How are things going là gì năm 2024

Học tiếng Anh mà chưa biết qua những từ thể hiện cách chào hỏi dưới đây là bạn còn đang thiếu sót nhiều đấy nhé. Hãy thay đổi những câu chào đơn giản trong cuộc sống thường ngày bằng những cụm từ hay mà chúng tôi đề cập trong bài viết dưới đây.

Học tiếng Anh: Muôn vàn cách chào hỏi - bắt chuyện bạn nên biết

1. Cách chào hỏi người quen lâu ngày gặp mặt

Thay vì: “How are you? - I’m fine, thanks. And you?” như bấy lâu nay chúng ta vẫn sử dụng, bạn nên làm mới vốn từ của mình bằng những cách chào hỏi như:

• Long time no see! (Lâu rồi chưa gặp nhau nhỉ!)

• Nice to see you again! (Thật vui khi được gặp lại bạn!)

• “How’s it going?/ How’s your day going?” (Ngày hôm nay của bạn như thế nào?)

Còn nếu bạn được người khác chào trước thì sao, đừng mất thời gian để “vắt óc” nhớ xem trả lời thế nào bởi bạn đã có những mẫu câu trả lời dưới đây:

• Great! (Thật tuyệt!)

• Very well, thanks! (Rất tốt, cảm ơn bạn nhé!)

• It couldn’t be better! (Không thể tốt hơn được nữa!)

Cấu trúc “It couldn’t be better!” rất đơn giản để nhớ và rất phù hợp khi trả lời người bạn lâu ngày không gặp của mình. Ngoài ra, nếu bạn cảm thầy mình đang không ổn lắm hay khá tệ, thì nên nói như thế nào đây? Hãy theo dõi bài tiếp theo vào ngày thứ 4 để biết cách hồi đáp nhé!

2. Cách bắt đầu một câu chuyện ngắn

Không chỉ chuẩn bị sẵn sàng cho mình những cách chào hỏi người quen, bạn cũng nên ghi chép những câu nói ngắn gọn để làm quen người mới trong lần đầu gặp. Cụ thể:

• “I’m....., great to meet you! (Tôi tên là.... , rất vui được gặp bạn!”

Thông thường, chúng ta sử dụng những câu hỏi ngắn để người nghe trả lời “Yes” hoặc “No”. Tuy nhiên, để tăng thêm hứng thú cho cuộc nói chuyện và tạo thái độ thân thiện, gần gũi, bạn có thể hỏi đối phương về nhiều vấn đề khác nữa.

Ví dụ như sử dụng tên riêng để đặt câu hỏi gợi ý chủ đề: “What do you think about Hanoi?” Trên thực tế, người nghe rất thích được nhắc đến một cái tên mới, một địa danh mới lạ giúp họ có được những thông tin về những điều đó.

3. Làm thế nào để kéo dài câu chuyện của các bạn?

Nếu trong vai người nói, bạn có thể hỏi đối phương như:

• “What have you been up to?” (Dạo này bạn đang làm gì rồi?)

• “How’s work going?” (Công việc dạo này sao rồi?)

• “What’s new?” (Có tin gì mới không thế?)

Kết thúc câu chuyện, bạn nên dùng các câu kết hay, giả sử:

• “It was nice talking to you!” (Thật vui khi nói chuyện với bạn?)

• “It was great to meet you!” (Thật tuyệt khi được gặp bạn)

• “It’s my pleasure to meet you!” (Được gặp bạn là vinh hạnh của tôi)

Trên đây chỉ là tóm tắt một vài nội dung chính của video, các bạn hãy click để xem và luyện tập thực tế để quen dần với các cách chào hỏi, bắt chuyện luôn nhé!

Để học tiếng Anh nói chung và học cách chào hỏi trong tiếng Anh nói riêng, bạn nên có cách học tiếng Anh qua video cực kỳ hiệu quả bằng các bước sau:

• Bước 1: Xem kỹ nội dung video

• Bước 2: Ghi chép lại những cấu trúc hay, luôn chuẩn bị sổ tay và bút viết nhé.

