Cách dùng in front of và before

Giới từ chỉ nơi chốn [Prepositions of place] là các từ được sử dụng kèm với những danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn nhằm xác định vị trí của người hoặc sự vật đang được nhắc đến trong câu. Có thể nói rằng rất nhiều người gặp khó khăn trong việc sử dụng giới từ chỉ nơi chốn bởi nó không theo bất kỳ một quy tắc cụ thể nào. Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn phụ thuộc vào ngữ cảnh, tình huống hoặc cấu trúc nào đó. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng Taimienphi.vn phân biệt cách sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp, bao gồm In, On, At, In Front of, Behind.

Hướng dẫn cách sử dụng các giới từ in, on, at, in front of, behind trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh - In, On, At, In Front of, Behind

1. Giới từ At

* At: ở, tại.

- Chỉ một địa điểm cụ thể, nơi làm việc hoặc học tập: at home, at station/ airport/ office

Ví dụ: I'm standing at the bus stop [Tôi đang đứng ở trạm xe bus].

- Chỉ một vị trí: at the top/ at the bottom [of a page...], at the front/ at the back [of a building...], at the beginning/ at the end [of a meeting...].

Ví dụ: Write your name at the top of the document [Hãy viết tên của bạn ở phần phía trên của tài liệu].

- Chỉ số nhà, văn phòng, cừa hàng hay địa chỉ của ai đó: at the doctor's office, at Hoa's house, at 83 To Huu Street.

Ví dụ: I work at 83 To Hưu Street [Tôi làm việc tại số 83 đường Tố Hữu].

- Chỉ nơi làm việc, học tập: at work/ school/ college/ university.

Ví dụ: Mai is at Hanoi University [Mai học tại trường đại học Hà Nội].

- Chỉ những sự kiện, bữa tiệc: at the party, at the meeting, at the concert, at the match, at the lecture.

Ví dụ: I was at the concert last night when you called [Tôi có mặt ở buổi hòa nhạc tối qua khi bạn gọi].

2. Giới từ In

* In: trong, ở trong.

- Chỉ vị trí bên trong một diện tích, một không gian như vũ trụ, thành phố, quốc gia: in the room/ building/ restaurant/ village/ city/ country...

Ví dụ: I live in a peaceful village [Tôi sống ở một ngôi làng yên bình].

- Chỉ không gian chứa nước như hồ, sông, biển: in the ocean/ in the lake/ in the river...

Ví dụ: Hoa is swimming in the pool [Hoa đang bơi trong bể bơi].

- Chỉ vị trí trong các đường thẳng, hàng: in a line/ queue/ row.

Ví dụ: They stand in a line waiting for their turn [Họ đang xếp hàng chờ tới lượt].

- Được dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, quốc gia...: in Vietnam, in Korea, in Hanoi...

Ví dụ: When you travel to Vietnam, you should spend a few days in Hanoi [Khi bạn tới Việt Nam du lịch, bạn nên dành ra vài ngày ở Hà Nội].

- Được dùng với các phương tiện đi lại bằng xe hơi hoặc xe taxi: in a car/ in a taxi.

Ví dụ: Dung arrived in a taxi [Dung đến bằng một chiếc taxi].

- Được dùng không có mạo từ [a/an/the] để nói rằng một người đang ở một nơi nào đó: in bed/ in hospital/ in church.

Ví dụ: Our kids are now in bed [Những đứa con của chúng tôi đang nằm trên giường].

- Chỉ phương hướng hoặc một số cụm từ chỉ nơi trốn: in the south/ east/ west/ north, in the middle of, in the back/ in the front of something.

Ví dụ: Ho Chi Minh City is in the south of Vietnam [Thành phố Hồ Chí Minh nằm ở phía nam của Việt Nam].

3. Giới từ On

* On: trên, ở trên

- Chỉ vị trí trên bề mặt: on the table/ carpet/ wall/ ceiling/ screen/ door/ map...

Ví dụ: There is a dirty mark on the wall [Có một vết bẩn trên tường].

- Chỉ nơi trốn hoặc số tầng [nhà]: on the platform/ railway/ island/ farm/ beach, on the ground, on the 1th/ 2th/ 3th floor.

Ví dụ: I work on the 23th floor of this building [Tôi làm việc ở tầng 23 của tòa nhà này].

- Trước tên đường: on the street, on To Huu Street, on this road...

Ví dụ: I've lived on this road for 20 years [Tôi đã sống trên con đường này 20 năm].

- Được dùng với các phương tiện giao thông công cộng hoặc cá nhân [ngoại trừ car và taxi]: on a bus/ train/ plane/ ship/ motorbike/ bicycle/ horse.

