bell tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bell trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ bell tiếng Anh
[phát âm có thể chưa chuẩn] | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
bell tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bell trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bell tiếng Anh nghĩa là gì.
bell /bel/
* danh từ– cái chuông; nhạc [ở cổ ngựa…]– tiếng chuông– [thực vật học] tràng hoa– [địa lý,địa chất] thể vòm!to bear the bell– giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu!to bear [carry] away the bell– chiếm giải nhất trong cuộc thi!to lose the bell– thất bại trong cuộc thi!to ring the bell– rung chuông– [thực vật học] tiến bộ, đạt được những kết quả tốt!to ring one’s own bell
– tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình
Từ: bell
/bel/
-
danh từ
cái chuông; nhạc [ở cổ ngựa...]
-
tiếng chuông
-
[thực vật học] tràng hoa
-
[địa lý,địa chất] thể vòm
-
[thực vật học] tiến bộ, đạt được những kết quả tốt
-
động từ
buộc chuông vào, treo chuông vào
-
danh từ
tiếng kêu động đực [hươu nai]
-
động từ
kêu, rống [hươu nai động đực]
Cụm từ/thành ngữ
to bear the bell
giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu
to bear [carry] away the bell
chiếm giải nhất trong cuộc thi
to lose the bell
thất bại trong cuộc thi
thành ngữ khác
to ring the bell
rung chuông
to ring one's own bell
tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình
to bell the cat
đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng
Từ gần giống