• Bước 3: Đừng quên luyện tập mỗi ngày.

Hãy ghi nhớ những cách chào hỏi trong tiếng Anh đơn giản như vậy để làm mới mình đồng thời tạo ấn tượng tốt trong mắt đối phương nhé.

Thành ngữ “How’s it going” là một cách nói thay thế cho việc nói “how are you“, “how are things progressing“, hay “what’s up“. Từ “it” có thể đề cập đến cuộc sống nói chung, một dự án hay một ngày của bạn.

Bạn cần lưu ý rằng thành ngữ này được nói ở nhiều quốc gia với câu trả lời được mong đợi là “fine” hoặc “good“. Thành ngữ này không phải là những gì một người sẽ dùng khi họ muốn biết chi tiết về cuộc sống hoặc ngày hôm đó của bạn. Thường thì thành ngữ này được nói sau một lời chào, chẳng hạn như “Hi, how’s it going?“

Nếu người nói muốn biết thêm chi tiết, họ sẽ hỏi lại hoặc làm cho người nghe hiểu bằng ngữ điệu hoặc nét mặt.

Khi giao tiếp bằng văn bản, thành ngữ này có thể xuất hiện như một phần của lời chào trong một bức thư và người viết không hề mong đợi có được câu trả lời.

How are things going là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Bài này, với những câu hỏi và những câu trả lời vô cùng đơn giản là bước khởi động lý tưởng để chúng ta nắm bắt được cốt lõi của giao tiếp tiếng Anh, là việc “người ta hỏi, mình hiểu và mình trả lời, người ta hiểu”.

How are things going là gì năm 2024

Câu hỏi 1:

How are you/How are you doing? (Hai câu hỏi này có cùng nghĩa là: Bạn có khỏe không/Bạn đang thế nào rồi?)

Cách trả lời:

Fine. (Ổn, khỏe.)

Not bad. (Không tệ lắm.)

I’m fine, thanks. (Tôi khỏe, cảm ơn.)

Very well, thanks. (Rất tốt, cảm ơn.)

Pretty good. (Khá tốt.)

It’s all good, brother! (Mọi thứ đều tốt, người anh em!)

Great! How are you doing? (Tuyệt! Còn bạn thì như thế nào?)

I’m hanging in there. (Bình thường, không quá tốt, không quá tệ.)

I’ve been better. (Tôi thấy khá hơn rồi.)

*Nếu chúng ta muốn tiếp tục trò chuyện thì chúng ta nên nói thêm về những thứ xung quanh (như gia đình, con cái, bạn bè, học tập, công việc…).

** Một số đoạn hội thoại ngắn:

1.Với người lạ, người đi đường, người quen đang bận đi đâu đó:

A: How are you? (Khi những người như vậy nói câu này thì nó giống như câu “chào bạn” hơn là câu hỏi, cũng có nghĩa là “Hi, Hey, Hello”.)

B: Hi/Hey/Hello/How are you/How’s it going? (Và mình cũng nên chào lại y như vậy.)

2.Với mọi người:

C: How are you? D: Good, just got off work. (Ổn, vừa làm xong công việc.) C: Oh yeah! How was work today? (Oh yeah! Vậy công việc hôm nay thế nào rồi?)

2.Với người yêu:

E: How are you? F: Now that you’re here, I feel great. (Bây giờ có em ở đây, anh cảm thấy rất tuyệt.)

E: Lol, really? (Cười lớn, thật chứ?)

3.Với người đang buồn:

G: How are you?

H: I’ve been better. (Tôi thấy khá hơn rồi.)

G: What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)

H: I’m breaking up with my lover. (Tôi vừa mới chia tay với người yêu.)

G: I’m really sorry! (Tôi thực sự rất tiếc!)

H: That’s ok, I’ll be fine. (Không sao đâu, tôi sẽ ổn thôi.)

Câu hỏi 2:

How’s it going? (Dạo này ra sao rồi?)

*Câu hỏi này lại là một kiểu hỏi khác của “How are you” vì vậy chúng ta cũng sẽ sử dụng những câu trả lời như ở trên.

