Bệnh lây nhiễm là gì

Các sinh vật gây bệnh cũng có khả năng lây lan qua tiếp xúc gián tiếp. Nhiều vi khuẩn, virus có thể tồn tại trên bề mặt đồ vật như mặt bàn, tay nắm cửa hoặc tay vặn vòi nước một thời gian sau khi người mang mầm bệnh chạm vào. Nếu sau khi đã chạm tay vào các vật này rồi không rửa tay sạch mà lại chạm lên mắt, miệng hoặc mũi, bạn có thể bị nhiễm bệnh.

Vết đốt côn trùng

Một số sinh vật ký sinh trong côn trùng như muỗi, bọ chét, chấy hoặc ve di chuyển từ vật chủ này sang vật chủ khác. Muỗi có thể mang ký sinh trùng sốt rét hoặc virus West Nile. Bọ ve có thể mang vi khuẩn gây bệnh Lyme.

Thực phẩm nhiễm bẩn

Vi sinh vật gây bệnh cũng có thể lây nhiễm thông qua thực phẩm và nước bị bẩn. Cơ chế lây truyền này cho phép chúng lây lan sang nhiều người chỉ qua một nguồn duy nhất. Có thể kể đến vi khuẩn Escherichia coli [E. coli] có trong một số loại thực phẩm chưa nấu chín hoặc sữa chưa tiệt trùng.

Mặc dù bất cứ ai cũng có thể mắc các bệnh truyền nhiễm nhưng những người có hệ miễn dịch kém sẽ dễ nhiễm bệnh hơn. Những nguyên nhân khiến hệ miễn suy giảm là:

  • Đang sử dụng steroid hoặc các loại thuốc ức chế hệ miễn dịch, chẳng hạn như thuốc chống thải ghép sau phẫu thuật cấy ghép nội tạng
  • Nhiễm HIV/AIDS
  • Mắc ung thư hoặc các rối loạn khác ảnh hưởng đến hệ miễn dịch

Ngoài ra, một số tình trạng sức khỏe khác có thể khiến bạn dễ bị nhiễm bệnh như phẫu thuật cấy ghép thiết bị y tế, suy dinh dưỡng và tuổi già.

Chẩn đoán và điều trị

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những kỹ thuật y tế giúp chẩn đoán bệnh truyền nhiễm là gì?

Bác sĩ có thể chỉ định thực hiện xét nghiệm hoặc chẩn đoán hình ảnh để giúp xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của người bệnh.

Xét nghiệm trong quy mô phòng thí nghiệm

Nhiều bệnh truyền nhiễm có dấu hiệu và triệu chứng tương tự nhau. Việc thu mẫu dịch tiết cơ thể để xét nghiệm sẽ giúp định danh vi khuẩn cụ thể gây bệnh, từ đó lên phác đồ điều trị phù hợp.

  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm nước tiểu
  • Soi tươi niêm mạc họng
  • Xét nghiệm phân
  • Chọc dò tủy sống

Chẩn đoán hình ảnh

Các kỹ thuật hình ảnh học như chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính CT và chụp cộng hưởng từ MRI có thể giúp xác định chẩn đoán và loại trừ các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự.

Sinh thiết

Sinh thiết là kỹ thuật trích một mẫu mô nhỏ từ một cơ quan nội tạng để xét nghiệm. Sinh thiết mô phổi có thể kiểm tra một lúc nhiều loại nấm gây ra một loại viêm phổi.

Những phương pháp điều trị bệnh truyền nhiễm

Biết được loại sinh vật gây bệnh sẽ giúp bác sĩ dễ dàng lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Kháng sinh

Thuốc kháng sinh được phân thành từng nhóm tương tự. Vi khuẩn cũng được nhóm thành các loại tương tự nhau, chẳng hạn như streptococcus hoặc E. coli.

Một số loại vi khuẩn đặc biệt nhạy cảm với các nhóm kháng sinh đặc biệt. Thuốc kháng sinh thường được dùng điều trị riêng cho tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn vì những loại thuốc này không có tác dụng đối với các bệnh do virus gây ra.

Tuy vậy, việc tìm được đúng loại vi khuẩn gây bệnh không dễ, chẳng hạn như viêm phổi có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra.

