gây mê] 1.204.000 116.000 1.088.000
727 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA [gây tê] 542.000 116.000 426.000
728 Cầm máu mũi bằng Merocel 1.044.000 205.000 839.000
729 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 1.808.000 729.000 1.079.000
730 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 421.000 263.000 158.000
731 Chọc hút dịch vành tai 1.632.000 52.600 1.579.400
732 Hút đờm hầu họng 110.000 11.100 98.900
733 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 215.000 140.000 75.000
734 Khâu vết rách vành tai 1.307.000 178.000 1.129.000
735 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 1.582.000 178.000 1.404.000
736 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [DV2] 1.425.000 178.000 1.247.000
737 Khí dung mũi họng 65.000 20.400 44.600
738 Khí dung mũi họng [PK Nhi] 65.000 20.400 44.600
739 Lấy dị vật họng miệng 108.000 40.800 67.200
740 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 1.581.000 673.000 908.000
741 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] 373.000 194.000 179.000
742 Lấy dị vật tai [gây mê/ gây tê] [gây mê] 1.566.000 514.000 1.052.000
743 Lấy dị vật tai [gây mê/ gây tê] [gây tê] 373.000 155.000 218.000
744 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 165.000 62.900 102.100
745 Nhét bấc mũi sau 409.000 116.000 293.000
746 Nhét bấc mũi trước 409.000 116.000 293.000
747 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] 773.000 194.000 579.000
748 Thay canuyn 347.000 247.000 100.000
749 Cắt Bột 199.000   199.000
750 Cắt chỉ thẩm mỹ [chân mày, mắt, nâng ngực, và các khâu thẩm mỹ khác] 272.000   272.000
751 Cắt chỉ thẩm mỹ [vùng mũi, nâng ngực có thu ngọn đầu ti] 333.000   333.000
752 Chọc dịch tủy sống 1.145.000 107.000 1.038.000
753 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 889.000   889.000
754 Hút dịch khớp gối 536.000 114.000 422.000
755 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 3.441.000 597.000 2.844.000
756 Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 795.000   795.000
757 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 105.000 0 105.000
758 Tiêm khớp cổ chân 856.000 91.500 764.500
759 Tiêm khớp cổ tay 856.000 91.500 764.500
760 Tiêm khớp gối 814.000 91.500 722.500
761 Tiêm khớp háng 737.000 91.500 645.500
762 Tiêm khớp khuỷu tay 856.000 91.500 764.500
763 Tiêm khớp vai 856.000 91.500 764.500
764 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 1.930.000 917.000 1.013.000
765 Đặt sonde bàng quang 878.000 90.100 787.900
766 Nong niệu đạo 2.979.000 241.000 2.738.000
767 Rửa bàng quang 460.000 198.000 262.000
768 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [gây tê tại chỗ] 2.859.000 893.000 1.966.000
769 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [gây tê tủy sống] 2.940.000 893.000 2.047.000
770 Chọc dò dịch màng phổi 1.166.000 137.000 1.029.000
771 Cắt u lành phần mềm đường kính  dưới 10cm [

Chủ Đề