Cách trả lời:

It’s going well. (Mọi việc tiến triển rất tốt.)

**Còn câu trả lời này chỉ được dùng khi có người hỏi “How’s it going?” và không được dùng cho “How are you?“

Câu hỏi 3:

What’s up? (Có chuyện gì vậy?)

*Câu hỏi này trong tiếng Anh cũng có nghĩa là “What’s happening in your life?” (Có chuyện gì đang diễn ra với bạn vậy?)

Cách trả lời ngắn ngọn:

Nothing much. (Không có gì mới cả.)

Not a lot. (Không nhiều.)

Nothing. (Không có gì hết.). (Nên hạn chế sử dụng, vì nó có vẻ như bạn đang tỏ ra tức giận.)

Oh, just the usual. (Ô, vẫn như mọi ngày, vẫn bình thường.)

Just the same old same old. (Vẫn thế, ngày nào cũng như ngày nào.). (Có một chút chán nản.)

Oh Gosh, all kinds of stuff! (Ơn Trời, vẫn còn trong tầm kiểm soát.)

**Nếu chúng ta muốn nói chuyện thân thiết hơn, muốn kéo dài buổi nói chuyện hơn, thì nên nói thêm vào trong câu trả lời một số việc xảy ra trong cuộc sống.

***Một số đoạn hội thoại ngắn:

Diep: What’s up, Lan?

Lan: Not a lot. I have passed the exam. (Không nhiều lắm. Mình vừa vượt qua được kỳ thi.)

Diep: Wow, congrats to you! (Wow, chúc mừng cậu!)

Lan: Thank you, Diep. What’s the matter with you? (Cảm ơn, Diep. Chuyện của cậu thì sao rồi?)

A: What’s up?

B: Nothing much. How about you? (Không gì mới cả. Còn bạn?)

A: Ah, man! I’m crazy busy this week. (Này anh bạn! Tuần này, tôi bận việc quá chừng luôn á.)

Câu hỏi 4:

What’s happening? (Chuyện gì vậy?)

*Câu hỏi này là một cách hỏi khác của “What’s up?” vì vậy chúng ta có thể dùng chung một cách trả lời cho cả hai câu hỏi.

Câu hỏi 5:

How are you getting on? (Dạo này công việc sao rồi?)

Cách trả lời:

Quiet well. (Cũng khá tốt.)

Things couldn’t be better. (Mọi việc không thể tốt hơn.)

Things are great, my buddy! (Nhiều thứ vẫn đang tiến triển tốt, bạn của tôi!)

Chúng ta hãy cùng thực tập và giao tiếp tiếng Anh thường xuyên. Chúc các bạn thành công.

How is it going trả lời như thế nào?

- Pretty good (Nghĩa tương đương "I'm fine"). - Not bad (không quá tốt nhưng cũng không tệ, tương đương với "so so", "ok"). Hey, How's it going? Lưu ý: Khi ai đó hào hứng hỏi: "How's it going", bạn không trả lời "I'm fine", bởi nó tạo cảm giác xa lạ, không thân thiện.nullNhững cách trả lời câu hỏi 'How are you' - VnExpressvnexpress.net › nhung-cach-tra-loi-cau-hoi-how-are-you-3609106null

It's going Great là gì?

It's going great, thanks! (Mọi thứ đang tốt, cảm ơn!) Everything is going well. (Mọi thứ đều suôn sẻ.)28 thg 1, 2024nullHow is it going là gì? Cách trả lời hay nhất - ZIM Academyzim.vn › ... › Cách trả lời "How is it going?" - Cấu trúc trả lời cần biếtnull

How is it going tiếng Việt là gì?

How's it going? (Dạo này ra sao rồi?)31 thg 3, 2016nullTiếng Anh Giao Tiếp: Một số câu chào hỏi và cách trả lời thông dụng ...hoctienganh.vn › tieng-anh-giao-tiep-mọt-so-cau-chao-hỏi-va-cach-trả-loi-...null