Việc lạm dụng kháng sinh dẫn đến tình trạng một số loại vi khuẩn phát triển đề kháng với một hoặc nhiều loại kháng sinh [lờn thuốc], khiến quá trình chữa trị gặp nhiều khó khăn.

Thuốc kháng virus

Thuốc kháng virus đã được phát triển để điều trị một số virus, chẳng hạn như các virus gây ra:

  • HIV/AIDS
  • Mụn rộp sinh dục herpes
  • Bệnh viêm gan B, viêm gan C
  • Cúm

Thuốc kháng nấm

Bệnh truyền nhiễm có thể được coi là một căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng con người. Vậy bệnh truyền nhiễm là gì? Đặc điểm chung, phương pháp điều trị và biện pháp phòng chống bệnh truyền nhiễm là gì? Cùng ISOFHCARE tìm hiểu tại bài viết dưới đây nhé!

Bệnh truyền nhiễm còn được gọi là bệnh lây, là dạng bệnh rất phổ biến trong thời tiết hiện nay. Nguyên nhân gây bệnh truyền nhiễm là do vi sinh vật [như vi khuẩn, virus, nấm hay ký sinh trùng] gây nên, có khả năng lây truyền cao trong cộng đồng bằng nhiều đường khác nhau và có thể trở thành vùng dịch với số người mắc nhiều. 

Khi người bệnh đã mắc các bệnh truyền nhiễm, cơ thể sẽ có đáp ứng miễn dịch dịch thể và đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào. Và được gọi là quá trình tạo thành miễn dịch. Tùy theo từng loại bệnh và cơ thể con người mà miễn dịch được hình thành với mức độ và tồn tại miễn dịch bảo vệ sẽ khác nhau.

Hiện nay, bệnh truyền nhiễm được phân loại theo đường lây và chia ra 5 nhóm bệnh sau đây:

  • Bệnh truyền nhiễm lây theo đường máu
  • Bệnh truyền nhiễm lây theo đường da và niêm mạc
  • Bệnh truyền nhiễm lây theo đường tiêu hoá
  • Bệnh truyền nhiễm lây theo đường hô hấp
  • Bệnh truyền nhiễm có thể lây bằng nhiều đường

2. Đặc điểm của bệnh truyền nhiễm

a. Đặc điểm chung của bệnh truyền nhiễm

Sau đây là một số đặc điểm chung của bệnh truyền nhiễm:

  • Bệnh truyền nhiễm lây truyền từ người bệnh sang người lành bằng nhiều con đường khác nhau.
  • Bệnh do vi sinh vật gây ra nên nó được gọi là mầm bệnh. Mỗi bệnh truyền nhiễm sẽ do một loại mầm bệnh gây nên, nhưng cũng có một số trường hợp có thể do hai hoặc nhiều mầm bệnh gây nên.
  • Bệnh có thể lây qua bằng một đường hay cũng có thể lây qua bằng nhiều đường khác nhau.
  • Bệnh truyền nhiễm phát triển theo từng giai đoạn và chúng diễn ra kế tiếp nhau.
  • Sau khi mắc các bệnh, cơ thể con người sẽ có đáp ứng miễn dịch dịch thể và đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào. Và quá trình đó được gọi là miễn dịch bảo vệ.

Tải ứng dụng ISOFHCARE để đặt khám trực tuyến với bác sĩ hoặc gọi đến hotline 1900638367 để được hướng dẫn sử dụng ứng dụng!

b. Giai đoạn phát triển của bệnh truyền nhiễm

Khi mắc bệnh truyền nhiễm bạn sẽ trải qua 5 giai đoạn sau:

  • Thời kỳ ủ bệnh: Ở thời gian này người bệnh sẽ không cảm thấy có triệu chứng gì. Thời kỳ ủ bệnh sẽ phụ thuộc vào loại bệnh, số lượng và độc tính của mầm bệnh, sức đề kháng của cơ thể người bệnh.
  • Thời kỳ khởi phát: Các triệu chứng của bệnh bắt đầu xuất hiện nhưng chưa nặng và rầm rộ. Bệnh có thể khởi phát theo một trong 2 kiểu sau: từ từ hoặc đột ngột.
  • Thời kỳ toàn phát: Thời kỳ này bệnh sẽ phát triển rầm rộ nhất, sẽ xuất hiện tất cả các triệu chứng và bệnh nặng nhất. Đặc biệt những biến chứng cũng thường hay gặp trong thời kỳ này.
  • Thời kỳ lui bệnh: Do có sức chống đỡ của cơ thể người bệnh và tác động của việc điều trị, mầm bệnh và các độc tố dần được loại trừ ra khỏi cơ thể người bệnh. Các triệu chứng bệnh ở thời kỳ toàn phát cũng dần dần mất đi.
  • Thời kỳ hồi phục: Sau khi mầm bệnh và độc tố được loại trừ ra khỏi cơ thể người bệnh thì những cơ quan bị tổn thương sẽ dần hồi phục, chỉ còn những rối loạn không đáng kể. Nhưng người bệnh vẫn cần phải được tiếp tục theo dõi bởi vì một số trường hợp tái phát.

3. Phương pháp điều trị bệnh truyền nhiễm

Bệnh truyền nhiễm thường phải điều trị đặc hiệu,  theo cơ chế bệnh sinh, triệu chứng và chế độ chăm sóc dinh dưỡng. Sau đây là các phương pháp điều trị:

  • Điều trị đặc hiệu: Diệt cơ chế gây bệnh, diệt tất cả các mầm bệnh thường là các loại kháng sinh và hoá dược, thảo dược..
  • Điều trị theo cơ chế bệnh sinh: Là biện pháp đặc biệt quan trọng đối với các bệnh do vi rút, vì thuốc có tác dụng thực sự diệt vi rút còn rất ít. Vì thế, phương pháp này nhằm ngăn cản hoặc điều chỉnh những rối loạn bệnh lý.
  • Điều trị triệu chứng: Làm giảm các triệu chứng, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn, là phương pháp điều trị hỗ trợ cần thiết.
  • Chế độ chăm sóc và dinh dưỡng: Là một yếu tố rất quan trọng, vậy nên bên cạnh việc điều trị bệnh nhất định phải quan tâm đến chế độ chăm sóc và dinh dưỡng cho người bệnh.

4. Biện pháp phòng chống bệnh truyền nhiễm

Các bệnh truyền nhiễm có thể dễ dàng thâm nhập vào cơ thể thông qua: Da, hít phải vi trùng trong không khí; ăn thức ăn bị ô nhiễm hoặc nước; bị côn trùng cắn hoặc bị muỗi đốt,...

Vì vậy, để phòng ngừa bệnh, mọi người hãy thực hiện theo các phương pháp sau để giảm nguy cơ lây nhiễm cho bản thân hoặc người khác:

  • Thường xuyên rửa tay: Nên rửa tay trước và sau khi chuẩn bị thức ăn, trước khi ăn và sau khi sử dụng nhà vệ sinh cần rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn để tránh được vi khuẩn thâm nhập.
  • Tiêm vắc-xin đầy đủ: Nên tiêm đầy đủ các loại vaccine để có thể giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh.
  • Không ra ngoài nếu phát hiện cơ thể có các hiện tượng như nôn mửa, tiêu chảy hoặc sốt.
  • Phải ăn chín uống sôi, chọn thực phẩm và nguồn nước sạch. Đặc biệt không được ăn các thực phẩm chín tái hay còn sống.
  • Vệ sinh sạch sẽ cơ thể, nơi ở, học tập và không gian làm việc thường xuyên. Không được dùng chung vật dụng cá nhân [bàn chải đánh răng, lược, lưỡi dao cạo...]. Tránh việc dùng chung ly uống hoặc đồ dùng ăn uống.
  • Không đi du lịch đến những nơi có vùng dịch.

Do đó, khi cơ thể có bất cứ vấn đề gì về sức khỏe bạn có thể liên hệ qua tổng đài 1900 638 367 hay fanpage ISOFHCARE_official để được chúng tôi tư vấn và hỗ trợ thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín nhé!

Cẩm nang ISOFHCARE cung cấp cho bạn các bí quyết khám bệnh tại Hà Nội và Hướng dẫn khám bệnh tuyến trung ương với những thông tin đắt giá và chính xác nhất.

Chúc bạn và gia đình luôn khỏe mạnh 

Video liên quan

Chủ Đề