Ví dụ: Nam passed me on his motorbike [Nam đi ngang qua tôi trên chiếc xe máy của anh ấy].

- Được dùng trong một số cụm từ chỉ vị trí: on the left/ right, on the front/ back [of a letter...], on sb's left/ right.

Ví dụ: On the left of the book store, there is a coffee shop [Ở phía bên trái của hiệu sách, có một tiệm cà phê].

4. Giới từ In front of

* In front of: trước, phía trước

- In front of được dùng để chỉ vị trí của đối tượng này ở phía trước bên ngoài của đối tượng khác.

Ví dụ: I'm standing in front of your house [Tôi đang đứng trước nhà của bạn].

Hay Last night in the movie theater, a really tall man was sitting in front of me and I couldn't see the screen [Tối qua trong rạp chiếu phim, một người đàn ông cao lớn ngồi trước mặt tôi và tôi không thể nhìn thấy màn hình].

5. Giới từ Behind

* Behind: đằng sau, phía sau

- Behind được dùng dể chỉ vị trí của đối tượng này nằm ở phía sau của đối tượng khác [trái ngược với In front of].

Ví dụ: The dog is behind the table [Con chó ở đằng sau cái bàn]

Hay My TV remote control fell behind the couch [Chiếc điều khiển TV của tôi rơi đằng sau trường kỷ].

6. Bài tập thực hành

Sau khi đã tìm hiểu về cách sử dụng giới từ chỉ nơi trốn, chỉ vị trí in, on, at, in front of, behind, các bạn hãy ôn tập với bài tập điền giới từ chỉ nơi trốn đúng cho các câu sau đây:

1. The performers were waiting..... the curtain.2. Write your name..... the top of the page.3. I like that picture hanging..... the wall..... the kitchen.4. There was an accident..... the crossroads this morning.5. My brother lives..... a small village..... the south-west of Vietnam.6. My office is..... the first floor.7. They sat..... the TV and watched a movie last night.8. ..... the end of the street, there is a path leading to the river.9. I didn't see you..... the party last night. Where were you?10. Paul lives..... London. He's a student..... London University.11. You will find the sports results..... the back page of the newspaper.

12. The sun disappeared..... the clouds.

Đáp án: 1 - behind. 2 - at. 3 - on - in. 4 - at. 5 - in - in. 6 - on. 7 - in front of. 8 - at. 9 - at. 10 - in - at. 11 - on. 12 - behind.

Trên đây là những hướng dẫn cách sử dụng các giới từ In, At, On, Behind và In Front trong tiếng Anh. Bạn cũng có thể tham khảo thêm Cách sử dụng các loại Giới từ trong tiếng Anh thông qua bài viết này để biết thêm một số loại giới từ nữa nhé!

In", "on", "at" là ba giới từ chỉ nơi chốn phổ biến trong môn tiếng Anh. Không có quy tắc cụ thể nào trong việc sử dụng những giới từ này, người học thường phải dựa vào cấu trúc và ngữ cảnh. Trong bài viết này, Taimienphi.vn sẽ cùng các bạn tìm hiểu về cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh, In, On, At và In Front of, Behind.

Cách sử dụng As soon as trong tiếng Anh Top Website học tiếng Anh Online tốt nhất, Hellochao, Duolingo, Topica Native Địa chỉ học tiếng Anh cấp 2 tại Hà Nội, lớp 6, 7, 8, 9 Cách dùng Include trong tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh môn Toán lớp 4 trong Violympic Toán Quốc tế Top ứng dụng từ điển Anh Việt cho Android hay nhất

Giới từ chỉ nơi chốn tiếng Anh không tuân theo một nguyên tắc cụ thể, người học chỉ có thể ghi nhớ và áp dụng. Do đó, bạn cần phân biệt chính xác loại từ này cho phù hợp văn phong và ngữ cảnh.

1. Định nghĩa và cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn là những từ thường đi kèm với những danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm, vị trí để miêu tả hoặc xác định vị trí của chủ ngữ trong các hoàn cảnh cụ thể.

Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp là on, in, at bên cạnh một số giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh khác. Dưới đây là cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn cụ thể mà bạn nên lưu ý.

Giới từ chỉ nơi chốn Nơi chốn Ví dụ
In [trong, ở] a. Khoảng không gian lớn như vũ trụ, thành phố, thị trấn, quốc gia.

b. Khoảng không gian chứa nước

c. Các hàng, đường thẳng

d. Khoảng không gian khép kín như phòng, tòa nhà, cái hộp

e. In [không có mạo từ]: giới từ chỉ nơi chốn một người đang ở nơi nào đó

f. Phương hướng

– in space: trong vũ trụ

– in Danang city: trong thành phố Đà Nẵng

– in Vietnam: ở Việt Nam

– in the ocean: trong đại dương

– in the lake: trong hồ

– in a row: trong 1 hàng ngang

– in a queue: trong một hàng

– in the room: trong phòng

– in the box: trong thùng

– in this office: trong cơ quan này.

