Barn la gi

Ý nghĩa của từ barn là gì:

barn nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ barn Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa barn mình


1

0

Barn la gi
  0
Barn la gi

Kho thóc. | Ngôi nhà thô sơ. | Chuồng trâu bò, chuồng ngựa. | Nơi để xe điện.



Written By FindZon

@barn /bɑ:n/
* danh từ
– kho thóc
– ngôi nhà thô sơ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện,

Liên Quan

  • Barium Có Nghĩa Là Gì?
  • Cachetic Là Gì?
  • Befell Là Gì?
  • Earthwards là gì?
  • Aponeurosis Có Nghĩa Là Gì?
  • Cloisterer là gì?
  • Aerate Là Gì?
  • Goatish là gì?
  • Adjustable Có Nghĩa Là Gì?
  • Helpers là gì?

About FindZon

FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.

Reader Interactions

Nghĩa của từ barn là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. kho thóc

2. ngôi nhà thô sơ

3. (Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa

4. (Mỹ) nơi để xe điện

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ liên quan

  • dendrium
  • G41
  • basilica
  • huguenotism
  • hollow-seeded
  • nation-states
  • obnubilate
  • individual error
  • ill at ease
  • orreries
  • systema
  • nomen ambiguum
  • exhaustion
  • buccaneered
  • phot.
  • trans-ship
  • S54.7
  • leading shoot
  • insufflation of the lungs
  • risk of conception

Thông tin thuật ngữ barn tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Barn la gi
barn
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ barn

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

barn tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ barn trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ barn tiếng Anh nghĩa là gì.

barn /bɑ:n/

* danh từ
- kho thóc
- ngôi nhà thô sơ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện

Thuật ngữ liên quan tới barn

  • needle tiếng Anh là gì?
  • sociology tiếng Anh là gì?
  • tendentiously tiếng Anh là gì?
  • rapparee tiếng Anh là gì?
  • multi ector tiếng Anh là gì?
  • decentness tiếng Anh là gì?
  • quinces tiếng Anh là gì?
  • cervix tiếng Anh là gì?
  • chorographically tiếng Anh là gì?
  • robotics tiếng Anh là gì?
  • terbium tiếng Anh là gì?
  • swelter tiếng Anh là gì?
  • exam tiếng Anh là gì?
  • chemists tiếng Anh là gì?
  • unanimousness tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của barn trong tiếng Anh

barn có nghĩa là: barn /bɑ:n/* danh từ- kho thóc- ngôi nhà thô sơ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện

Đây là cách dùng barn tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ barn tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

barn /bɑ:n/* danh từ- kho thóc- ngôi nhà thô sơ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò tiếng Anh là gì?
chuồng ngựa- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) nơi để xe điện