Being such a slave driver nghĩa là gì
Show
ADMICRO A. working overtime B. working excessively hard C. being slave to work D. making his staff work too hard Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án UREKA MGID ADMICRO TÀI LIỆU THAM KHẢOCác từ tiếp theo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
slave-driver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slave-driver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slave-driver. Từ điển Anh Việt
Hướng dẫn cách tra cứu Sử dụng phím tắt
Sử dụng chuột
Lưu ý
Cùng kênh Tuyển Sinh điểm qua một vài từ và cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa thường được đề thi đại học sử dụng để đánh lừa thí sinh nhé! Từ vựng và thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề âm nhạcBạn đã biết các thể loại nhạc trong tiếng Anh là gì chưa? Âm nhạc là một chủ đề gần gũi. Cùng mở rộng vốn từ với từ vựng và thành ngữ tiếng Anh chủ... 1. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Aa black sheep = a bad and embarrassing member : người luôn làm xấu mặt gia đình adverse= negative : tiêu cực, bất lợi a gap year= a year off : nghỉ 1 năm a light blow = bump : 1 cú va chạm nhẹ, sự va chạm alternative= substitude : thay thế amend= correct : sửa lại, cải thiện at the drop of a hat = immediately : ngay lập tức 2. Từ/cụm từ bắt đầu bằngBbarrier= obstacle : khó khăn, giới hạn be fond of = be interested in= be keen on: thích be on the alert= watch out for : coi chừng, cẩn thận be still on a roll= on the up and up : đang ngày càng thàng công ( trong giai đoạn) being such a slave-driver= making his staff work too hard : bắt nv làm việc quá nặng nhọc blows hot and cold= keeps changing one's mood : thay đổi như chong chóng break a leg = good luck : chúc may mắn breakthrough= headway : bước đột phá broaden your horizons= expand your range of interests and knowledge : trong phạm vi mối quan tâm và kiến thức của bạn burn the midnight oil = to study up working = especially studing late at night : thức khuya làm việc, học bài Burn the midnight oil chỉ sự thức khuya để học tập hoặc làm việc 3. Từ/cụm từ bắt đầu bằngCcall on somebody = visit somebody: ghé thăm ai charming= fascinating : đẹp hút hồn consumes= use : sử dụng come across= run into : tình cờ come forward= be willing to help commercial= advertisement : quảng cáo commute= travel a long way to and from work : đi lại khoảng đường xa đến và từ chỗ làm 4. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Ddamage= loss : thiệt hại dawn = beginning : sự bắt đầu day-to-day= habitual : hằng ngày, thường xuyên declining= decreasing : xuống dốc, tàn tạ detect= recognize : nhận ra didn't bat an eye= didn't show surprise : không ngạc nhiên dismissal= redundancy : sa thải, dư thừa drive me to the edge= irritates me : làm ai bực mình, khó chịu, tức điên 5. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Eenforcement= implementation : sự ép buộc, sự thi hành emission= release : phát ra emphasizes the primacy = make it most important : nhấn mạnh tính ưu việt exacerbate= aggravate : làm tăng, làm trầm trọng thêm(...), làm bực tức,... 6. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Fface-to-face= direct : trực tiếp fantastic = wonderful: tuyệt vời far-reaching= extensive : có phạm vi rộng fascinating= extremely interesting : lôi cuốn flattering= praising me too much : tâng bốc, nịnh nọt flock = come in large number = tụ tập, tụ họp thành bầy fierce= aggressive : hung dữ fit the bill= be suitable : phù hợp, thích hợp for a while = for a short period of time : 1 lúc for your own peace of mind = to stop your worrying : để bạn có thể yên tâm 7. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Gget on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on good terms with sb: quan hệ tốt với ai gets on my nerves = annoys me : làm bạn thấy phiền toái go on = carry on = keep on = come on: tiếp tục 8. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Hhand in his notice= give up his job : xin thôi việc hands-on= practical : thực tế, thực hành here and there = everywhere hesitate= wavere : do dự, lưỡng lự hit the nail on the head= do/say st exactly right : luôn nói, làm đúng home and dry = have been successful: thành công 9. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Iinfectious= contagious : bệnh truyền nhiễm ( nhưng infectious tác nhân gây bệnh do vi sinh vật, contagious lây lan từ người này sang người khác do tiếp xúc với người or đồ vật bị bệnh) in the teeth of= regardless of= irrespective of : bất chấp, bất kể inevitable= unavoidable : không thể tránh được, chắc chắn xảy ra interim= temporary= short-term : tạm thời, lâm thời inituative= new plan : kế hoạch khởi đầu inspiration= encouragement improving= enhancing : cải tiến, nâng cao 10. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Kkeep away from = keep off: tránh xa keep myself to myself= be private : 1 mình, riêng tư keep somebody from = stop sombody from: ngăn cản ai làm gì knock down = pull down: phá hủy công trình 11. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Llaw=regulation= rule= principle: luật leave out = omit: bỏ life expectancy= life span : tuổi thọ lose one’s temper = become very angry: mất bình tĩnh, giận dữ look back on = remember: nhớ lại lure= entice : lừa dối 12. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Mmake ends meet= barely have enough to live on : kiếm đủ sống make it likely or certain= guarantee : đảm bảo, chắc chắn monotonous= free mishaps = accidents: rủi ro 13. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Oon top of the world= extremely happy : cực kì hạnh phúc on account of = because of once and for all = forever : triệt để, mãi mãi, vĩnh viễn out of hand= difficult to control : không kiểm soát được opportunity= chance= possibility : cơ hội overwhelming= powerful : hùng mạnh 14. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Ppave the way for = support : mở đường cho, hỗ trợ, ủng hộ play down= soften : giảm nhẹ poached= illegally hunted : săn trộm, săn bắn bất hợp pháp put money aside= laid aside :dành dụm tiền predict= forecast : dự báo priority= concern : sự ưu tiên, sự quan tâm 15. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Rrare= in small numbers racism= prejudice : phân biệt chủng tộc reckless= incautious : liều lĩnh, không có ý thức related= connected : kết nối respectable= reputable : đáng kính trọng reserves= protected land : khu bảo tồn restore= give back : hoàn lại, trả lại result in = lead to: gây ra reveal = show= let the cat out of the bag : tiết lộ bí mật rivaling= comparing with : so sasnnh với roamed= wandered : đi lang thang 16. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Sstartling= surprising : rất ngạc nhiên, sửng sốt stimulate= improve : kích thích, cải thiện solitary= single : đơn độc subtle= slight : không đáng kể suggestions = hints: gợi ý, đề xuất 17. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Tterrain= area of land : vùng đất , địa hình the end of the world= worth worrying about : điều tồi tệ nhát trên đời the entire day = all day long : cả ngày the press= newspapers and magazines : báo chí tight our belt= economize : tiết kiệm trustworthy= honest : đáng tin tưởng try out = test: thử, kiểm tra turn up = show up: xuất hiện 18. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Uuncompromising= inflexible : không nhân nhượng, không uyển chuyển unplanned= unintended : bất ngờ, ngoài ý muốn 19. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Vvulnerable= easily hurt : dễ bị tán công, dễ bị tổn thương vital= essential= necessary= integral : cần thiết vacancies= job opportunities : cơ hội cv, vị trí hay chức vụ còn trống 20. Từ/cụm từ bắt đầu bằng Wwent extinct= died out : đã tuyệt chủng wear off = fade away: phai nhạt, biến mất dần with a view to + V-ing= with the intention of : với ý định làm gì with respect to= with regard to : đối với, liên quan đến > Ngữ âm học trong tiếng Anh là gì? Tầm quan trọng của bộ môn ngữ âm học (Phonetics) > Một số cách sử dụng động từ “Cut” trong tiếng Anh Thanh Phương - Kênh Tuyển Sinh |