– in prison: trong tù

– in the South/ East/ West/ North: phía Nam/ Đông/ Tây/ Bắc.

On [trên, có bế mặt tiếp xúc] a. Vị trí trên bề mặt

b. Trước tên đường

c. Phương tiện đi lại [trừ car, taxi]

d. Chỉ vị trí

e. Cụm giới từ chỉ nơi chốn cố định

– on the floor: trên sàn

– on the chair: trên ghế

– on the beach: trên biển

– on Le Hong Phong Street: trên đường Lê Hồng Phong

– on the train: trên tàu

– on the bus: trên xe buýt

– on the left/ right: bên trái/ phải

– on the top of: trên đỉnh của

– on phone: nói chuyện trên điện thoại.

– on the average: trung bình

At [ở] a. Địa điểm cụ thể

b. Chỉ số nhà

c. Chỉ nơi làm việc, học tập

d. Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc

– at the airport: ở sân bay

– at the shop: ở shop

– at 50 Tran Hung Dao Street: ở số 50 đường Trần Hưng Đạo.

– at work/ school/ college/ university: ở chỗ làm/trường/cao đẳng/đại học.

– at the party: tại buổi tiệc

– at the concert: tại buổi hòa nhạc

In front of [phía trước] – I am standing in front of your house. [Tôi đang đứng trước nhà bạn.]
Behind [đằng sau] – The cat is behind the table. [Con mèo ở đằng sau cái bàn.]
Between [ở giữa] – I stand between my father and my mother. [Tôi đứng giữa ba tôi và mẹ tôi.]
Next to/ beside [bên cạnh] – My house is next to Lan’s house. [Nhà tôi bên cạnh nhà Lan.]
Near/ close to [gần đó] – I live near my school. [Tôi sống gần trường.]
Across from/opposite [đối diện với] – The restaurant is opposite the park. [Nhà hàng đối diện với công viên.]
Above/ over [ở trên, cao hơn] – There is a ceiling above my head. [Có cái quạt trần trên đầu tôi.]
Under/ below [ở dưới, thấp hơn] – The dog is under the table. [Con chó nằm dưới bàn.]
From [từ nơi nào đó] – I am from Danang. [Tôi đến từ Đà Nẵng.]
Inside [bên trong] – Please put the trash into the bin. [Làm ơn bỏ rác vào trong thùng.]
Outside [bên ngoài] – Don’t go outside. [Đừng đi ra ngoài.]
Among [ở giữa nhiều vật] – Among these cars, I like the red one. [Trong số những chiếc xe này, tôi thích cái màu đỏ.]
Against [tựa vào] – I am against the wall. [Tôi đứng tựa vào tường.]
Across [bên kia] – The supermarket is across the street. [Siêu thị ở bên kia đường.]
Around [xung quanh] – The child is running around the garden. [Đứa bé đang chạy quanh vườn.]
Down [xuống] – The stone is falling down. [Tảng đá đang lăn xuống.]
Up [lên trên] – I am going up the stairs. [Tôi đang đi lên những bậc thang.]

2. Phân biệt giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

Dù số lượng giới từ chỉ nơi chốn không nhiều nhưng chúng cũng có những cặp từ cần phân biệt ở cách sử dụng để tranh nhầm lẫn hay sai nghĩa. Dưới đây, English Town sẽ liệt kê một số cặp giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn cần lưu ý.

a. Among – between: cùng mang nghĩa là “giữa” nhưng hai giới từ chỉ nơi chốn lại có cách dùng khác nhau.

Among: giữa nhiều người, nhiều vật [3 trở lên]

Between: giữa hai người, hai vật

Ví dụ:

– He hard choose between dog and cat. [Anh ấy khó khăn chọn chó và mèo]

– Among these countries, which is the largest? [Giữa những quốc gia, cái nào lớn nhất.]

b. At – in: at – in – on được xem là một tam giác giới từ với cách sử dụng có phần tương đồng mà nếu bạn không chú ý sẽ dễ dàng nhầm lẫn, nhất là at và in.

At: một điểm dừng trong cuộc hành trình, một điểm hẹn.

In: thành phố, đô thị, miền, đất nước.

Ví dụ:

I will wait for you at the airport. [Tôi sẽ đợi bạn ở sân bay.]

What will you do in Danang? [Bạn sẽ làm gì ở Đà Nẵng?]

Giới từ chỉ nơi chốn luôn sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày

c. Beside – besides: cách dùng beside thường hay bị nhầm lẫn với besides vì hai từ chỉ khác nhau mỗi đuôi “s”. Đây là một trong những cái lắt léo ở tiếng Anh mà bạn phải thật cẩn trọng.

Beside: bên cạnh

Besides: ngoài ra, thêm vào đó

Ví dụ:

Your mother is sitting beside me. [Mẹ bạn đang ngồi cạnh tôi.]

Besides apples, I also like oranges. [Ngoài táo ra tôi còn thích cam nữa.]

d. Above vs. below: những cặp từ trái nghĩa cũng nên được ghi nhớ để quên từ này có thể suy ra từ từ kia.

Above: ở trên [không tiếp xúc trực tiếp với ở dưới]

Below: ở dưới [không tiếp xúc trực tiếp với ở trên]

Ví dụ:

The clock is above the picture. [Đồng hồ thì ở phía trên bức tranh.]

The clock is below the picture. [Đồng hồ thì ở phía dưới bức tranh.]

e. Over vs. under: tương tự above – below, over và under cũng có nghĩa là trên – dưới, chỉ khác ở chỗ bề mặt tiếp xúc.

Over: ngay ở trên [có tiếp xúc trực tiếp với ở dưới]

Under: ngay dưới [có tiếp xúc trực tiếp với ở trên]

Ví dụ:

The mouse is sitting over the fridge. [Con chuột đang ngồi trên tủ lạnh.]

The mouse is hiding under the fridge. [Con chuột đang núp dưới tủ lạnh.]

3. Bài tập về giới từ chỉ nơi chốn

Với những kiến thức về cách dùng các giới từ được cung cấp phía trên, bạn đã sẵn sàng ôn tập, ghi nhớ lại qua các câu bài tập về giới từ chỉ nơi chốn sau đây chưa? Suy nghĩ và bắt tay làm ngay thôi nào, đáp án có ngay cuối bài nhé! Lưu ý là vừa làm vừa tập phát âm cả câu để kết hợp học viết và luyện phát âm tiếng Anh bạn nha.

1. I have photographs of my friends _______ the wall of my house.

A. on        B. next to       C. at D. in

2. Mr. John’s jacket is _______ the closet.

A. under         B. in C. at         D. from

3. Where’s Will? He’s over there. He’s standing________ Ellen.

A. on         B. under   C. next to   D. between

4. It arrives_________ Texas at one o’clock.

A. at         B. in C. near         D. from

5. The teacher stands ________the class.

A. from         B. at C. in front of         D. by

Thử luyện tập xác định vị trí của các đồ vật trong hình nào!

6. There is a map on the wall just ________ the teacher’s desk.

A. from         B. above C. before         D. in front of

7. March comes________ April.

A. behind         B. after C. before         D. during

8. August comes ________ July.

A. before         B. after C. behind         D. in

9. “Tall” is the opposite ________”short”.

A. to         B. of C. against         D. with

10. I always eat ______home.

A. at         B. in C. from         D.to

Không gian học lý tưởng tại English Town

Ngoài bài tập ngắn kể trên, bạn có thể tham khảo thêm các dạng trắc nghiệm giới từ tiếng Anh khác hay tìm kiếm nhiều tài liệu ôn tập giới từ để nâng cao kiến thức của bản thân. Hoặc nếu bạn có nhu cầu mở rộng thêm tiếng Anh đa dạng góc nhìn hơn, hình thành một môi trường tiếng Anh thực tế thì English Town là trung tâm tiếng Anh vận dụng các khóa học bài bản từ cơ bản đến nâng cao dành cho bạn. Các khóa học đặc biệt như nấu ăn, kỹ năng mềm vận dụng hoàn toàn tiếng Anh và các hoạt động ngoại khóa thường niên, theo quý chính là cơ hội thúc đẩy động lực và hăng say trong tiếng Anh.

Môi trường 100% tiếng Anh cùng đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, đội trợ giảng và tư vấn nhiệt tình cũng là một điểm đáng chú ý của trung tâm. Điểm độc đáo là English Town có cả khung giờ học ngay giờ nghỉ trưa, ứng dụng học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho người học tiếp cận và sống với tiếng Anh nhiều nhất có thể. Từ thói quen và môi trường này, tiếng Anh của bạn chẳng mấy chốc mà lên một tầm cao mới!

Đáp án

1. A 2. B 3. C 4. B 5. C
6. B 7. C 8. B 9. B 10. A

Video liên quan

Chủ Đề